Trong mọi chiến lược quốc phòng hiện đại, bên cạnh con người và vũ khí, có một yếu tố không thể thiếu góp phần tạo nên sức mạnh chiến đấu – đó chính là hệ thống xe chuyên dụng quân sự. Những cỗ máy thép mạnh mẽ này không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển, mà còn là xương sống của hậu cần, tác chiến và cứu hộ quân sự, đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong mọi điều kiện chiến trường.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá thế giới xe chuyên dụng quân sự một cách toàn diện – từ cấu tạo, phân loại, chức năng cho đến các mẫu xe nổi bật đang được sử dụng bởi nhiều quốc gia trên thế giới. Đồng thời, bạn cũng sẽ hiểu rõ hơn về vai trò không thể thay thế của những chiếc xe đặc chủng này trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, hỗ trợ nhân đạo và ứng phó với tình huống khẩn cấp.
1. Giới thiệu về xe chuyên dụng quân sự
Xe chuyên dụng quân sự là các phương tiện cơ giới được thiết kế, chế tạo và tối ưu hóa đặc biệt để phục vụ các nhiệm vụ quân sự trong nhiều điều kiện địa hình, khí hậu và môi trường tác chiến khác nhau. Đây là một trong những thành phần cốt lõi trong hệ thống trang thiết bị của quân đội hiện đại, góp phần quan trọng vào khả năng cơ động, tấn công, phòng thủ, vận tải và cứu hộ trên chiến trường.
1.1 Khái niệm và vai trò cơ bản
Xe chuyên dụng quân sự không chỉ là phương tiện di chuyển đơn thuần, mà còn là nền tảng cho nhiều hệ thống vũ khí, thông tin và hỗ trợ chiến thuật. Tùy vào mục tiêu sử dụng, mỗi loại xe sẽ được trang bị các thiết bị đặc thù như: giáp bảo vệ, hệ thống vũ khí tự động, radar, thiết bị nhìn đêm, cảm biến sinh hóa, hoặc thậm chí là trung tâm chỉ huy lưu động.
Vai trò của xe chuyên dụng quân sự bao gồm:
- Chiến đấu trực tiếp: Như xe tăng, xe thiết giáp, pháo tự hành.
- Hỗ trợ chiến đấu: Vận chuyển binh lính, tiếp tế vũ khí, trinh sát.
- Chỉ huy – thông tin: Giữ vai trò trung tâm điều phối chiến trường.
- Y tế – cứu thương: Đảm bảo sơ tán và cứu chữa kịp thời thương binh.
- Công binh – phá mìn: Phục vụ mở đường, phá vật cản, xử lý bom mìn.
- Ứng phó phi truyền thống: Xử lý các tình huống CBRN (hóa học, sinh học, hạt nhân).
1.2 Đặc điểm thiết kế đặc thù của xe quân sự
Khác với xe dân dụng hoặc xe thương mại, các phương tiện quân sự được thiết kế với những đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:
- Độ bền cao: Vật liệu chế tạo có khả năng chịu lực, chống đạn, chịu nhiệt, chống cháy và chống ăn mòn.
- Khả năng vượt địa hình tốt: Hệ thống dẫn động 4×4, 6×6, 8×8 hoặc bánh xích giúp vượt sông, leo đồi, vượt chướng ngại vật dễ dàng.
- Khả năng tác chiến độc lập: Nhiều xe có thể hoạt động liên tục trong nhiều ngày mà không cần tiếp tế.
- Trang bị vũ khí: Từ súng máy hạng nhẹ đến tên lửa phòng không, pháo tự động, vũ khí điều khiển từ xa.
- Tích hợp công nghệ cao: Hệ thống định vị GPS quân sự, camera hồng ngoại, radar địa hình, hệ thống phòng vệ chủ động (APS).
1.3 Lịch sử hình thành và phát triển
Từ thế kỷ 20, khi chiến tranh hiện đại bùng nổ, nhu cầu về các phương tiện cơ giới hóa để tăng tốc độ triển khai quân lực trở nên cấp thiết. Trong Thế chiến I, xe tăng ra đời như một bước ngoặt chiến thuật nhằm phá vỡ hệ thống chiến hào. Tới Thế chiến II, các loại xe vận tải, xe pháo kéo, xe bọc thép phát triển mạnh mẽ.
Sau chiến tranh, trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, các quốc gia đẩy mạnh nghiên cứu xe quân sự hiện đại hóa với tốc độ, hỏa lực và khả năng sinh tồn cao hơn. Trong thời đại ngày nay, các phương tiện quân sự được kết hợp với công nghệ số, AI, robot hóa và năng lượng xanh để phục vụ cả chiến tranh truyền thống và phi truyền thống.
1.4 Tính linh hoạt và đa nhiệm
Một điểm nổi bật của xe chuyên dụng quân sự là khả năng đa nhiệm và chuyển đổi vai trò:
- Một xe vận tải có thể chuyển đổi thành trạm thông tin di động.
- Một xe thiết giáp có thể kiêm nhiệm công tác cứu thương.
- Một xe trinh sát có thể tích hợp thêm radar phát hiện UAV hoặc thiết bị gây nhiễu điện tử.
Điều này giúp giảm số lượng phương tiện cần thiết, tăng hiệu quả triển khai và phản ứng nhanh với các thay đổi trên chiến trường.
1.5 Tầm quan trọng trong chiến tranh hiện đại
Trong chiến tranh hiện đại, nơi yếu tố tốc độ, chính xác và khả năng bảo toàn lực lượng được đặt lên hàng đầu, xe chuyên dụng quân sự giữ vai trò then chốt:
- Tăng khả năng phản ứng nhanh: triển khai lực lượng, cứu hộ, chi viện.
- Giảm thương vong: nhờ khả năng bảo vệ và sơ tán kịp thời.
- Tối ưu chiến thuật tấn công – phòng thủ: thông qua các nền tảng vũ khí cơ động.
- Nâng cao năng lực chiến đấu của các đơn vị nhỏ: nhờ thiết bị hiện đại tích hợp trên xe.
1.6 Ứng dụng ngoài lĩnh vực quân sự
Không chỉ phục vụ cho mục đích quân sự, nhiều mẫu xe chuyên dụng còn được sử dụng trong:
- Cứu hộ thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, động đất, cháy rừng.
- Ứng phó sự cố hạt nhân, sinh hóa.
- Phòng chống dịch bệnh quy mô lớn.
- Đảm bảo an ninh trong các sự kiện lớn, khu vực nhạy cảm.
2. Phân loại các dòng xe quân sự hiện nay
Xe chuyên dụng quân sự được phân loại dựa trên chức năng, cấu hình kỹ thuật, môi trường hoạt động, hoặc nhiệm vụ chiến đấu. Mỗi quốc gia có thể phân loại theo những tiêu chí riêng, nhưng về cơ bản, các dòng xe quân sự hiện nay có thể được chia thành các nhóm chính sau:
2.1 Xe chiến đấu bọc thép (Armored Fighting Vehicles – AFV)
Đây là nhóm xe thiết kế đặc biệt để tác chiến trong môi trường nguy hiểm, có giáp bảo vệ chống đạn và thường được trang bị hỏa lực.
1/ Xe tăng chủ lực (Main Battle Tank – MBT):

Ví dụ: T-90 (Nga), M1 Abrams (Mỹ), Leopard 2 (Đức)
Vũ trang mạnh, giáp dày, thường có pháo chính cỡ lớn (120–125mm).
