Cách Tính Phí Gửi Xe Máy Theo Trọng Lượng Hay Kích Thước

Cách Tính Phí Gửi Xe Máy Theo Trọng Lượng Hay Kích Thước

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi gửi xe máy đi xa là: “Cách tính phí gửi xe máy theo trọng lượng hay kích thước?”. Hiểu rõ cách tính phí sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc dự toán chi phí, tránh bị thu sai giá hoặc phát sinh chi phí không minh bạch trong quá trình vận chuyển.

Trên thực tế, hầu hết các đơn vị vận chuyển xe máy không tính theo trọng lượng hay kích thước cụ thể, mà thường áp dụng mức giá cố định theo từng loại xe (xe số, xe ga, xe côn tay, xe phân khối lớn,…) và tuyến đường vận chuyển. Tuy nhiên, nếu xe có thùng chở hàng, phụ kiện cồng kềnh hoặc được đóng kiện gỗ, một số đơn vị có thể áp dụng phí cước theo thể tích hoặc khối lượng quy đổi (kg/m³).

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính phí gửi xe máy theo trọng lượng hay kích thước, đồng thời cung cấp các bảng giá tham khảo, cách thương lượng minh bạch và mẹo tránh chi phí phát sinh – đặc biệt hữu ích nếu bạn thường xuyên gửi xe đường dài.

1. Vì sao cần hiểu rõ cách tính phí gửi xe máy

Tránh bị tính phí sai hoặc cao hơn thực tế

📉 Việc không hiểu cách tính phí có thể khiến bạn:

  • Chấp nhận mức giá không hợp lý
  • Bị tính phụ phí không rõ nguyên nhân

📌 Nắm rõ công thức tính phí giúp bạn bảo vệ quyền lợi và tránh mất tiền oan.

Lên kế hoạch chi phí chính xác trước khi vận chuyển

📊 Khi biết rõ cách tính phí:

  • Bạn có thể ước lượng tổng chi phí phù hợp ngân sách
  • So sánh giữa nhiều đơn vị vận chuyển dễ dàng hơn

📌 Rất quan trọng nếu bạn vận chuyển nhiều xe hoặc đi đường dài.

Giúp bạn thương lượng tốt hơn với đơn vị vận chuyển

Thương lượng với đơn vị vận chuyển
Thương lượng với đơn vị vận chuyển

🤝 Nếu hiểu cách tính phí:

  • Bạn có cơ sở để thương lượng giá khi gửi nhiều xe
  • Hoặc hỏi rõ vì sao có phát sinh trong bảng báo giá

📌 Chủ động nắm thông tin = khách hàng thông minh, dễ được ưu đãi hơn.


2. Các phương pháp tính cước phổ biến hiện nay

Tính theo trọng lượng thực tế (kg)

⚖️ Nhiều đơn vị sử dụng trọng lượng xe máy làm tiêu chí chính để tính phí.
Ví dụ:

Loại xeTrọng lượng trung bìnhGiá gửi ước tính
Xe số phổ thông~100–120kg500.000–600.000đ
Xe tay ga~115–135kg600.000–700.000đ
Xe Wave
Xe số
Xe Vision
Xe tay ga

📌 Áp dụng phổ biến với vận chuyển đường sắt hoặc xe tải tuyến tỉnh.

Tính theo kích thước đóng kiện (m3)

📦 Một số đơn vị đóng kiện gỗ hoặc pallet:

  • Tính phí dựa vào thể tích kiện (D x R x C)
  • Phí vận chuyển tính theo số m³ chiếm dụng

📌 Thường áp dụng với xe phân khối lớn, xe giá trị cao.

Tính theo tuyến đường và dịch vụ yêu cầu

🗺️ Nhiều nơi kết hợp:

  • Tính giá theo quãng đường vận chuyển + phụ phí dịch vụ
  • Ví dụ: đóng màng PE, bọc xốp, giao tận nhà
Màng PE
Màng PE

📌 Cách tính linh hoạt nhưng bạn cần hỏi rõ từng khoản để không bị “ẩn phí”.


