Xe Số – Huyền Thoại Chưa Bao Giờ Lỗi Thời

Trong thế giới xe máy đầy sôi động, nơi những dòng xe tay ga hiện đại ngày càng phổ biến, thì xe số vẫn âm thầm giữ một vị trí không thể thay thế. Với thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình, xe số không chỉ là phương tiện đi lại, mà còn là một phần ký ức, một biểu tượng gắn liền với tuổi trẻ của biết bao thế hệ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất tần tật về xe số – từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các dòng xe nổi bật, đến lý do vì sao dòng xe này vẫn luôn giữ được “phong độ” sau bao năm tháng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe thực sự “đáng đồng tiền bát gạo”, hoặc chỉ đơn giản muốn hiểu thêm về người bạn đường quen thuộc này – thì bài viết này chính là dành cho bạn!

1. Xe Số Là Gì?

Khái Niệm Xe Số

Xe số, còn gọi là xe máy số, là loại xe máy sử dụng hộp số chuyển cấp (hộp số cơ khí) để thay đổi tỷ số truyền động giữa động cơ và bánh xe. Người lái cần dùng chân để sang số, kết hợp với việc kiểm soát tốc độ thông qua tay ga. Đây là loại xe phổ biến nhất tại nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam- một trong những quốc gia có số lượng người đi xe số cao nhất thế giới.

Tóm gọn, xe số là phương tiện di chuyển 2 bánh, vận hành bằng động cơ xăng, và chuyển số bằng chân để điều chỉnh sức kéo và tốc độ.

Đặc Điểm Nhận Dạng Xe Số

Một chiếc xe số thông thường có những đặc điểm sau:

  • Hộp số chuyển cấp: Sử dụng cần số chân để chuyển giữa các cấp số (1, 2, 3, 4…)
  • Côn tự động hoặc bán tự động: Người dùng không cần bóp côn (đối với xe phổ thông), nhưng xe côn tay vẫn thuộc nhóm xe số.
  • Bình xăng dưới yên hoặc trước yên: Không gian cốp nhỏ hoặc không có.
  • Dạng khung backbone (ống thép chịu lực): Giúp xe nhẹ và cứng cáp.
  • Truyền động bằng sên (xích): Thay vì dây curoa như xe tay ga.
  • Khả năng leo dốc, tải nặng tốt: Do hộp số cho phép tăng mô-men xoắn ở cấp số thấp.

Cơ Chế Hoạt Động Của Xe Số

Xe số vận hành nhờ hệ thống truyền động cơ khí, hoạt động qua các bộ phận sau:

1.     Động cơ đốt trong: Đốt cháy hỗn hợp xăng – không khí để tạo lực.

2.     Ly hợp (côn): Ngắt – nối truyền động giữa động cơ và bánh sau khi người lái chuyển số.

3.     Hộp số: Bao gồm các bánh răng có kích thước khác nhau để điều chỉnh tốc độ quay và lực kéo.

4.     Xích tải (sên): Truyền lực từ trục hộp số ra bánh sau.

Người lái thay đổi số bằng cần số dưới chân trái:

  • Nhấn hoặc móc để lên xuống số (tùy theo thiết kế vòng số hay 1 chiều).
  • Thường là 4 cấp (1 – 2 – 3 – 4), một số xe có thêm số 0 (neutral).

2. Lịch Sử Phát Triển Của Xe Số

Xe số có lịch sử phát triển gắn liền với quá trình hình thành ngành công nghiệp xe máy toàn cầu, khởi đầu từ giữa thế kỷ 20. Đây là một trong những dòng xe lâu đời, giữ vai trò then chốt trong quá trình phổ biến hóa xe máy như một phương tiện di chuyển đại chúng, đặc biệt tại châu Á và Đông Nam Á.

Giai Đoạn Khởi Nguồn (1930s – 1950s)

  • Những chiếc xe máy đầu tiên ra đời vào cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, nhưng đến thập niên 1930, các hãng xe lớn như BMW, Triumph, Harley-Davidson và sau đó là Honda, Yamaha, Suzuki mới bắt đầu phát triển xe máy có hộp số chuyển cấp.
  • Lúc này, hệ thống số còn thô sơ, thường kết hợp ly hợp tay với cần sang số đặt ở bên hông xe, hoặc phải dùng tay gạt trực tiếp.
  • Các mẫu xe này chủ yếu phục vụ quân sự hoặc giới thượng lưu, chưa phổ cập đến đại chúng.

