Trong các công trình xây dựng, nhà máy, kho xưởng hay lĩnh vực lắp đặt, bảo trì, xe nâng người ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng đưa con người làm việc ở độ cao một cách an toàn, nhanh chóng và linh hoạt. Với thiết kế chuyên dụng, xe nâng người giúp thay thế giàn giáo truyền thống, giảm thiểu rủi ro và tối ưu năng suất lao động trong các môi trường đòi hỏi kỹ thuật cao.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về các dòng xe nâng người, ứng dụng thực tế, ưu nhược điểm và kinh nghiệm lựa chọn, giúp bạn đầu tư thiết bị an toàn – hiệu quả – đúng nhu cầu.
1. Khái niệm và công dụng xe nâng người
1.1 Xe nâng người là gì?
Xe nâng người là thiết bị cơ giới dùng để nâng con người lên các độ cao khác nhau nhằm thực hiện các công việc như lắp đặt, bảo trì, kiểm tra kỹ thuật… Khác với xe nâng hàng, xe nâng người có giỏ nâng hoặc sàn làm việc được thiết kế an toàn cho người đứng bên trong.
📌 Loại xe này giúp tăng hiệu suất, đảm bảo an toàn lao động trong những công việc ở trên cao.
1.2 Các ngành thường sử dụng xe nâng người
Xe nâng người được ứng dụng rộng rãi trong:
- Xây dựng và lắp dựng kết cấu
- Bảo trì hệ thống điện, chiếu sáng
- Thi công trần nhà, vách kính, mái tôn
- Cắt tỉa cây xanh đô thị
🔧 Những công việc yêu cầu độ cao từ 4 – 20 mét không thể thiếu xe nâng người chuyên dụng.
1.3 Lợi ích so với phương pháp thủ công
So với thang hay giàn giáo truyền thống, xe nâng người giúp tiết kiệm 30 – 50% thời gian thi công, giảm rủi ro té ngã, đặc biệt trong điều kiện mưa gió hoặc mặt bằng chật hẹp.
💡 An toàn – Nhanh chóng – Hiệu quả là ba ưu điểm chính khiến xe nâng người ngày càng phổ biến.
2. Phân loại xe nâng người phổ biến
2.1 Xe nâng người cắt kéo
Loại này có cơ chế nâng thẳng đứng nhờ hệ thống khung chữ X (scissor lift). Xe thích hợp cho làm việc tại kho xưởng, nhà máy, công trường có trần thấp.
Đặc điểm | Thông số điển hình |
---|---|
Chiều cao làm việc | 6 – 16 mét |
Tải trọng | 230 – 450 kg |
Loại điện năng | Điện hoặc dầu |

📍 Xe cắt kéo được xem là lựa chọn phổ thông nhất, dễ vận hành.
2.2 Xe nâng người boom lift (cần gập, cần thẳng)
Dạng này có cần vươn linh hoạt, giúp làm việc ở những vị trí phức tạp, khó tiếp cận. Boom lift chia làm hai loại: cần gập (articulating boom) và cần thẳng (telescopic boom).

📌 Đây là giải pháp lý tưởng cho công trình cao tầng, công việc ngoài trời, mặt bằng gồ ghề.
2.3 Xe nâng người tự hành và kéo tay
- Xe tự hành có khả năng di chuyển khi đang nâng, giúp làm việc liên tục không gián đoạn.
- Xe kéo tay rẻ hơn, phù hợp với công việc cố định, ít thay đổi vị trí.

🛠️ Tùy theo ngân sách và nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn loại xe phù hợp nhất.
3. Cấu tạo cơ bản của xe nâng người
3.1 Sàn thao tác và lan can bảo vệ
Sàn nâng là nơi người đứng thao tác, thường làm bằng thép chịu lực, có chống trượt, được bao quanh bởi lan can cao khoảng 1 mét để tránh ngã.
🔒 Một số mẫu còn có cửa mở tự khóa hoặc cảm biến phát hiện quá tải.