3. Khi nào phí gửi tính theo trọng lượng xe máy

Gửi bằng tàu hỏa hoặc xe tải thùng tiêu chuẩn

Tàu hỏa
Tàu hỏa

🚂🚚 Với loại hình này:

  • Đơn vị vận chuyển sẽ cân hoặc ước lượng cân nặng của xe
  • Phí tính theo mỗi 10kg, 20kg hoặc 50kg

📌 Áp dụng nhiều nhất với xe số, xe ga, xe phổ thông.

xe tải thùng kín 1.5–2.5 tấn
Xe tải thùng kín

Xe không cần tháo rời, bọc đơn giản

📎 Nếu bạn chỉ bọc sơ bộ bằng màng co, chăn, xốp, không cần đóng kiện:

  • Đơn vị thường không đo kích thước, mà chỉ dùng trọng lượng xe

📌 Thường tiết kiệm chi phí hơn khi không yêu cầu kiện gỗ.

Khi vận chuyển nội thành hoặc tuyến gần

🛵 Với khoảng cách ngắn:

  • Xe vẫn còn xăng, không tháo rời, di chuyển dễ dàng
  • Trọng lượng được dùng làm tiêu chuẩn vì kích thước không ảnh hưởng nhiều

📌 Áp dụng nhiều ở chành xe nội thành hoặc tuyến liên quận, liên tỉnh gần.


4. Trường hợp nào áp dụng tính theo kích thước đóng kiện

Xe phân khối lớn, xe có giá trị cao cần đóng kiện

🏍️ Các xe như:

  • SH, Vespa, mô tô 300–500cc, xe điện nhập khẩu
  • Thường yêu cầu đóng pallet gỗ hoặc khung thép
Xe SH
Xe SH

📌 Phí vận chuyển sẽ tính theo thể tích kiện, không tính theo trọng lượng nữa.

Khi khách hàng yêu cầu đóng gói kỹ

📦 Nếu bạn chọn:

  • Dịch vụ đóng kiện riêng lẻ
  • Đơn vị vận chuyển sẽ đo kích thước kiện để tính phí

📌 Ưu điểm: chống va đập tốt – nhưng phí vận chuyển sẽ cao hơn thông thường.

Vận chuyển qua container hoặc gửi đường dài xuyên tỉnh

🚢 Nếu đi tuyến Bắc – Nam, đường dài, quốc tế:

  • Đóng kiện giúp xe không di chuyển trong thùng hàng
  • Tính phí theo chiều dài x rộng x cao kiện

📌 Bạn nên yêu cầu báo giá chi tiết trước khi đồng ý gửi theo hình thức này.


5. So sánh phí theo trọng lượng và theo kích thước

Phí tính theo trọng lượng thường rẻ hơn

📉 Với cùng một loại xe:

  • Phí theo trọng lượng thường tiết kiệm hơn từ 10%–30%
  • Không cần nhiều công đoạn đóng gói, dễ xử lý nhanh

📌 Phù hợp với xe phổ thông và tuyến vận chuyển gần.

Phí tính theo kích thước phù hợp xe giá trị cao

💰 Tốn hơn nhưng:

  • Đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển
  • Tránh trầy xước, va đập, ảnh hưởng kỹ thuật xe

📌 Phù hợp với xe mới, xe đắt tiền hoặc gửi qua nhiều chặng.

Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chíTheo Trọng LượngTheo Kích Thước
Giá trung bìnhRẻ hơnCao hơn
Thời gian xử lýNhanhLâu hơn
Độ an toànTrung bìnhCao
Loại xe phù hợpPhổ thôngXe đắt tiền

📌 Tuỳ mục đích và ngân sách mà bạn nên chọn cách tính phù hợp nhất.

6. Đơn vị nào đang áp dụng cách tính linh hoạt hơn

Các chành xe địa phương thường dễ thương lượng giá

🚚 Nhiều chành xe không áp dụng công thức cố định mà dựa trên:

  • Loại xe
  • Tuyến đường
  • Mức độ đóng gói

📌 Khách hàng có thể thương lượng giá dựa trên số lượng xe hoặc dịch vụ đi kèm.

Đơn vị vận chuyển lớn có công thức minh bạch

🏢 Các hãng lớn như Viettel Post, GHN, Trọng Tấn:

  • bảng giá niêm yết theo kg và m3
  • Tuy nhiên, vẫn có chính sách ưu đãi linh hoạt với khách gửi thường xuyên

📌 Phù hợp với khách hàng cần hóa đơn, báo giá chuyên nghiệp.

Nơi nào có cả 2 phương án tính là tối ưu nhất

⚖️ Một số đơn vị cho phép:

  • Khách hàng chọn cách tính rẻ hơn giữa trọng lượng và kích thước
  • Giúp tiết kiệm tối đa chi phí

📌 Lựa chọn lý tưởng nếu bạn không rõ cách nào sẽ lợi hơn.


7. Trọng lượng xe máy thường được tính ra sao

Dựa trên thông số kỹ thuật xe của hãng

📖 Hầu hết đơn vị vận chuyển:

  • Tra cứu trọng lượng gốc từ nhà sản xuất
  • Không cân thực tế để tiết kiệm thời gian

📌 Ví dụ: Vision ~100kg, SH ~130kg, Exciter ~118kg.

Một số nơi sẽ cân thực tế nếu có dịch vụ bốc xếp

⚖️ Tại kho lớn:

  • cân điện tử hoặc trạm cân nhỏ
  • Xe được đưa lên cân trước khi tính giá

📌 Chính xác nhưng tốn thêm thời gian, thường áp dụng cho xe lạ hoặc quá khổ.

Xe có thùng hàng, đồ gá sẽ bị cộng thêm trọng lượng

📦 Nếu xe gắn:

  • Giá chở hàng, khung inox, baga, phụ kiện
  • Trọng lượng có thể tăng thêm 5–10kg và ảnh hưởng tới chi phí

📌 Bạn nên hỏi rõ đơn vị vận chuyển xem có tính thêm không.


8. Kích thước kiện gỗ, pallet ảnh hưởng giá như thế nào

Kiện càng lớn, phí vận chuyển càng cao

📏 Vì vận chuyển theo m³:

  • Kiện 1.5m³ sẽ cao gấp đôi kiện 0.75m³
  • Phí vận chuyển tăng theo khối lượng chiếm dụng trong xe tải/container

📌 Cần tối ưu việc đóng kiện để tiết kiệm chi phí.

Kiểu kiện ảnh hưởng đến phí (pallet – khung gỗ – thùng kín)

📦 Ba kiểu phổ biến:

Kiểu kiệnAn toànChi phí
Pallet đơnTrung bìnhThấp
Khung gỗ 4 cạnhCaoTrung
Đóng thùng kínRất caoCao

📌 Tuỳ độ an toàn mong muốn mà bạn chọn hình thức đóng gói phù hợp.

Một số nơi tính phí riêng cho vật liệu đóng kiện

💰 Ngoài phí vận chuyển:

  • Bạn phải trả thêm tiền gỗ, đinh, xốp, công đóng kiện
  • Phí có thể dao động từ 150.000đ – 500.000đ/xe

📌 Cần hỏi rõ chi tiết “phí đóng kiện” và “phí vận chuyển” là riêng hay gộp chung.


9. Xe tay ga, xe số, xe côn có mức phí khác nhau không

Trọng lượng và kích thước ảnh hưởng trực tiếp

🛵 Xe tay ga thường:

  • Nặng hơn và to hơn xe số → phí vận chuyển cao hơn
  • Ví dụ: AirBlade ~120kg còn Wave ~97kg

📌 Phí chênh lệch từ 50.000đ – 200.000đ tùy tuyến.

Xe côn, mô tô thường phải đóng kiện kỹ hơn

🏍️ Với Exciter, Winner, KTM, Kawasaki:

  • Thường đóng khung gỗ hoặc bao kiện riêng biệt
  • Do đó, tính theo kích thước và yêu cầu đóng gói cao cấp hơn

📌 Chi phí có thể cao hơn xe phổ thông từ 20% trở lên.

Đơn vị uy tín sẽ có bảng giá phân loại theo dòng xe

📋 Bạn có thể thấy bảng như sau:

Loại xePhí gửi Sài Gòn → Hà Nội
Xe số~700.000đ
Xe tay ga~850.000đ
Xe côn tay~950.000đ – 1.200.000đ

📌 Minh bạch và dễ lựa chọn hơn nếu có bảng giá cụ thể theo dòng xe.


10. Có cần cân hoặc đo xe trước khi gửi không

Không bắt buộc nếu gửi xe nguyên bản, không độ chế

🛠️ Xe nguyên bản thường:

  • Được đơn vị ước lượng nhanh từ dòng xe và đời xe
  • Không cần đo hay cân lại nếu đã từng xử lý nhiều xe tương tự

📌 Tiết kiệm thời gian khi gửi tại chành xe quen thuộc.

Cần đo hoặc cân nếu xe có phụ kiện cồng kềnh

🔍 Nếu xe có:

  • Thùng hàng, gương to, giá inox, chở kèm vali
  • Nhân viên sẽ đo chiều dài – rộng – cao hoặc cân tổng khối lượng

📌 Lúc này phí có thể cao hơn từ 10–15% so với mức chuẩn.

Chủ động đo trước để ước tính chi phí tốt hơn

📏 Bạn có thể tự đo:

  • Chiều dài x rộng x cao (cm) → đổi ra m³
  • So sánh với bảng giá m³ của đơn vị vận chuyển

📌 Giúp bạn ước lượng trước chi phí và tránh bị hét giá.

11. Cách kiểm tra chi tiết bảng giá của đơn vị vận chuyển

Truy cập trực tiếp vào website hoặc fanpage chính thức

🌐 Các đơn vị như Viettel Post, Giaohangnhanh, Trọng Tấn đều có:

  • Bảng giá công khai trên website hoặc Facebook page
  • Chọn tuyến đường, loại xe, loại hình dịch vụ → sẽ có mức giá cụ thể

📌 Luôn kiểm tra website chính chủ để tránh nhầm lẫn với dịch vụ giả mạo.

Yêu cầu báo giá cụ thể qua hotline hoặc Zalo

📞 Một số nơi không đăng bảng giá công khai, bạn nên:

  • Gọi trực tiếp số hotline hoặc gửi biển số xe + địa chỉ gửi/nhận qua Zalo
  • Nhận được bảng giá chi tiết hoặc file PDF nhanh chóng

📌 Luôn hỏi rõ có bao gồm phí đóng gói, giao nhận tận nơi hay chưa.

Đọc kỹ điều kiện áp dụng và phụ phí kèm theo

📋 Bảng giá thường đi kèm điều kiện như:

  • “Giá chưa gồm phí pallet”, “Chỉ áp dụng xe <120kg”, “Thêm phí khu vực xa”
  • Nhiều khách chỉ đọc con số chính mà không đọc phần chú thích

📌 Cẩn thận để tránh trường hợp “báo một giá, tính một giá”.


12. Địa điểm nhận – giao xe ảnh hưởng phí vận chuyển

Giao và nhận tại kho sẽ tiết kiệm chi phí hơn

🏢 Nếu bạn chọn:

  • Giao xe tại kho → Nhận xe tại kho: giá rẻ nhất
  • Do không cần chi phí xe trung chuyển hoặc nhân viên giao tận nhà

📌 Thích hợp nếu bạn ở gần các bến xe, chành hoặc kho vận.

Giao – nhận tận nhà sẽ phát sinh thêm phụ phí

🚚 Nếu yêu cầu:

  • Giao tận nhà tại các quận xa hoặc vùng ven
  • Mức phụ phí có thể từ 50.000đ – 150.000đ tùy khoảng cách

📌 Đặc biệt áp dụng ở các tỉnh có nhiều phường xã hoặc khu dân cư biệt lập.

Một số tỉnh vùng sâu có phụ phí đặc biệt

🌄 Một số nơi như:

  • Đắk Nông, Kon Plông, Điện Biên, vùng núi Tây Bắc
  • Mức phí tăng thêm do khó khăn trong việc tiếp cận giao – nhận

📌 Nên báo rõ địa điểm cụ thể để nhận được mức phí chính xác nhất.


13. Gửi từ thành phố ra tỉnh, có thêm phí ngoại thành không

Các đơn vị thường tính thêm phí giao nhận tại vùng ven

📦 Ví dụ: Nếu bạn gửi từ TP.HCM đến tỉnh lẻ, thì:

  • Giao xe tại huyện, xã → Phát sinh phí giao ngoại thành
  • Có thể thêm 30.000đ – 100.000đ/lượt

📌 Phí này thường không ghi trên bảng giá gốc – cần hỏi riêng.

Phí phụ thuộc vào bán kính từ trung tâm tỉnh

🗺️ Một số đơn vị tính:

Bán kính từ trung tâmPhụ phí giao xe
<10kmKhông tính thêm
10–20km50.000đ
>20km100.000đ – 150.000đ

📌 Nên xác định khoảng cách trước để lên kế hoạch gửi xe hợp lý.

Có thể chọn nhận xe tại bến để tiết kiệm hơn

📍 Nếu bạn sắp xếp được:

  • Nhận xe tại bến xe, chành xe, điểm tập kết
  • Giảm được toàn bộ phí ngoại thành

📌 Lý tưởng nếu bạn chủ động về thời gian và phương tiện đi lại.