Sự Trỗi Dậy Tại Nhật Bản (1950s – 1970s)

  • Sau Thế chiến II, Nhật Bản rơi vào khủng hoảng kinh tế. Nhu cầu về phương tiện rẻ, bền, tiết kiệm nhiên liệu tăng cao. Đây là thời điểm Honda Cub ra đời (năm 1958).
  • Honda Super Cub C100 là mẫu xe máy số đầu tiên sử dụng thiết kế số chân và ly hợp tự động. Với khẩu hiệu “Bạn chỉ cần biết đi xe đạp là có thể lái Cub”, Honda đã cách mạng hóa phương tiện di chuyển tại châu Á.
  • Tính đến nay, Honda Cub là mẫu xe máy bán chạy nhất trong lịch sử, với hơn 100 triệu chiếc được tiêu thụ toàn cầu (tính đến năm 2017).

Xe Số Phát Triển Ở Đông Nam Á (1980s – 1990s)

  • Tại Việt Nam, xe số bắt đầu xuất hiện từ cuối thập niên 1980. Đặc biệt, giai đoạn sau Đổi Mới 1986, xe máy nhập khẩu (đa phần từ Nhật Bản, Thái Lan) bắt đầu du nhập.
  • Các mẫu xe “huyền thoại” như Honda 67, Honda Cub 50, Dream Thái, Wave 110, Suzuki Viva, Yamaha Z125 từng là biểu tượng của sự thành đạt và bền bỉ.
  • Xe số khi đó chủ yếu được nhập khẩu nguyên chiếc, hoặc lắp ráp từ linh kiện nước ngoài. Chất lượng cao, máy bền, ít hao xăng đã khiến xe số nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.

Thời Kỳ Bùng Nổ (2000s – 2010s)

  • Giai đoạn này đánh dấu sự bùng nổ sản xuất xe số trong nước. Các hãng lớn như Honda, Yamaha, SYM, Suzuki thành lập nhà máy lắp ráp tại Việt Nam.
  • Các mẫu xe như Honda Wave Alpha, Yamaha Sirius, Future Neo, Jupiter được cải tiến liên tục cả về thiết kế, hiệu suất và độ bền.
  • Xe số trở thành phương tiện đại chúng, phủ khắp thành thị đến nông thôn, là “chiếc chân thứ ba” của người Việt Nam.
  • Hàng triệu người sử dụng xe số để đi học, đi làm, vận chuyển hàng hóa, làm dịch vụ (xe ôm, giao hàng…).

Hiện Đại Hóa Và Cạnh Tranh Công Nghệ (2010s – Nay)

  • Để đáp ứng xu thế tiết kiệm và bảo vệ môi trường, các hãng đã trang bị phun xăng điện tử (PGM-FI) cho xe số, thay thế bộ chế hòa khí cũ.
  • Các tính năng như đề điện, đồng hồ kỹ thuật số, đèn LED, phanh đĩa, Smart Key dần xuất hiện ở dòng xe số trung cấp.
  • Mẫu mã xe ngày càng đa dạng: từ xe số phổ thông đến xe số thể thao (Exciter, Winner X), xe số mini (Monkey), xe số côn tay (Raider, Axelo).

Vai Trò Của Xe Số Tại Việt Nam

  • Xe số chiếm khoảng 60 – 70% thị phần xe máy tại Việt Nam (tính đến 2023).
  • Là phương tiện linh hoạt, tiết kiệm, dễ sửa, phục vụ tốt cho mọi tầng lớp xã hội.
  • Trong các ngành như logistics, chuyển phát, xe công vụ, xe số đóng vai trò chủ lực.

Tương Lai Của Xe Số

  • Xe số vẫn giữ vị trí quan trọng, đặc biệt ở khu vực nông thôn, miền núi và người dùng phổ thông.
  • Tuy nhiên, xe số cần thích ứng với:
    • Xu hướng điện hóa (xe số điện hoặc hybrid)
    • Chuẩn khí thải Euro 5 trở lên
    • Cạnh tranh với xe tay ga giá rẻ, xe điện
  • Một số hãng đã bắt đầu nghiên cứu xe số điện, hoặc xe số hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn nữa, để giữ chân người dùng truyền thống.