2/ Xe chiến đấu bộ binh (Infantry Fighting Vehicle – IFV):

Ví dụ: BMP-3 (Nga), Bradley (Mỹ), CV90 (Thụy Điển)
Vừa chở lính, vừa chiến đấu, trang bị pháo tự động, tên lửa chống tăng.
3/ Xe bọc thép chở quân (Armored Personnel Carrier – APC):

Ví dụ: BTR-80, Stryker, M113
Bảo vệ binh lính khỏi mảnh đạn và súng bộ binh, vũ khí nhẹ.
2.2 Xe pháo tự hành (Self-Propelled Artillery)

Xe trang bị pháo cỡ lớn hoặc súng cối, có thể di chuyển nhanh và triển khai hỏa lực cơ động.
- Pháo tự hành: Ví dụ: 2S19 Msta, PzH 2000
- Súng cối tự hành: Ví dụ: 2S4 Tyulpan
- Hệ thống pháo phản lực: Ví dụ: BM-21 Grad, HIMARS
Ưu điểm: Cơ động, khai hỏa rồi rút lui nhanh, khó bị phản pháo.
2.3 Xe phòng không (Air Defense Vehicles)

Xe chuyên phòng thủ chống lại các mối đe dọa từ trên không như máy bay, trực thăng, UAV.
- Tích hợp pháo – tên lửa: Ví dụ: Pantsir-S1 (Nga), Tunguska
- Tên lửa phòng không cơ động: Ví dụ: Patriot, S-400, NASAMS
Trang bị radar, hệ thống điều khiển hỏa lực hiện đại.
2.4 Xe trinh sát và giám sát chiến trường
- Xe trinh sát bọc thép: Nhỏ, nhanh, gắn thiết bị quan sát và liên lạc.
Ví dụ: BRDM-2, Fennek - Xe UAV mặt đất (UGV): Dạng robot, dùng trong do thám, phát hiện chất nổ.
Ví dụ: Themis (Milrem Robotics)
Nhiệm vụ thu thập tin tức tình báo, định vị mục tiêu, giám sát khu vực.
2.5 Xe tác chiến điện tử và thông tin liên lạc
- Xe gây nhiễu, phá sóng: Cản trở liên lạc đối phương, bảo vệ mạng lưới quân đội.
Ví dụ: Krasukha-4 (Nga), EW Puma (Mỹ) - Xe trung tâm chỉ huy: Dẫn đầu đội hình, tích hợp bản đồ số, máy tính chiến thuật.
Đóng vai trò “bộ não” trong các chiến dịch hiện đại.
2.6 Xe hậu cần – vận tải quân sự
- Xe tải quân sự: Chở đạn, nhiên liệu, vật tư chiến trường.
Ví dụ: KamAZ (Nga), Oshkosh HEMTT (Mỹ) - Xe đầu kéo pháo – vũ khí hạng nặng: Vận chuyển tên lửa, xe tăng.
Ví dụ: MAZ-537, M1070 HET
Không có chúng, chiến đấu chỉ dừng lại ở… tiền tuyến trống rỗng.
2.7 Xe y tế – cứu thương (Military Ambulance Vehicles)
- Xe cứu thương bọc thép: Di chuyển dưới làn đạn, sơ tán thương binh an toàn.
Ví dụ: M113 Ambulance, AMPV MEV (Mỹ) - Xe mổ lưu động: Có phòng phẫu thuật nhỏ gọn ngay trong xe.
Cứu sống binh sĩ trong “giờ vàng” sau khi bị thương.
2.8 Xe công binh – phá vật cản
- Xe rà phá bom mìn: Gắn thiết bị phá mìn, cuốn dây, robot dò mìn.
Ví dụ: Buffalo MRAP, UR-77 Meteorit - Xe cầu phao – bắc cầu: Giúp vượt sông, vực sâu.
Ví dụ: M3 Amphibious Rig, TMM-3M
Mở đường, phá chướng ngại giúp lực lượng tấn công tiến nhanh.
2.9 Xe lội nước và đổ bộ
- Xe bọc thép lội nước: Vượt sông hồ, biển cạn.
Ví dụ: AAV7 (Mỹ), BTR-90 (Nga) - Xe đổ bộ hỗ trợ hải quân: Đưa lính và thiết bị lên bãi biển từ tàu.
Cốt lõi trong các chiến dịch đổ bộ ven biển hoặc vượt sông quy mô lớn.
2.10 Xe robot quân sự – không người lái (UGV/Unmanned Military Vehicles)
- Xe vận chuyển tự động: Tiếp tế không cần người lái.
Ví dụ: MUTT (Mỹ), Uran-6 - Xe chiến đấu robot: Tích hợp súng máy, phóng tên lửa điều khiển từ xa.
Tương lai của chiến tranh không người lái, giảm thương vong cho binh sĩ.
2.11 Các phương tiện quân sự đặc biệt khác
- Xe bọc thép chống mìn (MRAP): Chống mìn và bom vệ đường.
Ví dụ: Cougar, RG-31 - Xe chuyên dụng hạt nhân – sinh học – hóa học (CBRN): Phát hiện và xử lý môi trường nhiễm độc.
- Xe phóng tên lửa chiến lược: Ví dụ: Topol-M, DF-41
Có vai trò chiến lược, tạo sức răn đe hạt nhân và bảo vệ chủ quyền.
Tổng kết phân loại
Nhóm xe | Chức năng chính | Ví dụ tiêu biểu |
Xe chiến đấu bọc thép | Tấn công, phòng thủ | MBT, IFV, APC |
Xe pháo tự hành | Hỏa lực cơ động | 2S19, PzH 2000, HIMARS |
Xe phòng không | Phòng thủ trên không | Pantsir, S-400, NASAMS |
Xe trinh sát | Do thám, giám sát | BRDM, Fennek |
Xe thông tin – điện tử | Chỉ huy, gây nhiễu | Krasukha, Command Post |
Xe hậu cần – vận tải | Cung ứng vật tư | KamAZ, Oshkosh |
Xe y tế – cứu thương | Sơ tán và điều trị thương binh | AMPV MEV, M113 Ambulance |
Xe công binh | Rà mìn, mở đường, xây dựng | Buffalo, UR-77, TMM-3 |
Xe lội nước – đổ bộ | Chiến đấu dưới nước, vượt sông, đổ bộ | AAV7, BTR |
Xe không người lái | Chiến đấu tự động, vận tải robot | Uran-9, Themis |
Xe đặc biệt | Phòng CBRN, chống mìn, tên lửa chiến lược | MRAP, CBRN, Topol-M |
3. Xe thiết giáp – Lớp giáp bảo vệ tối đa
Xe thiết giáp là thuật ngữ chung chỉ các loại xe quân sự được bọc thép nhằm bảo vệ tổ lái và các trang thiết bị bên trong khỏi hỏa lực của đối phương, mảnh đạn, và bom mìn. Xe thiết giáp có thể là xe tăng, xe bọc thép, xe trinh sát hoặc xe chiến đấu bộ binh.
Đặc điểm nổi bật:
- Lớp giáp: Dày, có thể là thép cường lực, giáp phản ứng nổ (ERA), giáp composite, hoặc giáp chủ động APS (Active Protection System).
- Khả năng bảo vệ: Chống được đạn xuyên giáp, mìn, lựu đạn và tên lửa chống tăng.
- Khả năng cơ động: Có thể hoạt động trên địa hình phức tạp, nhiều xe thiết giáp có khả năng lội nước, vượt địa hình núi đồi.