3.2 Hệ thống điều khiển nâng hạ
Hệ thống điều khiển gồm:
- Cần joystick hoặc nút nhấn
- Bảng hiển thị tình trạng xe
- Cảnh báo khi mất cân bằng hoặc quá tải
⚙️ Người dùng cần nắm rõ nguyên lý hoạt động để tránh lỗi thao tác gây tai nạn.
3.3 Khung nâng và hệ thống thủy lực
Phần khung nâng quyết định chiều cao làm việc. Xe cắt kéo dùng khung chữ X, còn boom lift dùng cần thủy lực nhiều đoạn. Dầu thủy lực sẽ cấp áp lực để nâng hạ.
💡 Bảo trì định kỳ hệ thống thủy lực giúp xe vận hành ổn định và an toàn hơn.
4. Ưu và nhược điểm từng loại xe nâng người
4.1 Ưu điểm nổi bật của từng loại
Loại xe | Ưu điểm chính |
---|---|
Cắt kéo | Gọn, chi phí thấp, dễ sử dụng |
Boom lift | Vươn xa, làm việc vị trí phức tạp |
Tự hành | Di chuyển linh hoạt khi nâng |
✅ Mỗi loại phù hợp với nhu cầu và môi trường thi công khác nhau.
4.2 Hạn chế cần lưu ý
- Xe cắt kéo: chỉ nâng thẳng đứng, hạn chế không gian hẹp
- Boom lift: giá cao, cần kỹ năng điều khiển cao hơn
- Xe kéo tay: phải có người đẩy, năng suất thấp
⚠️ Hiểu rõ nhược điểm giúp tránh chọn sai dẫn đến lãng phí.
4.3 Khi nào nên chọn loại nào?
- Công việc đơn giản trong nhà: cắt kéo điện
- Công trình ngoài trời, nhiều vật cản: boom lift cần gập
- Ngân sách thấp, công việc cố định: xe kéo tay
🎯 Lựa chọn đúng giúp tăng hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí.
5. Các chiều cao làm việc phổ biến hiện nay
5.1 Phân nhóm theo chiều cao
Nhóm chiều cao | Ứng dụng thường gặp |
---|---|
Dưới 6 mét | Bảo trì thiết bị, nhà kho |
6 – 12 mét | Xây dựng, trần nhà công nghiệp |
Trên 12 mét | Lắp đặt biển quảng cáo, cao ốc |
📌 Chọn chiều cao phù hợp là yếu tố đầu tiên cần xác định trước khi mua hoặc thuê xe.
5.2 Giới hạn chiều cao theo loại xe
- Cắt kéo: tối đa khoảng 16 mét
- Boom lift cần thẳng: lên đến 40 mét
- Boom lift cần gập: khoảng 18 – 26 mét
🔍 Không nên dùng xe quá tầm hoặc thấp hơn mức yêu cầu, dễ gây nguy hiểm.
5.3 Cách tính chiều cao làm việc
Chiều cao làm việc = Chiều cao nâng tối đa + chiều cao người đứng (~2m)
📐 Ví dụ: xe nâng được 10m → chiều cao làm việc là ~12 mét
🧠 Nắm rõ công thức này giúp tránh chọn sai loại xe, gây phát sinh chi phí đổi thiết bị.
6. Tải trọng nâng và khả năng vận hành
6.1 Các mức tải trọng phổ biến
Tải trọng xe nâng người dao động từ 120kg đến hơn 450kg, tùy theo loại xe:
Loại xe | Tải trọng nâng phổ biến |
---|---|
Cắt kéo | 230 – 450 kg |
Boom lift | 200 – 270 kg |
Xe người đứng | 120 – 150 kg |
📌 Cần xác định số người, dụng cụ mang theo để tránh vượt quá tải trọng an toàn.
6.2 Tác động của tải trọng đến vận hành
Tải trọng càng lớn, xe càng đòi hỏi động cơ mạnh và hệ thủy lực ổn định hơn. Nếu vượt quá tải, xe sẽ tự động ngắt hệ thống nâng hoặc phát tín hiệu cảnh báo.
💥 Một số tai nạn thường xảy ra khi người dùng chủ quan, chất thêm vật dụng lên giỏ nâng vượt giới hạn thiết kế.
6.3 Mối liên hệ giữa tải và chiều cao nâng
Tải trọng nâng sẽ giảm khi chiều cao tăng. Ví dụ, xe boom lift có thể nâng 270kg ở độ cao 12m, nhưng chỉ còn 200kg nếu nâng lên 20m.
⚠️ Luôn đọc kỹ bảng tải trọng tương ứng chiều cao được dán trên thân xe.
7. Xe nâng người dùng điện hay dầu?
7.1 Đặc điểm xe nâng người dùng điện
Xe điện hoạt động êm ái, không gây khói bụi, thích hợp sử dụng trong nhà kho, siêu thị, nhà máy thực phẩm. Tuy nhiên, thời gian hoạt động bị giới hạn, thường từ 6 – 10 giờ sau mỗi lần sạc.

🔋 Ưu điểm: vận hành êm – tiết kiệm nhiên liệu – thân thiện môi trường.
7.2 Ưu nhược điểm xe dùng dầu diesel
Xe dùng dầu có công suất lớn, làm việc hiệu quả ngoài trời, địa hình gồ ghề. Tuy nhiên, tiếng ồn lớn và khí thải là hai yếu tố hạn chế trong không gian kín.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Mạnh mẽ, bền bỉ | Gây ồn, phát thải CO₂ |
Không phụ thuộc sạc pin | Chi phí vận hành cao hơn |
⛽ Chọn xe dầu hay xe điện cần căn cứ vào môi trường làm việc chính.
7.3 Khi nào nên chọn xe điện hoặc dầu?
- Trong nhà, sàn nhẵn, yêu cầu vệ sinh cao: nên chọn xe điện
- Ngoài trời, mặt bằng xấu, làm liên tục nhiều giờ: nên chọn xe dầu
🎯 Phân tích đúng nhu cầu sử dụng sẽ giúp tối ưu chi phí đầu tư và vận hành.
8. Ứng dụng xe nâng người trong thi công
8.1 Thi công kết cấu và lắp đặt cơ điện
Xe nâng người hỗ trợ kỹ sư lắp đặt:
- Ống gió, ống chữa cháy, ống điều hòa
- Hệ thống điện trần, đèn chiếu sáng
- Kết cấu khung thép, xà gồ, mái tôn
⚙️ Độ cao chính xác và thao tác linh hoạt giúp đảm bảo tiến độ và an toàn thi công.
8.2 Làm việc tại mặt dựng cao tầng
Với các tòa nhà mặt kính hoặc chung cư cao tầng, xe boom lift là công cụ không thể thiếu để lắp kính, bảo trì bề mặt ngoài hoặc sơn chống thấm tường.
🏗️ Thay vì giàn giáo nguy hiểm, xe nâng người giúp giảm thiểu rủi ro và tăng độ linh hoạt.
8.3 Ứng dụng trong thi công trạm điện, viễn thông
Nhiều công trình trạm biến áp, hệ thống ăng-ten, đèn đường yêu cầu thao tác trên cao, địa hình khó tiếp cận. Xe boom lift có khả năng xoay cần, vươn xa, giúp kỹ sư dễ dàng tiếp cận vị trí lắp đặt.
🔌 Xe nâng người giúp rút ngắn thời gian thi công từ vài ngày xuống chỉ còn vài giờ.
9. Ứng dụng trong nhà xưởng và nhà máy
9.1 Bảo trì hệ thống điện, đèn, ống gió
Trong nhà máy, đèn trần, hệ thống dây điện, camera an ninh thường ở độ cao từ 6 – 10m. Xe nâng người cắt kéo là lựa chọn phù hợp nhờ:
- Di chuyển dễ dàng trong lối đi hẹp
- Nâng người ổn định, không rung lắc
- Có thể sử dụng trong nhà nhờ chạy điện
💡 Tăng độ an toàn và giảm rủi ro so với dùng thang truyền thống.
9.2 Lắp đặt thiết bị sản xuất, hệ thống trần
Khi lắp máy móc lớn hoặc dây chuyền sản xuất, nhiều công đoạn yêu cầu thao tác trên cao để gắn cảm biến, khung giữ, giá treo. Xe nâng người giúp thực hiện các thao tác đó nhanh chóng và chính xác.
🛠️ Tối ưu thời gian lắp đặt – hạn chế phải ngừng dây chuyền sản xuất.
9.3 Làm sạch, bảo dưỡng trần nhà xưởng
Bụi bẩn, mạng nhện, dầu nhớt thường tích tụ trên trần hoặc đèn nhà xưởng. Xe nâng người giúp dễ dàng vệ sinh ở độ cao từ 8 – 12m mà không ảnh hưởng đến sản xuất bên dưới.
🧼 Sử dụng xe nâng người định kỳ giúp đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.
10. Các thương hiệu xe nâng người nổi bật
10.1 Genie – Thương hiệu Mỹ nổi bật

Genie là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về xe nâng người, nổi bật với các dòng:
- Xe cắt kéo chạy điện
- Boom lift cần gập và cần thẳng
- Xe nâng người nhỏ gọn (Runabout)
🌎 Sản phẩm của Genie có mặt tại hơn 100 quốc gia và được ưa chuộng tại Việt Nam vì độ bền cao.
10.2 JLG – Công nghệ tiên tiến từ Hoa Kỳ

JLG được biết đến với những cải tiến về an toàn và tiết kiệm năng lượng. Hãng liên tục nâng cấp:
- Hệ thống chống lật
- Cảm biến tải trọng thông minh
- Thiết kế thân thiện với người vận hành
🔧 JLG phù hợp với các công trình lớn, đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao.
10.3 Haulotte – Chất lượng châu Âu

Haulotte (Pháp) chuyên cung cấp dòng xe điện nhỏ gọn, phù hợp cho:
- Nhà kho
- Trung tâm thương mại
- Nhà máy lắp ráp điện tử
🇪🇺 Thiết kế tinh gọn, tiết kiệm điện năng, dễ bảo trì là những lý do Haulotte ngày càng được ưa chuộng.
11. Chi phí đầu tư và vận hành
11.1 Chi phí mua mới theo từng loại
Chi phí đầu tư ban đầu phụ thuộc vào kiểu xe, chiều cao làm việc và tải trọng:
Loại xe | Chi phí ước tính (VNĐ) |
---|---|
Xe nâng cắt kéo | 400 – 800 triệu |
Xe boom lift cần gập | 900 – 1,6 tỷ |
Xe boom lift cần thẳng | 1,3 – 2,5 tỷ |
📌 Giá xe cũ có thể rẻ hơn 30–50% tùy vào độ mới và hãng sản xuất.
11.2 Chi phí bảo trì, sửa chữa
Chi phí vận hành gồm:
- Bảo dưỡng định kỳ: thay dầu, kiểm tra thủy lực
- Chi phí sửa chữa: thay bánh xe, bo mạch, xi lanh
- Chi phí năng lượng: xăng/dầu hoặc sạc điện
⚙️ Tổng chi phí bảo trì trung bình mỗi năm khoảng 3–7% giá trị xe.
11.3 So sánh chi phí xe điện và xe dầu
Tiêu chí | Xe điện | Xe dầu |
---|---|---|
Chi phí nhiên liệu | Thấp | Cao |
Bảo trì hệ thống động cơ | Ít | Nhiều |
Tuổi thọ pin/nhiên liệu | 3–5 năm | 7–10 năm |
⚖️ Tùy môi trường sử dụng, xe điện rẻ hơn về lâu dài nhưng xe dầu lại bền hơn nếu dùng ngoài trời.
12. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
12.1 Xe không nâng được
Nguyên nhân phổ biến:
- Pin yếu hoặc hết điện
- Hệ thống thủy lực rò rỉ
- Cảm biến an toàn bị kích hoạt sai
🛠️ Giải pháp: sạc pin đầy – kiểm tra dầu thủy lực – reset hệ thống điều khiển.
12.2 Xe báo lỗi trên bảng điều khiển
Hầu hết xe nâng người đều có mã lỗi hiển thị trên màn hình. Ví dụ:
- E02: lỗi cảm biến nghiêng
- E09: lỗi mạch điều khiển nâng
- E13: vượt tải trọng
📖 Mỗi mã lỗi đều có hướng dẫn cụ thể trong tài liệu đi kèm – nên liên hệ kỹ thuật nếu không rõ.
12.3 Xe bị nghiêng hoặc không cân bằng
Nguy cơ lật xe có thể xảy ra nếu:
- Mặt sàn nghiêng > 5 độ
- Nâng quá tải trọng cho phép
- Di chuyển khi xe đang nâng
⚠️ Không bao giờ di chuyển xe khi đang ở độ cao tối đa. Luôn kiểm tra chân chống, thăng bằng điện tử trước khi thao tác.
13. So sánh xe nâng người và giàn giáo
13.1 Độ an toàn và hiệu quả làm việc
Tiêu chí | Xe nâng người | Giàn giáo truyền thống |
---|---|---|
An toàn | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Thời gian thi công | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
Linh hoạt di chuyển | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐ |
🧩 Xe nâng người an toàn và nhanh hơn, đặc biệt với công việc phải di chuyển thường xuyên.
13.2 Chi phí đầu tư và sử dụng
- Giàn giáo: chi phí thấp, phù hợp cho công trình nhỏ hoặc ngắn ngày
- Xe nâng người: đầu tư cao, hiệu quả cao hơn trong dài hạn
📈 Tổng chi phí trên mỗi mét vuông thi công có thể thấp hơn nếu dùng xe nâng trong các dự án lớn.
13.3 Tính linh hoạt và ứng dụng
Xe nâng người có thể:
- Di chuyển theo nhiều hướng
- Vươn lên – ra xa – quay 360° (boom lift)
- Làm việc trên các mặt đứng phức tạp
🛠️ Giàn giáo bị giới hạn về chiều cao và hình dạng mặt bằng, trong khi xe nâng linh hoạt hơn hẳn.
14. Quy định an toàn khi vận hành
14.1 Trang bị bảo hộ bắt buộc
Khi sử dụng xe nâng người, người vận hành cần:
- Đội mũ bảo hộ đạt chuẩn
- Thắt dây an toàn móc vào điểm neo
- Mang giày bảo hộ chống trượt
👷 Thiếu một trong các thiết bị trên là vi phạm quy định an toàn lao động.
14.2 Kiểm tra kỹ thuật trước khi dùng
Trước mỗi ca làm việc cần:
✅ Kiểm tra pin/nhiên liệu
✅ Kiểm tra chân chống, bánh xe
✅ Thử nâng – hạ – xoay cần
✅ Đảm bảo không có dầu chảy rò rỉ
🔎 Thực hiện đúng quy trình kiểm tra giúp giảm tới 80% rủi ro tai nạn.
14.3 Các tình huống cấm vận hành
⛔ Tuyệt đối không dùng xe nâng người trong các trường hợp:
- Gió mạnh > 12,5 m/s
- Mặt đất yếu, lún
- Trời mưa, sấm sét
- Không đủ ánh sáng vào ban đêm
⚠️ Tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn điều kiện môi trường để bảo đảm an toàn tuyệt đối.
15. Hướng dẫn kiểm tra định kỳ xe nâng người
15.1 Lịch bảo dưỡng khuyến nghị
Thời điểm | Hạng mục kiểm tra |
---|---|
Hàng ngày | Pin, bánh xe, cảm biến an toàn |
1 tháng/lần | Hệ thống thủy lực, phanh, chân chống |
6 tháng/lần | Kiểm tra tổng thể, thay dầu thủy lực |
1 năm/lần | Hiệu chuẩn cảm biến, thay pin (nếu cần) |
🛠️ Bảo dưỡng định kỳ giúp tăng tuổi thọ và giảm nguy cơ hỏng hóc bất ngờ.
15.2 Các điểm cần chú ý trong quá trình kiểm tra
- Quan sát kỹ vết rò dầu quanh xi lanh
- Đảm bảo mọi nút bấm – công tắc hoạt động tốt
- Kiểm tra độ lệch, nứt gãy ở khung nâng
🔍 Ghi chú lại toàn bộ lỗi phát hiện được và ngừng sử dụng xe nếu lỗi nghiêm trọng.
15.3 Lưu ý khi thay thế linh kiện
- Chỉ dùng phụ tùng chính hãng
- Đảm bảo kỹ thuật viên có chuyên môn thực hiện
- Kiểm tra lại toàn bộ chức năng sau khi thay thế
📄 Lưu trữ hồ sơ bảo trì để đối chiếu trong trường hợp sự cố hoặc kiểm tra an toàn.
16. So sánh xe nâng người và thang treo
16.1 Độ an toàn và rủi ro
Tiêu chí | Xe nâng người | Thang treo |
---|---|---|
Ổn định | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Rủi ro rơi ngã | Thấp | Cao |
Điều khiển | Tự động hóa | Thủ công |
⚠️ Thang treo dễ lắc mạnh khi gió lớn, còn xe nâng người có hệ thống cảm biến cân bằng và cảnh báo quá tải hiện đại.
16.2 Tính cơ động và thời gian lắp đặt
- Xe nâng người chỉ mất 1–2 phút để thao tác nâng.
- Trong khi đó, thang treo cần 30–60 phút để lắp đặt đúng chuẩn và kiểm tra an toàn.
- Với công trình di chuyển liên tục, xe nâng là giải pháp vượt trội.
⏱️ Tiết kiệm hàng chục giờ mỗi tuần, đặc biệt với dự án cần nhiều lần nâng hạ.
16.3 Ứng dụng phù hợp của từng loại
- Xe nâng người phù hợp cho:
- Sân bay, kho hàng, nhà máy
- Bảo trì đèn, điện, lắp đặt mái
- Thang treo chỉ thích hợp với:
- Mặt đứng tòa nhà, chung cư cao tầng
🧱 Không nên dùng thang treo cho mặt bằng chật hẹp hoặc địa hình không bằng phẳng.
17. Cách chọn xe nâng phù hợp nhu cầu
17.1 Dựa vào chiều cao làm việc
Chiều cao cần thiết | Loại xe phù hợp |
---|---|
< 10 mét | Xe nâng cắt kéo |
10 – 20 mét | Boom lift cần gập |
> 20 mét | Boom lift cần thẳng |
📌 Chiều cao làm việc lý tưởng nên cao hơn khoảng 1–2 mét so với vị trí thao tác.
17.2 Dựa vào địa hình làm việc
- Mặt sàn phẳng, trong nhà: xe cắt kéo điện
- Mặt gồ ghề, ngoài trời: xe nâng bánh lớn, cần diesel
- Lối đi hẹp, góc khuất: nên chọn xe boom lift nhỏ gọn
🚧 Chọn sai loại xe sẽ làm giảm năng suất và tăng nguy cơ tai nạn.
17.3 Dựa vào tải trọng nâng
- Các loại xe phổ biến nâng được:
- 200–250kg (2 người + dụng cụ)
- Một số xe chuyên dụng nâng tới 450–500kg
📎 Không bao giờ vượt tải trọng, vì sẽ khiến xe bị lật hoặc hệ thống thủy lực hỏng.
18. Xu hướng sử dụng xe nâng người hiện nay
18.1 Tăng trưởng ngành logistics và xây dựng
📊 Dự báo tăng trưởng:
Năm | Tỷ lệ sử dụng xe nâng người |
---|---|
2022 | 15% |
2023 | 22% |
2025* | ~35% |
📈 Sự bùng nổ của kho logistics, chuỗi bán lẻ hiện đại đang thúc đẩy nhu cầu sử dụng xe nâng người thay cho thang và giàn giáo.
18.2 Hướng đến xe nâng người chạy điện
- Các hãng lớn như JLG, Genie, Haulotte đang ưu tiên dòng xe điện do:
- Ít tiếng ồn
- Không phát thải
- Dễ vận hành trong nhà
🔋 Pin lithium-ion đang thay thế dần pin chì – nhẹ hơn, sạc nhanh hơn và bền hơn.
18.3 Tích hợp công nghệ thông minh
- Một số mẫu xe mới tích hợp:
- GPS theo dõi vị trí
- Cảm biến va chạm
- Tự động ngắt khi gặp nguy hiểm
🧠 Tính năng này giúp bảo vệ người dùng và giúp quản lý vận hành dễ dàng hơn.
19. Tư vấn mua xe nâng người mới hay cũ
19.1 Ưu và nhược điểm xe nâng cũ
Ưu điểm:
- Giá rẻ hơn 30–60%
- Có thể mua hàng Nhật, Mỹ đã qua sử dụng
Nhược điểm:
- Dễ gặp lỗi vặt
- Tuổi thọ ngắn hơn
- Chi phí bảo trì cao hơn
🧾 Nếu mua xe cũ, nên kiểm tra hồ sơ bảo trì và yêu cầu thử vận hành đầy đủ.
19.2 Trường hợp nên chọn xe mới
- Cần sử dụng lâu dài (trên 5 năm)
- Dự án lớn, yêu cầu độ tin cậy cao
- Có ngân sách đầu tư rõ ràng
💼 Xe mới thường được bảo hành 1–2 năm và có hỗ trợ kỹ thuật chính hãng.
19.3 Lưu ý khi mua xe cũ
🔍 Checklist:
☑️ Kiểm tra khung sườn, xi lanh, hệ thống điện
☑️ Thử nâng, xoay, di chuyển đầy đủ chức năng
☑️ Yêu cầu video vận hành thực tế nếu mua từ xa
☑️ Ưu tiên nơi bán có hợp đồng bảo hành
20. Địa chỉ bán và cho thuê uy tín
20.1 Các đại lý chính hãng tại Việt Nam
Hãng xe | Đại lý phân phối | Khu vực |
---|---|---|
Genie | Công ty TNHH Thiết bị Nền | Toàn quốc |
JLG | JLG Vietnam | TP.HCM, Hà Nội |
Haulotte | Haulotte VN | TP.HCM |
📍 Chọn đại lý chính hãng giúp đảm bảo linh kiện, kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng.
20.2 Dịch vụ cho thuê theo ngày hoặc tháng
- Giá thuê dao động:
- 1–2 triệu/ngày với xe cắt kéo
- 3–5 triệu/ngày với boom lift
- Thuê theo tháng: giá giảm 20–30%
📅 Thuê xe phù hợp cho công trình ngắn hạn hoặc doanh nghiệp chưa đủ vốn đầu tư.
20.3 Tiêu chí chọn nơi mua hoặc thuê
✅ Có hỗ trợ kỹ thuật 24/7
✅ Cung cấp đầy đủ giấy tờ, hóa đơn
✅ Được kiểm tra và vận hành trước khi nhận xe
✅ Được hướng dẫn vận hành an toàn
🛒 Không nên chọn theo giá rẻ nhất, mà hãy chọn đơn vị có uy tín, bảo hành rõ ràng.