3. Cấu Tạo Cơ Bản Của Xe Số

Một chiếc xe số tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Khung sườn: Là phần chịu lực chính, kết nối tất cả các bộ phận.
  • Động cơ: Thường là động cơ xăng 4 kỳ, xi-lanh đơn, dung tích từ 100 – 150cc.
  • Hộp số: Gồm nhiều bánh răng truyền động, cho phép thay đổi tốc độ và lực kéo.
  • Bộ ly hợp: Có thể là tự động (xe số phổ thông) hoặc ly hợp tay (xe côn tay).
  • Hệ thống truyền lực: Dùng sên (xích) để truyền lực từ động cơ đến bánh sau.
  • Phanh, giảm xóc, đèn chiếu sáng, đồng hồ hiển thị, yên xe, bình xăng…

4. Nguyên Lý Hoạt Động Của Xe Số

Xe số hoạt động dựa trên việc người điều khiển thay đổi cấp số để thay đổi tỷ số truyền lực. Mỗi cấp số tương ứng với một tỉ lệ truyền động khác nhau:

  • Số 1 có lực kéo lớn nhất, dùng để khởi động hoặc leo dốc.
  • Số cao hơn (2 – 5) dùng cho tốc độ nhanh hơn, lực kéo ít hơn.

Khi tăng tốc, người lái nhấn côn (nếu có), dùng chân để chuyển số lên. Khi giảm tốc, cũng phải về số thấp hơn để giữ vòng tua phù hợp.

5. Ưu Điểm Của Xe Số

  • Tiết kiệm xăng: Nhờ cơ cấu truyền động đơn giản và không hao năng lượng qua biến thiên truyền lực như xe ga.
  • Độ bền cao: Máy móc ít bị nóng do cơ cấu truyền lực trực tiếp.
  • Bảo trì dễ: Xe số dễ sửa chữa, thay thế phụ tùng, chi phí thấp.
  • Thích nghi tốt với địa hình: Có thể lên dốc, chở nặng hoặc đi đường xấu tốt hơn xe tay ga.
  • Giá thành thấp: Phù hợp với đại đa số người dùng tại Việt Nam, đặc biệt ở nông thôn.

6. Nhược Điểm Của Xe Số

  • Khó điều khiển: Người mới lái sẽ mất thời gian làm quen với việc phối hợp côn – số – ga.
  • Không tiện nghi: Không có cốp rộng, không có các tính năng như xe tay ga cao cấp.
  • Thiết kế cứng cáp: Ít thời trang, không phù hợp với người chuộng phong cách mềm mại, nữ tính.
  • Không phù hợp đô thị đông đúc: Vì phải thường xuyên sang số khi dừng – chạy.
  • Các Loại Xe Số Phổ Biến

7. Xe Số Cơ Bản (Xe Số Phổ Thông)

Xe số phổ thông là dòng xe phổ biến nhất, có cấu trúc đơn giản, động cơ từ 100 – 110cc. Hộp số 4 cấp với cơ cấu bán tự động, không cần bóp côn khi sang số.

Ví dụ: Honda Wave Alpha, Yamaha Sirius, SYM Galaxy.

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng
  • Giá rẻ (từ 18 – 25 triệu đồng)
  • Chi phí vận hành thấp

8. Xe Số Côn Tay

Xe côn tay được ưa chuộng bởi giới trẻ đam mê tốc độ và thể thao. Động cơ mạnh (125 – 150cc), hộp số 5 – 6 cấp, có tay côn để ngắt động cơ khi chuyển số.

Ví dụ: Yamaha Exciter, Honda Winner X, Suzuki Raider, RGV.

Ưu điểm:

  • Tăng tốc mạnh
  • Điều khiển linh hoạt
  • Thể hiện cá tính

9. Xe Số Mini

Khái niệm:
Xe số mini là dòng xe máy có kích thước nhỏ gọn, thường được thiết kế cho người mới tập lái, học sinh hoặc những người cần phương tiện di chuyển nhẹ nhàng, linh hoạt trong đô thị.