14. Phí đóng kiện, bọc màng co, pallet được tính riêng

Phí đóng kiện gỗ thường không nằm trong bảng giá chính

📦 Nhiều khách nhầm rằng:

  • Giá vận chuyển đã bao gồm đóng gói
  • Nhưng thực tế, phí đóng kiện thường được báo tách riêng

📌 Phí này dao động từ 150.000đ – 400.000đ tùy loại kiện.

Màng co, bọt khí, xốp nổ được tính theo mét dài hoặc số lớp

🧯 Phí bọc có thể tính:

Loại vật liệuPhí trung bình
Màng co PE~10.000đ/mét
Xốp nổ bọc ngoài~30.000đ/lớp
Mút dán chống va~50.000đ/bộ

📌 Nên hỏi rõ khi muốn bảo vệ kỹ lưỡng xe máy đắt tiền.

Một số nơi khuyến mãi miễn phí đóng kiện cho khách thân thiết

🎁 Nhiều chành xe:

  • Miễn phí đóng pallet hoặc màng co nếu gửi nhiều xe hoặc gửi định kỳ
  • Nên tận dụng ưu đãi này để tiết kiệm vài trăm nghìn đồng

📌 Đừng ngại hỏi “dịch vụ hỗ trợ miễn phí” có sẵn không nhé!


15. Xe có nhiều phụ kiện, đồ gá kèm theo bị tính thêm không

Các phụ kiện làm tăng thể tích sẽ bị tính phụ phí

📏 Nếu xe có:

  • Thùng hàng, giỏ to, chắn gió, ống xả độ, khung inox
  • Có thể bị tính thêm từ 50.000đ – 200.000đ/xe

📌 Do làm tăng kích thước kiện hoặc ảnh hưởng tới việc xếp xe.

Một số đơn vị yêu cầu tháo phụ kiện trước khi gửi

🔧 Để tránh:

  • Gãy vỡ trong quá trình vận chuyển
  • Nhiều nơi yêu cầu tháo baga, gương, thùng xách trước khi đóng gói

📌 Giúp bảo vệ xe và cũng tiết kiệm được một phần chi phí đóng kiện.

Bạn có thể yêu cầu đóng gói riêng phụ kiện kèm theo

📦 Nếu không muốn tháo:

  • Hãy đề nghị đóng kiện riêng phụ kiện
  • Tính phí như 1 kiện nhỏ, khoảng 100.000đ – 300.000đ

📌 Cách này giúp bảo vệ phụ kiện mà vẫn gọn gàng, dễ kiểm soát.

16. Những lỗi khiến bạn phải trả phí cao hơn thực tế

Không hỏi rõ cách tính phí trước khi gửi xe

📞 Nhiều khách hàng chỉ hỏi “bao nhiêu tiền” mà không hỏi “tính như thế nào”.
Kết quả là:

  • Bị tính cả phí đóng kiện, phụ phí địa phương, bảo hiểm
  • Hoặc áp dụng cách tính đắt hơn (kích thước thay vì trọng lượng)

📌 Hãy luôn hỏi rõ: Tính theo trọng lượng hay kích thước? Có phát sinh không?

Không tháo bớt phụ kiện hoặc đồ gá

🔧 Xe lắp nhiều đồ cồng kềnh:

  • Làm tăng kích thước đóng gói → tính phí cao hơn
  • Một số nơi không tháo mà sẽ đóng cả cụm → giá tăng theo m³

📌 Cần chủ động tháo gỡ những thứ không cần thiết trước khi gửi.

Không kiểm tra lại biên bản đóng gói và thông số trước khi gửi

📝 Một số nơi không cho khách xem chi tiết kiện hàng:

  • Trọng lượng bị ghi nhầm hoặc làm tròn cao hơn
  • Kích thước đóng kiện đo sơ sài → tính dư phí

📌 Luôn yêu cầu xem biên bản ghi nhận cân nặng hoặc số đo kiện.


17. Có thể thương lượng giá khi gửi nhiều xe không

Nhiều đơn vị có chính sách ưu đãi cho khách gửi số lượng

📦 Gửi từ 2 xe trở lên, bạn có thể:

  • Xin chiết khấu từ 5% – 15% tùy số lượng
  • Hoặc miễn phí đóng gói, giao tận nơi

📌 Nên hỏi rõ: “Nếu gửi 3–5 xe thì giá thế nào?” để thương lượng.

Khách hàng thân thiết có mức giá đặc biệt

🤝 Nếu bạn là khách gửi thường xuyên:

  • Có thể được gắn mã khách hàng ưu tiên
  • Hoặc có nhân viên chăm sóc riêng báo giá thấp hơn

📌 Đặc biệt hiệu quả với dịch vụ vận chuyển xe cho showroom, đại lý.

Thời điểm thấp điểm dễ thương lượng hơn

📆 Gửi vào các thời điểm như:

  • Giữa tuần (thứ 3, 4)
  • Tháng không cao điểm (không cận Tết, hè)

📌 Giá thường mềm hơn do ít đơn hàng – nên chọn thời gian khôn ngoan.


18. Bảng phí tiêu chuẩn và phụ phí phát sinh thường gặp

Bảng giá gửi xe theo tuyến phổ biến

Tuyến đườngXe sốXe tay gaXe côn
TP.HCM → Hà Nội700k850k950k+
TP.HCM → Đà Nẵng500k650k750k+
TP.HCM → Cần Thơ300k400k500k+

📌 Chỉ là mức cơ bản – có thể thay đổi theo loại kiện và thời điểm.

Phụ phí thường gặp khi vận chuyển

📍 Ngoài phí chính, còn có thể có:

  • Phí đóng kiện: 150k – 400k
  • Phí giao – nhận tận nơi: 50k – 150k
  • Phí chờ giao, lưu kho: 20k – 100k/ngày

📌 Bạn nên yêu cầu báo giá “tổng chi phí” thay vì chỉ giá xe.

Bảng phí theo trọng lượng và kích thước

Cách tínhDưới 100kg100–150kg>150kgTheo m³
Trọng lượng500k600k750k
Kích thước800k – 1tr2

📌 Xe càng lớn hoặc đóng kiện càng to thì nên ưu tiên hỏi giá m³.


19. Tóm tắt cách ước tính chi phí chính xác nhất

Bước 1: Biết loại xe và phụ kiện có kèm

🔍 Xác định rõ:

  • Xe bạn là loại nào: xe số, tay ga, phân khối lớn?
  • Có lắp thêm gương, thùng hàng, baga hay không

📌 Từ đó xác định được trọng lượng và kích thước ước tính.

Bước 2: Chọn hình thức vận chuyển phù hợp

🚛 Nếu xe nhỏ, gần: nên chọn theo trọng lượng
📦 Nếu xe lớn, xa, hoặc cần đóng gói kỹ: chọn theo kích thước

📌 So sánh cả hai phương án nếu đơn vị cho phép chọn.

Bước 3: Hỏi giá gộp và loại trừ phí ẩn

📞 Yêu cầu đơn vị báo:

  • Giá trọn gói, gồm luôn đóng kiện, giao nhận
  • Hỏi rõ xem có thêm phí kho, chờ giao, bảo hiểm không

📌 Khi có giá cuối cùng → bạn dễ so sánh và ra quyết định hơn.


20. Hướng dẫn liên hệ báo giá và tính phí nhanh chóng

Chuẩn bị thông tin cần gửi trước khi liên hệ

📝 Gồm:

  • Loại xe, hãng xe, năm sản xuất
  • Điểm gửi – nhận cụ thể
  • Có cần đóng gói không?

📌 Càng đầy đủ thông tin, nhân viên càng báo giá nhanh và chính xác hơn.

Gửi hình ảnh xe qua Zalo hoặc email đơn vị vận chuyển

📷 Một tấm ảnh xe từ xa và cận cảnh:

  • Giúp nhân viên ước lượng kích thước, gợi ý đóng gói phù hợp
  • Tránh báo giá sai lệch do tưởng nhầm loại xe

📌 Zalo là kênh phổ biến và nhanh nhất – hãy lưu số tổng đài ngay.

Yêu cầu bảng giá hoặc mẫu hợp đồng vận chuyển

📄 Sau khi nhận báo giá:

  • Hỏi xin file bảng giá PDF hoặc bảng hợp đồng mẫu
  • Kiểm tra điều khoản kỹ, đặc biệt là mục “phí phát sinh” và “bồi thường”

📌 Nên lưu lại thông tin để đối chiếu về sau nếu có sự cố.