- Vũ khí đi kèm: Có thể trang bị súng máy, pháo cỡ nhỏ hoặc tên lửa chống tăng tùy loại.
Công nghệ hiện đại:
- Hệ thống điều khiển hỏa lực số hóa
- Thiết bị nhìn đêm, radar
- Hệ thống phòng thủ chủ động (như Trophy của Israel, Arena của Nga)
Vai trò:
- Dẫn đầu đội hình tấn công
- Vận chuyển an toàn trong vùng nguy hiểm
- Hỗ trợ hỏa lực cho bộ binh
4. Xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT)
Định nghĩa:
Xe tăng chiến đấu chủ lực là loại xe thiết giáp hạng nặng có hỏa lực mạnh, lớp giáp dày và khả năng cơ động cao. MBT là trụ cột trong các chiến dịch mặt đất hiện đại.
Đặc điểm chính:
- Hỏa lực mạnh: Trang bị pháo chính cỡ nòng lớn (thường từ 105mm – 125mm), có khả năng bắn xuyên giáp cao.
- Giáp bảo vệ: Rất dày, có nhiều lớp hoặc tích hợp giáp composite và giáp phản ứng nổ.
- Khả năng di chuyển: Dùng động cơ diesel hoặc turbine khí mạnh mẽ (1.000 – 1.500 mã lực), tốc độ trên 60km/h.
- Tổ lái: Thường từ 3 – 4 người (lái xe, pháo thủ, nạp đạn, chỉ huy).
Công nghệ hiện đại:
- Hệ thống điều khiển hỏa lực tiên tiến
- Tự động nạp đạn (như T-90, T-14 Armata)
- Khả năng tác chiến ban đêm và thời tiết xấu
- Hệ thống cảnh báo laser và đánh chặn tên lửa
Ví dụ điển hình:
- Mỹ: M1A2 Abrams
- Nga: T-90, T-14 Armata
- Đức: Leopard 2A7
- Hàn Quốc: K2 Black Panther
- Pháp: Leclerc
Vai trò:
- Đột phá phòng tuyến đối phương
- Hỗ trợ hỏa lực trực tiếp cho bộ binh
- Tác chiến trong môi trường đô thị và địa hình mở
5. Xe bọc thép chở quân (APC)
Định nghĩa:
APC là xe thiết giáp hạng nhẹ hoặc trung, chuyên dùng để vận chuyển bộ binh đến chiến trường một cách an toàn. Khác với MBT, APC không được thiết kế để đấu tăng mà để bảo vệ và cơ động cho lính.
Đặc điểm chính:
- Khả năng chở quân: Chở từ 6 – 12 binh sĩ có trang bị đầy đủ.
- Vũ khí: Trang bị nhẹ, thường là súng máy 7.62mm, 12.7mm, hoặc súng phóng lựu tự động.
- Giáp bảo vệ: Mỏng hơn xe tăng, đủ để chống lại đạn súng bộ binh và mảnh pháo.
- Di chuyển linh hoạt: Có phiên bản bánh lốp hoặc bánh xích, một số có khả năng lội nước.
Công nghệ hỗ trợ:
- Thiết bị liên lạc số hóa
- Bảng điều khiển hiện đại
- Giáp chống mìn (MRAP – Mine-Resistant Ambush Protected)
Ví dụ điển hình:
- Mỹ: M113, Stryker
- Nga: BTR-80, BTR-90
- Israel: Eitan, M113 Zelda
- Thổ Nhĩ Kỳ: Otokar Arma
- Việt Nam: BTR-152 (trước đây), hiện nâng cấp và phối hợp sử dụng với xe nhập khẩu
Vai trò:
- Vận chuyển bộ binh an toàn đến tuyến đầu
- Tác chiến hỗ trợ nhẹ
- Tuần tra, hộ tống đoàn xe, bảo vệ căn cứ
6. Xe chiến đấu bộ binh (IFV)
Định nghĩa:
IFV là phương tiện chiến đấu bọc thép dùng để chở bộ binh vào chiến trường, đồng thời có khả năng tác chiến hỏa lực mạnh hơn APC. IFV thường được triển khai đi cùng xe tăng để tạo thành đội hình tác chiến hỗn hợp.
Đặc điểm nổi bật:
- Chở binh sĩ: Khoảng 6 – 9 lính cùng tổ lái.
- Hỏa lực: Trang bị pháo tự động cỡ nòng 20–40mm, tên lửa chống tăng (ATGM), súng máy đồng trục, hoặc súng phóng lựu.
- Khả năng bảo vệ: Giáp tốt hơn APC, có thể chống được đạn xuyên giáp cỡ nhỏ và mảnh pháo.
- Tính cơ động: Có thể là bánh lốp hoặc bánh xích, khả năng bơi nước tốt tùy thiết kế.
Trang bị hiện đại:
- Thiết bị nhìn đêm, cảm biến nhiệt
- Hệ thống điều khiển hỏa lực
- Tích hợp công nghệ chỉ huy – kiểm soát (C4ISR)
Ví dụ nổi bật:
- Nga: BMP-2, BMP-3
- Mỹ: M2 Bradley
- Đức: Puma IFV
- Trung Quốc: ZBD-04
- Israel: Namer (biến thể hạng nặng)
Vai trò chiến đấu:
- Hỗ trợ hỏa lực cho bộ binh
- Chiến đấu đô thị và vùng hỏa lực mạnh
- Theo sát đội hình xe tăng
7. Xe trinh sát quân sự
Định nghĩa:
Xe trinh sát quân sự là phương tiện nhẹ, cơ động cao, được thiết kế để thu thập thông tin tình báo, theo dõi và xác định mục tiêu mà không bị phát hiện.
Đặc điểm nổi bật:
- Tốc độ cao, linh hoạt: Cho phép rút lui nhanh khi bị lộ.
- Kích thước nhỏ, dễ ngụy trang
- Giáp nhẹ: Chỉ đủ chống đạn súng bộ binh.
- Trang bị cảm biến hiện đại: Camera hồng ngoại, radar, thiết bị thu tín hiệu điện tử (SIGINT), laser đo xa.
Thiết bị đặc biệt:
- Thiết bị thu thập thông tin điện tử
- Anten thu phát cao tần
- Hệ thống liên lạc mã hóa
Ví dụ nổi bật:
- Mỹ: M3 Bradley CFV, JLTV Recon variant
- Nga: BRDM-2
- Pháp: AMX-10RC
- Anh: FV107 Scimitar
- Việt Nam: Dùng BRDM-2 và các biến thể cải tiến
Vai trò:
- Trinh sát tiền tuyến
- Định vị và dẫn bắn pháo binh
- Phát hiện sớm địch và truyền tin tình báo
8. Xe vận tải quân sự hạng nặng
Định nghĩa:
Xe vận tải quân sự hạng nặng là loại phương tiện chuyên dùng để vận chuyển thiết bị quân sự cồng kềnh như xe tăng, pháo, container đạn dược, lương thực, xăng dầu,… đặc biệt trong các chiến dịch quy mô lớn.
Đặc điểm chính:
- Tải trọng lớn: Có thể lên tới hàng chục tấn.
- Kết cấu mạnh mẽ: Sử dụng khung sườn chịu lực, lốp lớn, hệ thống treo chắc chắn.
- Động cơ khỏe: Có thể vượt địa hình phức tạp và kéo theo trailer nặng.
- Khả năng kéo: Có loại dùng để kéo xe bị hỏng (xe hồi cứu – recovery vehicle).
Công nghệ và trang bị:
- Cabin bọc giáp (MRAP cho vùng nguy hiểm)
- Hệ thống quản lý tải trọng
- Thiết bị tự động nâng hạ thùng
Ví dụ điển hình:
- Mỹ: HEMTT, Oshkosh M1070 (vận chuyển xe tăng Abrams)
- Nga: MAZ-537, KAMAZ 6350
- Trung Quốc: TA5450
- Việt Nam: Sử dụng KAMAZ, Ural, MAZ từ thời Liên Xô và xe cải tiến nội địa
Vai trò:
- Hậu cần chiến lược
- Vận chuyển xe bọc thép, tên lửa, đạn dược
- Triển khai quân trong thời gian ngắn
9. Xe tải việt dã quân sự
Định nghĩa:
Xe tải việt dã quân sự là loại xe vận tải đa dụng có khả năng vượt địa hình phức tạp, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, binh lính và thiết bị trong mọi điều kiện chiến trường, bao gồm rừng rậm, đồi núi, bùn lầy hoặc sa mạc.
Đặc điểm chính:
- Hệ dẫn động 4×4, 6×6, 8×8: Giúp vượt địa hình khắc nghiệt.
- Khung gầm gia cố: Tăng khả năng chịu tải và chống va chạm.
- Thùng xe đa năng: Có thể chở người, hàng hóa, container hoặc pháo kéo.
- Độ bền cao: Chịu được thời tiết xấu và vận hành dài ngày không cần bảo trì nhiều.
Trang bị phổ biến:
- Hệ thống treo việt dã
- Hệ thống giảm áp lốp trung tâm (CTIS)
- Cabin có thể bọc giáp chống đạn
Ví dụ nổi bật:
- Ural-4320, KAMAZ 5350 (Nga)
- MAN HX, Mercedes-Benz Zetros (Đức)
- Oshkosh FMTV, M939 (Mỹ)
- Dongfeng EQ2081 (Trung Quốc)
- Xe tải việt dã Z751, Z753 (Việt Nam)
Vai trò trong chiến đấu:
- Vận chuyển binh sĩ và vật tư
- Hậu cần chiến trường
- Làm khung gầm cho xe tên lửa, pháo tự hành, radar di động
10. Xe công binh quân sự
Định nghĩa:
Xe công binh quân sự là những phương tiện chuyên dụng hỗ trợ các hoạt động công binh như đào hào, dựng cầu, dọn dẹp vật cản, phá dỡ, rà phá bom mìn, và chuẩn bị chiến trường.
Phân loại phổ biến:
- Xe ủi bọc thép: Dọn dẹp vật cản, phá rào chắn.
- Xe cầu phao, xe phóng cầu: Hỗ trợ vượt sông, suối.
- Xe cơ giới đa năng: Đào hào, nâng vật nặng, phá dỡ tường.
- Xe rà phá bom mìn: Trang bị bộ cảm biến và phá mìn từ xa.
Trang bị thường gặp:
- Lưỡi ủi, cần cẩu, xích đào
- Thiết bị radar/phá mìn từ xa
- Bọc giáp bảo vệ tổ lái
- Cần điều khiển robot từ xa (cho phá mìn)
Ví dụ nổi bật:
- IMR-2, BREM-1 (Nga)
- M9 ACE, M60 AVLB (Mỹ)
- Wisente 2 (Đức)
- PZM-2 DANA, ARV-3 (Châu Âu)
- Việt Nam: sử dụng xe công binh cơ giới hóa do Nga viện trợ và cải tiến nội địa
Vai trò:
- Mở đường, phá rào, dọn chướng ngại
- Cầu tạm, rà phá mìn cho bộ binh/tăng tiến công
- Xây dựng công sự và bảo trì đường quân sự
11. Xe cứu thương quân sự
Định nghĩa:
Xe cứu thương quân sự là phương tiện vận chuyển binh sĩ bị thương khỏi chiến trường đến các trạm y tế dã chiến hoặc bệnh viện hậu phương, có khả năng hoạt động trong điều kiện địa hình phức tạp và nguy hiểm.
Đặc điểm chuyên dụng:
- Giường nằm và trang thiết bị y tế: Tối thiểu từ 2–6 cáng.
- Hệ thống treo êm ái: Hạn chế chấn động khi vận chuyển người bị thương.
- Hệ thống hỗ trợ sự sống: Bình oxy, máy monitor, thiết bị sơ cứu.
- Bọc giáp nhẹ hoặc sơn dấu hiệu chữ thập đỏ: Chống đạn nhẹ hoặc đảm bảo nhận diện nhân đạo.
Các trang bị:
- Bộ liên lạc khẩn cấp
- Điều hòa không khí, đèn phẫu thuật nhỏ
- Hệ thống điện nội bộ riêng
- Bảng gấp để cố định nạn nhân trong lúc xe chạy
Ví dụ nổi bật:
- HMMWV Ambulance (Mỹ)
- Ural-43206 Medevac (Nga)
- Mercedes-Benz G-Class Ambulance
- JLTV Ambulance Variant
- Việt Nam: dùng các phiên bản xe UAZ, KAMAZ cải tiến làm xe cứu thương dã chiến
Vai trò:
- Cấp cứu tiền tuyến
- Vận chuyển thương binh nhanh và an toàn
- Hỗ trợ y tế trong điều kiện khẩn cấp
12. Xe chỉ huy và điều hành tác chiến
Xe chỉ huy và điều hành tác chiến là phương tiện cơ động được thiết kế để làm trung tâm điều hành chỉ huy tại thực địa, nơi các sĩ quan cao cấp có thể quản lý, theo dõi và ra quyết định chiến thuật trong môi trường chiến tranh hiện đại.
Đặc điểm chuyên biệt:
- Hệ thống thông tin liên lạc đa tầng: Gồm vô tuyến, vệ tinh, dữ liệu số hóa.
- Bảng điều khiển, bản đồ điện tử, hệ thống chỉ huy số (C2):
- Cho phép theo dõi vị trí quân ta – quân địch theo thời gian thực.
- Bảo mật cao: Mã hóa thông tin, tường lửa quân sự, thiết bị chống gây nhiễu.
- Không gian làm việc kín: Có bàn họp, máy tính, hệ thống điện riêng.
Trang bị chính:
- Ăng-ten vệ tinh, hệ thống truyền dẫn tín hiệu
- Máy tính quân sự chuyên dụng
- Máy điều hòa, máy phát điện
- Cabin bọc giáp nhẹ chống đạn
Ví dụ:
- R-142N (Nga)
- M577 Command Post Vehicle (Mỹ)
- Piranha Command Variant (Thụy Sĩ)
- VBTP-MR Guarani Command Version (Brazil)
- Việt Nam: Sử dụng xe Ural/KAMAZ cải biến thành xe chỉ huy dã chiến
Vai trò:
- Trung tâm chỉ huy di động
- Ra quyết định chiến thuật/quản lý thông tin
- Điều phối tác chiến hiệp đồng binh chủng
13. Xe tên lửa và pháo tự hành
Là các hệ thống vũ khí hạng nặng lắp đặt trên xe có khả năng tự di chuyển, được thiết kế để bắn phá mục tiêu ở cự ly xa bằng pháo binh hoặc tên lửa.
Phân loại chính:
- Pháo tự hành (SPG/SPH): Pháo cỡ nòng lớn trên xe bánh xích hoặc bánh lốp.
- Bệ phóng tên lửa đa nòng (MLRS): Bắn tên lửa phóng loạt (dạng Grad, HIMARS).
- Tên lửa chiến thuật đất đối đất (SRBM/MRBM): Tên lửa tầm ngắn – trung.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Tự hành, cơ động nhanh: Di chuyển – bắn – rút gọn thời gian.
- Tầm bắn xa: 20–300 km tùy loại.
- Trang bị dẫn đường hiện đại: GPS, INS, radar.
Ví dụ điển hình:
- 2S19 Msta-S, 2S7 Pion, BM-30 Smerch (Nga)
- M109A6 Paladin, HIMARS, M270 MLRS (Mỹ)
- PLZ-05 (Trung Quốc), K9 Thunder (Hàn Quốc)
- Tên lửa Iskander-M, DF-11, Fateh-110…
- Việt Nam: sử dụng BM-21, SPG-9, cải tiến tên lửa phòng thủ từ SCUD/HY series
Vai trò chiến đấu:
- Hỏa lực yểm trợ tầm xa
- Tấn công mục tiêu chiến lược (căn cứ, kho xăng, chỉ huy địch)
- Phá hoại hạ tầng – ngăn chặn tiếp viện
14. Xe chuyên dụng phòng hóa – sinh – hạt nhân (CBRN)
Là các phương tiện được thiết kế để phát hiện, kiểm tra, giám sát và xử lý các tác nhân nguy hiểm thuộc lĩnh vực hóa học – sinh học – phóng xạ – hạt nhân (CBRN), nhằm đảm bảo an toàn cho binh lính trên chiến trường hoặc khu vực bị ô nhiễm.
Chức năng chính:
- Phát hiện và phân tích CBRN: Sử dụng cảm biến, thiết bị phân tích mẫu không khí, đất, nước.
- Khử độc: Phun hóa chất khử nhiễm cho người, thiết bị, xe cộ.
- Đánh dấu vùng nguy hiểm: Rải biển cảnh báo, lập bản đồ ô nhiễm.
- Hỗ trợ y tế khẩn cấp: Trong điều kiện có tác nhân sinh – hóa.
Trang bị đặc biệt:
- Máy đo khí độc, phóng xạ
- Buồng áp suất dương (ngăn ô nhiễm lọt vào)
- Thiết bị khử trùng bằng hơi nước, hóa chất
- Hệ thống bảo hộ cá nhân (PPE), máy lọc khí
Ví dụ nổi bật:
- NBCRV Stryker CBRN (Mỹ)
- RKhM-6, K-53949 Typhoon CBRN (Nga)
- Fuchs 1 NBC Recon Vehicle (Đức)
- CBRN Tatra T-815 (Tiệp Khắc, Ấn Độ…)
- Việt Nam: sử dụng xe CBRN cải tiến từ xe KAMAZ, Ural lắp thiết bị của Nga/Trung Quốc
Vai trò:
- Giám sát vùng bị tấn công hạt nhân/sinh học
- Khử nhiễm cho phương tiện và nhân lực
- Phòng thủ trước các cuộc tấn công phi truyền thống
15. Xe phá mìn và rà phá bom
Là các phương tiện chuyên dụng được thiết kế để phát hiện, phá hủy hoặc loại bỏ mìn, bom, thiết bị nổ tự chế (IED) khỏi chiến trường hoặc khu vực dân sự – quân sự.
Nhiệm vụ chính:
- Phá mìn/IED: Dọn sạch đường di chuyển cho bộ binh và thiết giáp.
- Rà phá trước khi triển khai binh lực hoặc xây dựng căn cứ.
- Xử lý bom mìn sót lại sau chiến tranh.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Trang bị hệ thống phá mìn: Xích xới, trống quay, cánh tay robot, đầu phá mìn nổ.
- Thiết kế chống nổ: Gầm xe hình chữ V, thép bọc giáp cao cấp, cabin chống sức ép.
- Điều khiển từ xa hoặc có kíp lái.
Ví dụ điển hình:
- MineWolf MW370, MW240 (Thụy Sĩ)
- DOK-ING MV-4, MV-10 (Croatia)
- Buffalo MRAP (Mỹ)
- UR-77 Meteorit (Nga): Phá mìn bằng dây nổ
- Mine Clearing Line Charge (MICLIC – Mỹ)
Ứng dụng tại Việt Nam:
- Sử dụng các xe rà phá mìn của Nga, Mỹ (thông qua viện trợ/hợp tác quốc tế).
- Kết hợp xe bán quân sự lắp thiết bị thủ công hoặc do Việt Nam cải tiến.
16. Xe chuyên dụng tác chiến đô thị
Là các phương tiện thiết kế đặc biệt để chiến đấu trong môi trường đô thị: đường phố hẹp, khu dân cư dày đặc, nhà cao tầng, địa hình phức tạp và bị giới hạn tầm nhìn.
Đặc trưng chiến đấu đô thị:
- Không gian chật hẹp, rủi ro phục kích cao.
- IED, bắn tỉa, chiến tranh phi đối xứng.
- Khó triển khai xe tăng lớn do hạn chế địa hình.
Đặc điểm xe chuyên dụng:
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ xoay xở trong ngõ hẹp.
- Hệ thống quan sát 360 độ: Camera, cảm biến, drone phụ trợ.
- Vũ khí điều khiển từ xa: Giảm rủi ro cho kíp lái.
- Bọc giáp tối ưu: Khả năng chống đạn súng bộ binh, lựu đạn, IED.
Ví dụ tiêu biểu:
- Otokar Cobra II Urban (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Namer Urban Warfare Kit (Israel)
- Panther CLV, VBCI Urban Mod (Pháp)
- T-15 Armata Urban (Nga – bản đặc biệt)
- Rheinmetall Lynx KF41 Urban Variant (Đức)
Vai trò:
- Yểm trợ hỏa lực cho bộ binh trong đô thị
- Trấn áp khủng bố, kiểm soát khu vực đô thị
- Bảo vệ đoàn xe vận tải, tuần tra
17. Xe không người lái (UGV) trong quân sự
UGV là phương tiện mặt đất điều khiển từ xa hoặc tự động hoàn toàn, không có người điều khiển trực tiếp bên trong xe, dùng cho nhiệm vụ chiến đấu, trinh sát, hậu cần, xử lý bom mìn…
Phân loại:
- UGV trinh sát: Gắn camera, cảm biến hồng ngoại, radar mini.
- UGV chiến đấu: Mang theo súng máy, súng phóng lựu, tháp pháo điều khiển từ xa.
- UGV hỗ trợ hậu cần: Vận chuyển hàng hóa, đạn dược.
- UGV phá mìn: Điều khiển từ xa để phá IED, mìn…
Tính năng:
- AI hỗ trợ định hướng: Tự động né vật cản, di chuyển thông minh.
- Điều khiển từ xa qua sóng radio/4G/Satcom.
- Thích ứng mọi địa hình: Bánh xích hoặc đa bánh lốp chịu tải.
Ví dụ hiện đại:
- Milrem THeMIS (Estonia): Nền tảng UGV đa năng.
- Uran-9 (Nga): UGV chiến đấu mang theo súng máy, pháo, tên lửa.
- MAARS (Mỹ): UGV bán tự động có vũ trang.
- Wiesel UGV (Đức), Roboteam Probot (Israel)
Việt Nam:
- Hiện có nghiên cứu ứng dụng drone mặt đất trong công binh và trinh sát nhưng quy mô thử nghiệm.
- Có thể thấy tại các cuộc diễn tập phòng chống IED hoặc hỗ trợ Cảnh sát cơ động.
18. Xe đổ bộ quân sự
Xe đổ bộ quân sự là phương tiện có khả năng hoạt động trên cả đất liền lẫn mặt nước, dùng để triển khai lực lượng, khí tài và phương tiện qua sông, biển hoặc vùng ngập nước trong các chiến dịch tấn công hoặc phòng thủ.
Nhiệm vụ chính:
- Đưa lính, xe tăng, vũ khí từ tàu chiến lên bờ.
- Hỗ trợ tác chiến vượt sông, đầm lầy.
- Tăng cường cơ động cho lực lượng ven biển, đảo.
Tính năng kỹ thuật:
- Hệ thống bơi: Cánh quạt, bánh guồng hoặc phản lực nước.
- Thiết kế kín nước: Bảo vệ động cơ và khoang người lái.
- Bọc giáp nhẹ: Chống đạn bộ binh và mảnh đạn.
- Mang được quân và khí tài: Có thể chở từ 10 – 100 lính hoặc xe tăng nhỏ.
Ví dụ nổi bật:
- AAV7 (Mỹ): Xe lội nước chở quân chủ lực của Thủy quân lục chiến.
- ZBD-05 (Trung Quốc): Xe chiến đấu bộ binh đổ bộ tốc độ cao.
- BTR-80, BTR-90 (Nga): Có khả năng lội nước tốt.
- LVT (WWII): Xe đổ bộ nổi tiếng của Mỹ trong Thế chiến II.
Việt Nam:
- Quân đội sử dụng một số dòng BTR và PT-76 có khả năng bơi.
- Thủy quân lục chiến và bộ đội đảo ưu tiên trang bị xe lội nước.
19. Xe bọc thép cho đặc nhiệm
Là các phương tiện thiết kế đặc biệt cho lực lượng đặc nhiệm, có khả năng bảo vệ kíp chiến đấu, di chuyển nhanh, dễ ngụy trang và tác chiến hiệu quả trong môi trường phức tạp như đô thị, rừng rậm, hoặc chiến tranh phi đối xứng.
Vai trò:
- Vận chuyển đặc nhiệm an toàn đến và rút khỏi điểm nóng.
- Tác chiến chống khủng bố, bắt giữ mục tiêu nguy hiểm.
- Hỗ trợ trinh sát, tình báo kỹ thuật gần chiến trường.
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn – gầm thấp: Dễ cơ động, tránh phát hiện.
- Vũ khí lắp thêm: Súng máy, bệ phóng lựu, súng điều khiển từ xa.
- Bọc giáp vừa đủ: Chống súng trường, mìn nhẹ, lựu đạn.
- Cửa đặc biệt: Lên xuống nhanh, một số có mái che di động.
- Trang bị cảm biến ban đêm, thông tin liên lạc cao cấp.
Ví dụ tiêu biểu:
- Plasan SandCat (Israel)
- Oshkosh JLTV đặc nhiệm (Mỹ)
- Thales Hawkei (Úc)
- Sherpa Light Special Forces (Pháp)
- GAZ Tigr SPM-2 (Nga)
Việt Nam:
- Các lực lượng đặc nhiệm sử dụng xe bán tải cải tiến hoặc nhập khẩu dòng xe nhẹ có giáp.
- Trong diễn tập chống khủng bố, có sử dụng xe bọc thép nhẹ mang đặc tính chiến thuật đặc nhiệm.
20. Xe bọc thép cho lực lượng an ninh
Xe bọc thép phục vụ các lực lượng cảnh sát, cơ động, kiểm soát đám đông, bảo vệ khu vực nhạy cảm, thường dùng trong nội chiến, bạo loạn, khủng bố, và hỗ trợ an ninh quốc gia.
Mục đích sử dụng:
- Trấn áp bạo loạn, giải tán biểu tình có vũ khí.
- Bảo vệ nhân viên an ninh và con tin.
- Hỗ trợ chống khủng bố trong đô thị.
- Bảo vệ trụ sở, sân bay, đại sứ quán…
Tính năng:
- Bọc giáp chống đạn nhẹ, gạch đá, chất cháy.
- Cửa sổ chống đạn, lỗ bắn.
- Hệ thống phun nước hoặc hơi cay (đối với xe kiểm soát đám đông).
- Điều hòa, hệ thống lọc không khí.
- Có thể có loa cảnh báo, đèn chiếu mạnh, drone phụ trợ.
Ví dụ nổi bật:
- Shrek One (Belarus)
- Typhoon MRAP (Nga – phiên bản an ninh)
- INKAS Huron APC (Canada)
- Dongfeng Mengshi (Trung Quốc – phục vụ cảnh sát vũ trang)
- GAZ Tigr (Nga – cho cả quân đội và cảnh sát)
Việt Nam:
- Cảnh sát cơ động và công an đặc nhiệm sử dụng xe chống bạo loạn có bọc giáp, thường thấy tại các sự kiện lớn, hoạt động chống tội phạm nguy hiểm.
- Một số xe bọc thép nhập khẩu từ Nga, Belarus, kết hợp xe cải tiến từ xe tải bọc giáp.
21. Tính năng đặc biệt của xe quân sự hiện đại
Xe quân sự hiện đại không còn đơn thuần là phương tiện chở quân hay kéo pháo – chúng là nền tảng công nghệ di động tích hợp đa chức năng, phục vụ trinh sát, chiến đấu, thông tin, cứu hộ, v.v. Các tính năng đặc biệt mang lại lợi thế chiến thuật, tăng cường khả năng sinh tồn và tác chiến hiệu quả.
Các tính năng nổi bật:
Tự động hóa và điều khiển từ xa:
- Xe có thể điều khiển từ xa hoặc bán tự động (semi-autonomous).
- Một số dòng UGV (Xe không người lái) hoàn toàn tự hành.
- Cảm biến LIDAR, radar, định vị GPS, hệ thống tự lái tích hợp.
Giáp module và công nghệ “gắn – tháo nhanh”:
- Giáp nhiều lớp, có thể thay thế hoặc nâng cấp nhanh.
- Một số mẫu tích hợp giáp phản ứng nổ (ERA) hoặc giáp chủ động.
Hệ thống liên lạc số hóa và mạng hóa tác chiến:
- Có khả năng chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực (real-time data).
- Giao tiếp mật mã hóa, kết nối vệ tinh, truyền hình ảnh từ drone.
Hệ thống quan sát và cảm biến hiện đại:
- Camera hồng ngoại, nhìn đêm, đo xa laser, cảm biến chuyển động.
- Radar gắn trên xe phát hiện mối đe dọa từ xa như UAV, tên lửa.
Khả năng tự sửa chữa / chẩn đoán:
- Có phần mềm chẩn đoán lỗi nội bộ.
- Một số xe có robot sửa chữa tích hợp (dùng cho UGV).
Hệ thống sinh tồn:
- Lọc không khí, chống hóa – sinh – hạt nhân (CBRN).
- Điều hòa, tạo áp dương trong cabin để chống nhiễm bẩn.
- Cung cấp nước uống, oxy, y tế sơ cứu khẩn cấp.
22. Khả năng việt dã và đa địa hình
Xe quân sự được thiết kế để vượt qua những địa hình khắc nghiệt nhất – từ sa mạc, tuyết, bùn lầy, rừng rậm, đến địa hình đồi núi, đổ bộ nước. Đây là yếu tố sống còn khi tác chiến ngoài mặt trận hoặc trong chiến tranh phi đối xứng.
Các yếu tố cấu thành khả năng việt dã:
Hệ dẫn động mạnh mẽ (4×4, 6×6, 8×8):
- Phân bổ lực kéo đều ở các bánh, giúp vượt lầy, cát, tuyết.
- Một số xe có khả năng khóa vi sai (differential lock), chống trượt.
Gầm cao và góc vượt lớn:
- Cho phép xe vượt chướng ngại cao, hố sâu, leo dốc >45 độ.
- Khả năng lội nước sâu (tới 1.5 – 2m) không cần chuẩn bị.
Hệ thống treo linh hoạt:
- Treo độc lập, treo khí nén, giúp giảm sốc và bám đường tốt hơn.
- Một số xe có thể thay đổi chiều cao (squat mode, rise mode).
Khả năng quay đầu, leo tường, nghiêng ngang:
- Một số xe có thể xoay tại chỗ (với bánh xích).
- Độ nghiêng ngang có thể chịu từ 20–35 độ mà không lật.
Lốp và xích chuyên dụng:
- Lốp run-flat, tự vá, có thể đi tiếp ngay cả khi thủng.
- Hệ thống bơm áp suất lốp tự động phù hợp với từng loại địa hình.
- Chở nặng không giảm cơ động: Xe tải, xe thiết giáp có thể chở 5 – 20 tấn mà vẫn vượt địa hình tốt.
23. Tính năng tự bảo vệ và ngụy trang
Vai trò:
Xe quân sự không chỉ cần “công thủ” tốt mà còn phải ẩn mình khỏi kẻ địch trong thời đại có vệ tinh do thám, UAV và vũ khí thông minh. Tự bảo vệ và ngụy trang chính là tấm khiên sống còn trên chiến trường hiện đại.
Các công nghệ tự bảo vệ:
Giáp bảo vệ đa lớp:
- Giáp thép, ceramic, composite, giáp phản ứng nổ (ERA).
- Một số xe có giáp chủ động (APS) như Trophy (Israel), Arena (Nga) – bắn chặn đạn chống tăng trước khi chạm mục tiêu.
Hệ thống gây nhiễu – đánh lừa:
- Phóng mồi bẫy nhiệt, phá nhiễu radar, gây nhiễu hồng ngoại.
- Một số tích hợp hệ thống đánh lạc hướng tên lửa có điều khiển.
Cảm biến phát hiện đòn tấn công:
- Cảnh báo laze, hồng ngoại, chuyển hướng tự động.
- Kích hoạt giáp chủ động hoặc hệ thống phóng khói tự động.
Công nghệ ngụy trang:
Phóng khói ngụy trang tự động:
- Hệ thống phóng lựu khói hoặc tạo màn sương che khuất toàn bộ xe.
- Một số còn che được tia hồng ngoại và radar.
Ngụy trang môi trường thích ứng:
- Sơn nhiệt thay đổi theo môi trường (sa mạc, tuyết, rừng).
- Lắp thêm lá cây giả, lưới ngụy trang chống UAV.
Giảm phát xạ điện tử:
- Hạn chế phát sóng, dùng chế độ “ẩn” (EMCON) để tránh bị bắt sóng từ xa.
- Thiết kế hình học tối ưu hóa RCS: Một số xe hiện đại có thiết kế tán xạ sóng radar (góc nghiêng, bề mặt phi phản xạ) giúp giảm khả năng bị phát hiện bởi radar định vị.
24. Công nghệ động cơ & tiết kiệm nhiên liệu
Xe quân sự hiện đại yêu cầu động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, nhưng cũng cần khả năng tiết kiệm nhiên liệu trong điều kiện tác chiến dài ngày, thiếu trạm tiếp tế. Do đó, công nghệ động cơ ngày càng thông minh, linh hoạt và thân thiện với môi trường hơn.
Các xu hướng công nghệ động cơ:
Động cơ diesel tăng áp công suất cao:
- Hầu hết xe quân sự dùng diesel vì độ bền cao, mô-men xoắn lớn.
- Hệ thống turbo tăng áp (Turbocharged) giúp tăng hiệu năng mà không tăng trọng lượng.
- Một số xe tích hợp công nghệ Common Rail hoặc hệ thống phun nhiên liệu điện tử.
Động cơ hybrid (lai điện):
- Xe thiết giáp mới như General Dynamics e-Mobility Drive, sử dụng động cơ hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu 20–30%.
- Cho phép di chuyển yên lặng, khó bị phát hiện bằng âm thanh.
- Dùng pin lithium-ion hoặc siêu tụ điện (ultracapacitor).
Hệ thống quản lý nhiên liệu thông minh:
- Cảm biến đo mức tiêu thụ, tính toán lượng nhiên liệu tối ưu theo địa hình, tải trọng, thời tiết.
- Một số xe có thể chuyển đổi loại nhiên liệu (diesel, JP-8, xăng) tùy theo điều kiện chiến trường.
Làm mát & chịu nhiệt tốt:
- Hệ thống làm mát lỏng hoặc không khí kết hợp.
- Một số dòng có thiết kế chống nóng – chống bụi sa mạc hiệu quả.
Giảm phát thải – hướng tới “xanh quân sự”:
- NATO và Mỹ đang phát triển xe quân sự giảm khí thải.
- Nghiên cứu xe quân sự chạy bằng hydro (dự kiến 2030+).
25. Các thương hiệu xe quân sự nổi tiếng thế giới
General Dynamics Land Systems (Mỹ):
- Xe tăng M1 Abrams – biểu tượng sức mạnh bộ binh Mỹ.
- Stryker – xe thiết giáp chở quân đa nhiệm 8×8.
- Có nhiều dòng xe chiến đấu không người lái (UGV).
Rheinmetall (Đức):
- Nhà sản xuất xe Boxer MRAV, Lynx IFV.
- Nổi bật với giáp module và công nghệ C4ISR tích hợp cao.
- Hợp tác chặt chẽ với quân đội NATO.
BAE Systems (Anh):
- Sản xuất Challenger 2 – xe tăng chủ lực.
- Xe bọc thép Viking, xe chiến đấu đa địa hình Terrier.
- Cung cấp cho cả quân Anh, Mỹ và các nước đồng minh.
Uralvagonzavod (Nga):
- Hãng nổi tiếng với T-90, T-14 Armata – xe tăng hiện đại nhất Nga.
- BMP-3 – IFV mạnh mẽ.
- Thiết kế tối ưu cho điều kiện địa hình phức tạp như Siberia, Bắc Cực.
Nexter Systems (Pháp):
- AMX-10RC, VBCI, và xe pháo Caesar.
- Chuyên các dòng xe nhẹ – trung phù hợp với môi trường đô thị và châu Phi.
Norinco (Trung Quốc):
- Xe tăng VT-4, ZBL-09 IFV.
- Xuất khẩu mạnh sang Pakistan, Thái Lan, châu Phi.
- Kết hợp công nghệ Nga và phương Tây.
Một số tên tuổi khác:
- Otokar (Thổ Nhĩ Kỳ) – Cobra II, Arma.
- Tata & Mahindra (Ấn Độ) – xe tải quân sự, xe trinh sát.
- Plasan (Israel) – giáp chống mìn, xe đặc nhiệm như SandCat.
26. Xe quân sự trong quân đội Việt Nam
Quân đội Nhân dân Việt Nam sử dụng kết hợp các dòng xe từ Nga, Trung Quốc, phương Tây, cùng với xe nội địa cải tiến và hiện đại hóa. Mục tiêu là hiện đại hóa lực lượng vũ trang, tăng tính cơ động, sẵn sàng chiến đấu trong mọi điều kiện.
Các dòng xe quân sự chính ở Việt Nam:
Xe tăng – thiết giáp:
- T-54/55, T-62, T-90S (Nga) – xương sống lực lượng thiết giáp.
- BMP-1, BTR-60 – xe bọc thép chở quân.
- Hiện đại hóa trang bị với camera ảnh nhiệt, giáp phụ, hệ thống định vị số.
Xe tải quân sự:
- Xe KamAZ, Ural (Nga) – chở quân, kéo pháo.
- Xe Dongfeng (Trung Quốc), Isuzu, Hino (Nhật) cũng được sử dụng.
- Một số đơn vị có xe tải do Z751 (Việt Nam) cải tiến.
Xe chỉ huy, xe cứu thương, xe công binh:
- Phần lớn là xe UAZ, GAZ (Liên Xô) hoặc Toyota cải tiến.
- Được Việt Nam tự nâng cấp với thiết bị thông tin hiện đại.
Xe đặc nhiệm và phòng hóa – cứu hộ:
- Xe RAM 2000 MkIII (Israel) do Lữ đoàn đặc công sử dụng.
- Xe cứu thương bọc thép, xe phá mìn tự hành do Nga chuyển giao.
Tự lực sản xuất và cải tiến trong nước:
- Việt Nam đã chế tạo, cải tiến xe tăng T-54B thành phiên bản T-54M3 (nâng cấp công nghệ hỏa lực, quan sát, định vị).
- Các nhà máy như Z751, Z753, Z117 đã sản xuất các mẫu xe tải, xe chuyên dụng, xe tiếp tế kỹ thuật.
- Hướng tới chế tạo xe bọc thép 4×4 dùng cho đặc nhiệm và gìn giữ hòa bình LHQ.
Chiến lược tương lai:
- Tập trung vào xe bọc thép bánh lốp (8×8) phù hợp với chiến đấu đô thị, cơ động cao.
- Tích hợp công nghệ số hóa, hệ thống thông tin liên lạc, chiến tranh điện tử.
- Nâng cao khả năng ngụy trang, sống sót, giảm phụ thuộc nhập khẩu.
27. Vai trò trong thời bình
Không chỉ phục vụ chiến tranh:
Xe quân sự không chỉ đóng vai trò trong tác chiến mà còn có ý nghĩa chiến lược và nhân đạo lớn trong thời bình.
Tham gia cứu trợ thiên tai:
- Xe tải quân sự, xe thiết giáp chở quân được trưng dụng để di dời dân cư vùng lũ, sạt lở.
- Xe cứu thương quân sự được dùng trong các sứ mệnh y tế dã chiến.
Tham gia xây dựng, công binh dân sự:
- Xe công binh phá đá mở đường, xây cầu, thông đường khẩn cấp.
- Hỗ trợ dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở vùng sâu – vùng xa.
Tăng cường an ninh nội địa:
- Xe bọc thép hỗ trợ chống bạo loạn, bảo vệ sự kiện lớn, hỗ trợ lực lượng an ninh trong các tình huống khẩn cấp.
- Xe chỉ huy cơ động được sử dụng cho điều phối trong các chiến dịch phòng chống tội phạm ma túy, khủng bố.
Tham gia gìn giữ hòa bình quốc tế:
- Việt Nam hiện đã triển khai xe quân sự chuyên dụng phục vụ Lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan.
- Xe chuyên dụng của Việt Nam dùng trong vận tải, y tế, kỹ thuật và thông tin liên lạc quốc tế.
28. Sự chuyển đổi sang xe quân sự điện – hybrid
Xu hướng tất yếu:
Khi năng lượng hóa thạch ngày càng khan hiếm và chiến trường hiện đại đòi hỏi khả năng tàng hình, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải, các quân đội hàng đầu đang đầu tư mạnh vào xe hybrid và thuần điện.
Lợi ích của xe điện – hybrid quân sự:
Giảm tiếng ồn:
- Giúp di chuyển bí mật, tránh bị phát hiện bằng cảm biến âm thanh hoặc radar.
Dễ bảo trì, chi phí thấp:
- Ít bộ phận chuyển động hơn so với động cơ đốt trong.
- Khả năng hoạt động độc lập trong điều kiện thiếu nhiên liệu.
Thân thiện môi trường:
- Phù hợp với các chiến dịch gìn giữ hòa bình, cứu hộ thiên tai.
- Tích hợp công nghệ tác chiến điện tử: Năng lượng điện dồi dào cho hệ thống laser, radar, cảm biến nhiệt, thiết bị C4ISR.
Các quốc gia đang đi đầu:
- Mỹ (Army Futures Command): Đã thử nghiệm xe hybrid Bradley, JLTV Hybrid.
- Anh & NATO: Định hướng đưa hybrid vào xe chỉ huy, xe bọc thép nhẹ.
- Nga: Nghiên cứu dùng siêu tụ điện để cấp năng lượng cho UAV và xe trinh sát.
- Trung Quốc: Phát triển mẫu IFV điện hóa dùng pin nhiên liệu hydro.
29. Thách thức và xu hướng phát triển
Những thách thức lớn:
Công nghệ pin & nguồn điện:
- Pin dung lượng lớn vẫn còn nặng, giới hạn phạm vi hoạt động.
- Nguy cơ cháy nổ nếu bị tấn công trực tiếp.
Cân bằng giữa giáp, vũ khí và năng lượng:
- Càng tích hợp nhiều công nghệ thì càng đòi hỏi nhiều năng lượng và không gian.
- Phải tối ưu giữa khả năng sống sót, tốc độ, và hỏa lực.
Chi phí nghiên cứu – sản xuất cao:
- Xe điện – hybrid quân sự có chi phí cao hơn nhiều so với xe diesel truyền thống.
- Cần ngân sách lớn cho hệ thống hậu cần, bảo trì, đào tạo vận hành.
Xu hướng phát triển tương lai:
1. Tự hành & không người lái:
- Xe trinh sát, xe tải tiếp tế không người lái đang được ưu tiên.
- Giảm rủi ro sinh mạng trong chiến trường.
2. Giáp chủ động – thông minh:
- Sử dụng AI để điều khiển hệ thống phòng vệ (như Trophy – Israel).
- Phát hiện & vô hiệu hóa đạn RPG hoặc ATGM trong mili giây.
3. Mạng hóa chiến đấu (Network-centric Warfare):
- Xe quân sự sẽ là mắt xích kết nối trong hệ thống chiến đấu số hóa.
- Chia sẻ thông tin mục tiêu theo thời gian thực.
4. Tiêu chuẩn hóa và mô-đun hóa:
- Thiết kế mô-đun giáp, vũ khí, động cơ để thay thế nhanh chóng và tùy chỉnh nhiệm vụ.
- Một chassis – nhiều cấu hình (APC, IFV, xe chỉ huy…).
30. Kết luận
Xe quân sự hiện đại không còn chỉ là phương tiện chiến đấu, mà là một thành phần chiến lược, thông minh và linh hoạt, đóng vai trò đa nhiệm trong cả thời chiến lẫn thời bình.
Trong bối cảnh chiến tranh hiện đại yêu cầu tốc độ, chính xác, giảm thương vong và tối ưu hậu cần, các phương tiện quân sự đang trải qua cuộc cách mạng công nghệ toàn diện: từ điện khí hóa, AI, cảm biến cho đến mạng hóa và khả năng tự hành.
Việt Nam cũng đang từng bước hiện đại hóa lực lượng xe quân sự của mình, tiếp thu công nghệ, nội địa hóa sản xuất, và hướng tới tự chủ trong quốc phòng, sẵn sàng ứng phó với các thách thức tương lai.