Đặc điểm chính:

  • Kích thước nhỏ: Chiều cao yên thấp (thường từ 70–80 cm), trọng lượng nhẹ (dưới 90 kg).
  • Động cơ nhỏ: Dung tích từ 50cc đến 110cc, sử dụng hộp số bán tự động hoặc côn tay.
  • Thiết kế đơn giản: Dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu thụ thường dao động 1,2 – 1,8 lít/100km.

Ứng dụng:

  • Thích hợp cho học sinh, sinh viên.
  • Phù hợp với môi trường đô thị, đường nhỏ hẹp.
  • Một số mẫu phổ biến: Honda Cub 50cc, Suzuki Smash Mini, SYM Angela Mini…

10. Xe Số Địa Hình

Khái niệm:
Xe số địa hình (còn gọi là xe cào cào hoặc dirt bike) là loại xe máy thiết kế chuyên biệt để chạy trên các địa hình gồ ghề, khó đi như đồi núi, đường đất, rừng rú…

Đặc điểm nổi bật:

  • Khung sườn chắc chắn: Chịu lực cao, phù hợp va đập mạnh.
  • Giảm xóc hành trình dài: Phù hợp với địa hình xấu.
  • Bánh lớn, gai sâu: Tăng độ bám đường trên đất đá, bùn lầy.
  • Động cơ mạnh mẽ: Từ 125cc đến 450cc, thường dùng hộp số côn tay 4 – 6 cấp.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ kiểm soát, thường từ 90 – 130kg.

Ứng dụng:

  • Chạy off-road, địa hình hiểm trở.
  • Dùng trong thể thao địa hình, đua motocross.

Một số mẫu nổi tiếng: Yamaha WR155R, Honda CRF150L, Kawasaki KLX 150…

11. Động Cơ Xe Số

Động cơ thường là:

  • 4 kỳ, xi-lanh đơn
  • Làm mát bằng gió hoặc dung dịch
  • Dung tích 100 – 150cc

Một số xe cao cấp có hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI (Honda) hoặc FI (Yamaha), giúp tiết kiệm xăng và ít thải khí.

12. Hệ Thống Truyền Động

Gồm:

  • Ly hợp (côn): Ngắt kết nối động cơ – hộp số.
  • Hộp số: Hộp bánh răng tuần tự 4 – 6 cấp.
  • Xích tải: Truyền lực từ động cơ ra bánh sau.

Hệ thống này đơn giản nhưng hiệu quả cao trong việc truyền lực.

13. Hệ Thống Phanh

Hai loại chính:

  • Phanh tang trống (phanh đùm): Thường thấy ở xe phổ thông.
  • Phanh đĩa: Hiệu quả hơn, trang bị trên xe trung – cao cấp.
    Một số xe mới có thêm phanh ABS (chống bó cứng), tăng độ an toàn khi phanh gấp.

14. Hệ Thống Giảm Xóc

Vai trò:
Giảm xóc là bộ phận hấp thụ và làm dịu các dao động từ mặt đường tác động lên xe, giúp tăng sự êm ái và ổn định khi vận hành.

Phân loại chính:

  • Giảm xóc trước:
    • Telescopic (ống lồng): Phổ biến, cấu tạo gồm hai ống lồng vào nhau, có lò xo và dầu giảm chấn.
    • Upside down (USD): Dạng ngược, thường có ở xe phân khối lớn, cho hiệu năng cao hơn.
  • Giảm xóc sau:
    • Giảm xóc đơn (mono shock): Thường đặt giữa sườn xe, kết nối với gắp sau – dùng nhiều trên xe thể thao, địa hình.
    • Giảm xóc đôi: Hai lò xo đặt hai bên bánh sau – phổ biến ở xe phổ thông, xe cổ điển.

Chức năng chính:

  • Hấp thụ chấn động từ mặt đường.
  • Tăng độ bám đường.
  • Cải thiện trải nghiệm lái xe.
  • Giảm mỏi cho người lái, đặc biệt khi đi xa.

15. Bình Xăng Và Tiêu Thụ Nhiên Liệu

Bình Xăng (Bình Nhiên Liệu):

  • Chức năng: Chứa và cung cấp nhiên liệu cho động cơ hoạt động.
  • Vị trí: Thường nằm dưới yên xe hoặc ngay trước yên.
  • Dung tích: Dao động từ 3 – 18 lít tùy dòng xe.
    • Xe số phổ thông: 3 – 5 lít.
    • Xe thể thao/xe địa hình: 7 – 12 lít.
    • Xe đường trường: 14 – 18 lít.

Chất liệu bình xăng:

  • Kim loại (thép hoặc nhôm): Bền, nhưng dễ gỉ sét nếu không bảo quản tốt.
  • Nhựa composite: Nhẹ, không gỉ, thường thấy ở xe địa hình.

Tiêu Thụ Nhiên Liệu:

  • Đơn vị đo: Lít/100 km hoặc km/lít.
  • Các yếu tố ảnh hưởng:
    • Dung tích xi lanh (cc).
    • Trọng lượng xe.
    • Phong cách lái (chạy nhanh, phanh gấp…).
    • Địa hình và điều kiện thời tiết.
    • Bảo trì định kỳ (lọc gió, bugi, nhớt…).

16. Tính Năng Đề Điện Và Cần Đạp

Hầu hết xe số hiện nay đều tích hợp cả cần đạp khởi động và nút đề điện. Tính năng này giúp người dùng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống:

  • Khi bình ắc quy yếu, có thể dùng cần đạp để khởi động.
  • Khi đang vội, chỉ cần nhấn nút đề để khởi động nhanh.

Đặc biệt hữu ích trong điều kiện trời lạnh hoặc xe để lâu không khởi động.

17. Đèn LED Và Đồng Hồ Kỹ Thuật Số

Nhiều mẫu xe số hiện đại sử dụng:

  • Đèn pha LED: Chiếu sáng rõ, tiết kiệm điện năng, tuổi thọ cao.
  • Đèn định vị ban ngày DRL
  • Đồng hồ điện tử LCD: Hiển thị tốc độ, số km, mức nhiên liệu, cấp số, v.v.

Các mẫu xe như Honda RSX Fi, Yamaha Jupiter Finn đã áp dụng công nghệ này, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin khi vận hành.

18. Hệ Thống Khóa Thông Minh

Tính năng Smart Key ngày càng xuất hiện nhiều ở các mẫu xe số tầm trung và cao cấp. Tính năng này cho phép:

  • Khởi động xe không cần chìa
  • Chống trộm hiệu quả (xe không thể nổ máy nếu không có remote)
  • Tìm xe từ xa (bấm nút để xe nháy đèn)

Tiêu biểu: Honda Wave RSX Smartkey 2024.

19. Cốp Xe Và Móc Treo Đồ

Khác với xe tay ga, xe số có cốp nhỏ hoặc không có cốp do bình xăng đặt dưới yên. Tuy nhiên:

  • Một số xe như Yamaha Jupiter có cốp chứa được áo mưa, dụng cụ sửa xe.
  • Xe có thêm móc treo đồ, baga chở hàng, tiện lợi khi đi chợ, chở đồ.

Nhiều người dùng khắc phục điểm này bằng cách lắp thùng giữa hoặc baga sau có hộp chứa đồ.

20. Thiết Kế Khí Động Học

Dòng xe số thể thao và hiện đại được chú trọng về:

  • Thiết kế khí động học: Giảm lực cản gió, tăng tốc độ ổn định.
  • Thân xe gọn nhẹ: Di chuyển linh hoạt, đặc biệt khi đi phố hoặc đường nhỏ.
  • Yên xe thon dài: Tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.

Một số xe như Yamaha Exciter hay Winner X được thiết kế với tiêu chí khí động học thể thao, mang lại trải nghiệm lái tốc độ cao nhưng vẫn ổn định.

21. So Với Xe Tay Ga

Tiêu chíXe SốXe Tay Ga
Điều khiểnPhức tạp hơnDễ điều khiển
Tiết kiệm xăngRất tốt (1.5–2L/100 km)Tốt (2–3L/100 km)
Cốp xeNhỏ hoặc không cóRộng, chứa mũ bảo hiểm
Giá thànhThấp hơn nhiềuCao hơn
Chi phí sửa chữaRẻ, dễ sửa chữaTốn kém, đắt hơn
Địa hình phù hợpĐồi dốc, đường xấuĐường đô thị, bằng phẳng

22. So Với Xe Côn Tay Thể Thao

Xe côn tay (như Exciter, Winner X) mạnh mẽ hơn xe số phổ thông nhưng cũng:

  • Đắt hơn
  • Cần kỹ năng phối hợp côn – số
  • Khó điều khiển hơn trong đô thị đông đúc

Tuy nhiên, xe số phổ thông dễ lái, phù hợp mọi đối tượng, đặc biệt người mới bắt đầu.

23. So Với Xe Điện

  • Xe điện: Không xăng, không tiếng ồn, thân thiện môi trường, nhưng:
    • Giới hạn quãng đường (~70-100km/lần sạc)
    • Phụ thuộc vào nguồn điện
    • Chi phí thay pin cao
  • Xe số: Di chuyển xa, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ sửa chữa và phù hợp vùng nông thôn, miền núi.

24. Phương Tiện Di Chuyển Kinh Tế

Xe số là lựa chọn hoàn hảo cho người muốn tiết kiệm chi phí:

  • Mua xe chỉ từ 18 – 30 triệu đồng
  • Xăng 1.5 – 2L/100km (~40.000 – 60.000đ/100km)
  • Sửa chữa đơn giản, dễ kiếm phụ tùng

Phù hợp cho sinh viên, công nhân, tài xế giao hàng, người lao động phổ thông.

25. Phù Hợp Với Người Đi Làm, Sinh Viên

  • Giá cả phải chăng: Học sinh, sinh viên và người đi làm thường không có ngân sách quá lớn nên ưu tiên dòng xe có giá từ 15 – 30 triệu đồng.
  • Tiết kiệm xăng: Quãng đường di chuyển hằng ngày dài, cần xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp (1,2 – 2,5L/100km).
  • Dễ điều khiển: Ưu tiên xe nhẹ, số dễ vào, côn tay nhẹ (nếu có), yên thấp dễ chống chân.
  • Chi phí bảo dưỡng thấp: Phụ tùng dễ tìm, sửa chữa đơn giản, không tốn nhiều chi phí vận hành.
  • Kiểu dáng năng động – phù hợp độ tuổi: Trẻ trung, nhỏ gọn, hợp thời trang, dễ gửi xe.

26. Hỗ Trợ Học Lái Tốt

Xe số là nền tảng lý tưởng để học lái xe ô tô hoặc xe côn tay. Người học làm quen với:

  • Nguyên lý sang số
  • Cảm nhận tua máy
  • Phối hợp tay – chân – ga

Giúp nâng cao kỹ năng điều khiển phương tiện cơ giới nói chung.

27. Honda

  • Chiếm thị phần lớn nhất ở Việt Nam
  • Mẫu nổi bật: Wave Alpha, Wave RSX, Blade, Future
  • Ưu điểm: Động cơ bền bỉ, ít hao xăng, giữ giá, dễ sửa chữa
  • Hệ thống đại lý phủ rộng toàn quốc

28. Yamaha

  • Được yêu thích bởi thiết kế thể thao, động cơ mạnh
  • Mẫu nổi bật: Sirius, Jupiter, Exciter
  • Máy khỏe, nước sơn đẹp, thiết kế trẻ trung
  • Thường dành cho người thích sự mạnh mẽ, cá tính

29. Suzuki

  • Một thời đình đám với Best, Viva, Axelo
  • Hiện tập trung vào phân khúc thể thao (Raider, Gixxer)
  • Động cơ mạnh nhưng thị phần thấp hơn Honda và Yamaha
  • Phụ tùng và trạm bảo hành ít hơn, nhưng xe bốc và “chất”

30. Các Hãng Khác (SYM, Benelli, Kymco)

  • SYM: Giá rẻ, mẫu mã đa dạng, phù hợp học sinh, sinh viên.
  • Benelli: Dòng xe số phong cách Ý, cá tính.
  • Kymco: Hãng Đài Loan, tập trung xe nhỏ và xe điện.

Tuy không phổ biến như Honda – Yamaha, nhưng các thương hiệu này tạo sự đa dạng lựa chọn cho người dùng muốn trải nghiệm mới.

38 bình luận về “Xe Số – Huyền Thoại Chưa Bao Giờ Lỗi Thời

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *