Dịch vụ vận chuyển xe tải chở xi măng rời là một giải pháp không thể thiếu trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất vật liệu. Khác với xi măng đóng bao truyền thống, xi măng rời được chứa trong các bồn kín chuyên dụng và yêu cầu hệ thống xe bồn xi măng rời để vận chuyển đến các trạm trộn bê tông, nhà máy, công trình lớn. Việc vận chuyển loại hàng này không chỉ đòi hỏi phương tiện phù hợp, mà còn cần kỹ thuật đảm bảo áp suất và nhiệt độ ổn định để xi măng không bị ẩm mốc hay vón cục.
Chúng tôi cung cấp đội xe bồn chuyên chở xi măng rời với thể tích từ 25m³ đến 45m³, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà thầu và doanh nghiệp. Xe được bảo dưỡng định kỳ, vận hành bởi đội tài xế am hiểu kỹ thuật xả – nạp và tuyến đường, giúp rút ngắn thời gian giao hàng, đảm bảo đúng tiến độ thi công.
Nếu bạn cần một đơn vị vận chuyển xi măng rời an toàn, đúng chuẩn và đúng hẹn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
1. Giới thiệu dịch vụ vận chuyển xe tải chở xi măng rời
1.1 Vai trò của xe xi măng rời trong ngành xây dựng
Xe tải chở xi măng rời là phương tiện không thể thiếu trong các dự án xây dựng, giúp vận chuyển xi măng dạng bột khô một cách an toàn và tiết kiệm.

🚛 Khác với xe ben hay xe thùng, loại xe này sử dụng bồn kín có hệ thống nén khí, giữ cho xi măng không bị ẩm ướt.
➡️ Nhờ khả năng vận chuyển khối lượng lớn, xe xi măng rời giúp tăng tốc độ cung ứng tại các công trình lớn, nhà máy bê tông.
1.2 Lý do nên sử dụng dịch vụ vận chuyển chuyên dụng
Việc tự điều động xe thường gặp rủi ro: không phù hợp trọng tải, lỗi kỹ thuật, không đủ giấy phép lưu thông.
✓ Dịch vụ chuyên chở mang lại:
- Đội ngũ tài xế chuyên nghiệp
- Bảo hiểm đầy đủ
- Xe chuyên dụng có máy nén khí, van xả đúng tiêu chuẩn
🔐 Giúp bạn an tâm, giảm thiểu thiệt hại và rủi ro trong quá trình vận chuyển.
1.3 Đối tượng nên sử dụng dịch vụ vận chuyển
Dịch vụ vận chuyển xe chở xi măng rời phù hợp cho:
- Các doanh nghiệp sản xuất xi măng
- Nhà máy bê tông tươi
- Đơn vị thi công cầu đường, cao tốc
- Chủ thầu có nhiều công trình phân tán


📌 Đặc biệt hữu ích khi cần di chuyển xe qua tỉnh, hoặc nhập bồn chở xi măng từ xa.
2. Các loại xe tải chở xi măng rời phổ biến
2.1 Xe chở xi măng rời 22–25 tấn

Đây là dòng xe phổ biến nhất, có thể chở từ 30–40 m³ xi măng khô, thường dùng cho nhà máy lớn.
🔧 Cấu tạo:
- Bồn chứa hình trụ
- Hệ thống nén khí áp suất cao
- Van xả khí, ống dẫn thép chống ăn mòn
📊 Ưu điểm:
Tiêu chí | Ưu điểm |
---|---|
Dung tích lớn | Phù hợp vận chuyển đường dài |
Chịu tải tốt | Bền bỉ trên nhiều loại địa hình |
Xả hàng nhanh | Dưới 20 phút với máy nén khí |
2.2 Xe chở xi măng rời nhỏ dưới 10 tấn
Dành cho các công trình nhỏ, hẻm nội đô hoặc vùng đồi núi.
✔ Thông số cơ bản:
- Tải trọng: 5–9 tấn
- Chiều dài tổng thể: ~7 mét
- Có thể gắn bồn composite hoặc inox nhẹ
📦 Loại xe này linh hoạt, dễ quay đầu và ít bị giới hạn tải trọng đô thị.
2.3 Xe chuyên dụng container chở bồn xi măng

Dùng trong các trường hợp xuất – nhập khẩu hoặc vận chuyển liên vùng qua cảng biển, đường sắt.
🚢 Loại container bồn có thể tháo rời, gắn lên khung container 40 feet.
⚙ Tích hợp:
- Đồng hồ áp suất
- Hệ thống nạp – xả hai chiều
- Khả năng rửa bồn tự động sau mỗi chuyến
📌 Rất phù hợp với các doanh nghiệp phân phối lớn cần vận chuyển liên tục, chuyên nghiệp, số lượng lớn.
3. Phương thức vận chuyển xe chở xi măng rời
3.1 Vận chuyển bằng mooc lùn hoặc mooc sàn
🔧 Các loại mooc chuyên dụng giúp đảm bảo an toàn khi chở xe nặng, kích thước lớn:
Loại mooc | Ưu điểm |
---|---|
Mooc lùn | Hạ thấp trọng tâm, chống lật |
Mooc sàn | Dễ buộc dây, linh hoạt trọng tải |
Mooc rút | Kéo dài khi cần chở xe lớn hơn |
📍 Đảm bảo có rãnh chặn bánh, tăng đơ bản lớn và móc chằng đúng chuẩn.
3.2 Cẩu hoặc tời kéo lên mooc
Với những xe bồn nặng, khó tự lên dốc, cần dùng xe cẩu hoặc tời:
- Tời kéo 8–12 tấn
- Cẩu bánh lốp nâng hạ trực tiếp
- Thời gian bốc xe: 20–30 phút
⚠️ Đặc biệt lưu ý kiểm tra điểm đặt cẩu để không làm bẹp bồn chứa.
3.3 Kết hợp vận chuyển đường dài và giao tận công trình
Dịch vụ hiện nay thường cung cấp giải pháp door-to-door, đặc biệt cho công trình:
- Đang thi công, không có dốc lên mooc
- Vùng sâu, vùng xa
🚛 Một số nhà vận chuyển còn hỗ trợ:
✓ Đăng ký lịch giao
✓ Bảo vệ xe xuyên suốt
✓ Giám sát GPS trực tuyến
4. Quy trình tiếp nhận và vận chuyển xe chuyên chở xi măng rời
4.1 Khảo sát và định giá trước khi vận chuyển
📋 Trước khi tiếp nhận xe, nhà vận chuyển sẽ tiến hành:
- Khảo sát kích thước, trọng tải, tình trạng xe
- Kiểm tra bồn chứa có rò rỉ, gãy trục, hoặc hỏng van không
- Đánh giá tuyến đường và phương tiện phù hợp
🧾 Sau khảo sát, sẽ báo giá chính xác, kèm hợp đồng rõ ràng giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối.
4.2 Ký hợp đồng vận chuyển và xác nhận phương án
Hợp đồng gồm các thông tin như:
- Thời gian vận chuyển
- Loại xe chuyên chở
- Bảo hiểm, cam kết bồi thường
- Địa điểm bốc và trả xe
📄 Hợp đồng thường có hiệu lực theo từng chuyến hoặc tháng, tùy theo nhu cầu vận chuyển của doanh nghiệp.
4.3 Giao nhận xe tại điểm bốc và trả
🚛 Tại điểm bốc, tài xế và kỹ thuật viên sẽ:
- Ghi biên bản tình trạng xe
- Lên hình ảnh hiện trạng
- Xác nhận số giờ nổ máy, mức khí nén (nếu có)
📸 Tại điểm giao, biên bản bàn giao sẽ được ký đối chiếu và lưu trữ điện tử.
5. Thời gian và tiến độ vận chuyển
5.1 Thời gian vận chuyển trung bình
Thời gian tùy vào quãng đường, địa hình, loại xe:
Tuyến đường | Khoảng cách | Thời gian dự kiến |
---|---|---|
Hà Nội – Hải Phòng | 120 km | 4–6 tiếng |
TP.HCM – Đắk Lắk | 350 km | 1.5 – 2 ngày |
Đà Nẵng – Vinh | 300 km | 1 ngày |
📍 Bao gồm cả thời gian bốc dỡ, nghỉ ngơi và xử lý phát sinh.
5.2 Yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ
Một số yếu tố có thể làm trễ thời gian:
- Thời tiết xấu, mưa lũ
- Kẹt xe trên cao tốc hoặc quốc lộ
- Xe chuyên chở gặp sự cố kỹ thuật
- Trạm kiểm soát tải trọng
🛑 Khách hàng nên chọn đơn vị có dự phòng kế hoạch 2 trong các tình huống khẩn cấp.
5.3 Giải pháp rút ngắn thời gian giao nhận
⏱ Dịch vụ chuyên nghiệp giúp tối ưu thời gian bằng cách:
- Sử dụng GPS định vị xe theo thời gian thực
- Lên tuyến đường tối ưu dựa trên dữ liệu kẹt xe
- Có xe hỗ trợ tiếp ứng nếu xe chính bị hỏng
✅ Từ đó, giữ đúng cam kết tiến độ như trong hợp đồng.
6. Cước phí dịch vụ vận chuyển và các khoản phát sinh
6.1 Cách tính cước phí vận chuyển xe xi măng rời
💵 Cước phí được tính dựa trên:
- Loại xe, kích thước, trọng tải
- Quãng đường vận chuyển
- Phương tiện sử dụng (mooc lùn, mooc sàn…)
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá |
---|---|
Xe > 25 tấn | + 20–30% |
Tuyến vùng núi hiểm trở | + 10–15% |
Xe phải cẩu lên mooc | + 1–2 triệu |
6.2 Phí phát sinh trong một số tình huống
📌 Các chi phí phát sinh có thể gồm:
- Phí bốc xếp nếu không có dốc hoặc không tự lên mooc
- Phí lưu xe tại bãi nếu chậm giao nhận
- Phí cầu đường khi đi vào các tuyến BOT
💡 Luôn yêu cầu báo giá minh bạch và ký kết rõ các điều khoản phát sinh.
6.3 So sánh giá giữa các đơn vị vận chuyển
🔍 Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Đơn vị | Giá vận chuyển 300 km | Bảo hiểm | Giao tận nơi |
---|---|---|---|
Trọng Tấn | 7 – 10 triệu | ✓ | ✓ |
Nguyễn Hồng Express | 8 – 11 triệu | ✓ | ✓ |
Bắc Sơn Logistics | 6 – 9 triệu | ✓ | Có tính phí |
💬 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo mùa cao điểm hoặc yêu cầu đặc biệt.
7. Chính sách bồi thường và bảo hiểm hàng hóa
7.1 Bảo hiểm vận chuyển xe xi măng rời
🔐 Xe chở xi măng rời có giá trị từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng.
Vì vậy, hầu hết đơn vị uy tín đều cung cấp bảo hiểm hàng hóa 100% giá trị xe.
📃 Các loại bảo hiểm:
- Mất mát, trầy xước
- Hư hỏng do tai nạn, thiên tai
- Rủi ro trong lúc bốc xếp, chằng buộc
7.2 Trường hợp được và không được bồi thường
✔ Được bồi thường nếu:
- Xe hư hỏng do lỗi của tài xế hoặc đơn vị vận chuyển
- Mất mát trong quá trình giao nhận hoặc tai nạn
❌ Không được bồi thường nếu:
- Xe đã hư hỏng từ trước
- Người gửi khai báo sai trọng lượng, kích thước hoặc cấu trúc bồn chứa
📌 Cần ghi rõ tình trạng ban đầu trong biên bản bàn giao để làm bằng chứng.
7.3 Thời gian và quy trình nhận bồi thường
📆 Thời gian xử lý bồi thường từ 5–15 ngày làm việc tùy vào mức độ thiệt hại.
Các bước:
- Báo cáo sự cố kèm hình ảnh
- Đơn vị vận chuyển xác minh thực tế
- Thỏa thuận mức đền bù
- Thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt
✅ Tất cả đều được lập thành văn bản có chữ ký 2 bên.
8. Một số xe đã vận chuyển thành công
8.1 Xe Hyundai HD360 xi măng rời đi Đắk Nông
📍 Xe được vận chuyển từ Đồng Nai đến công trình thủy điện tại Đắk Nông.
- Trọng tải: 25 tấn
- Mooc sử dụng: mooc lùn 3 trục
- Thời gian: 2 ngày
- Hình thức: door-to-door
📸 Xe được bàn giao nguyên vẹn, đúng tiến độ và nhận được đánh giá 5⭐ từ khách hàng.
8.2 Xe Howo xi măng rời đến cảng Hải Phòng
🚛 Xe được đưa từ KCN Bắc Ninh ra cảng Hải Phòng để xuất khẩu:
- Dùng mooc sàn có khóa bánh
- Có xe dẫn đường do chiều dài vượt chuẩn
- Khâu giao nhận thực hiện bởi bộ phận logistics chuyên biệt
🧾 Giấy tờ đi kèm: biên bản bàn giao, hồ sơ xuất kho, bản vẽ kỹ thuật bồn.
8.3 Xe tự chế từ xe tải thùng cải tạo thành xe chở xi măng
Một khách hàng tại Tây Nguyên đã hoán cải xe tải thùng thành xe chở xi măng mini, dùng để vận chuyển đến các bản vùng sâu.
🚧 Do xe đặc biệt, đơn vị vận chuyển cần:
- Cẩu xe lên mooc
- Gia cố lại bánh và khung
- Sử dụng dây buộc mềm để không làm móp bồn
⚠️ Loại xe này thường cần giấy tờ xác nhận cải tạo trước khi được phép lưu thông.
9. Cách đóng gói, bảo vệ xe xi măng rời khi vận chuyển
9.1 Bảo vệ bồn chứa khỏi va đập
🔒 Bồn chứa xi măng rất dễ móp nếu không được cố định đúng cách.
✅ Một số biện pháp phổ biến:
- Quấn mút xốp tại điểm tiếp xúc
- Dùng đệm cao su ở gọng chằng
- Gắn thêm thanh gỗ chèn bồn
📌 Nên kiểm tra vị trí gắn ống xả, van áp suất để tránh gãy vỡ khi rung lắc.
9.2 Cố định khung gầm và bánh xe
📏 Phần khung gầm cần được cố định chặt bằng dây tăng đơ hoặc xích tải nặng.
🛠 Trình tự chằng buộc:
- Khóa bánh xe bằng gù hoặc chèn gỗ
- Dùng 4 điểm buộc cố định theo dạng chữ X
- Kiểm tra độ căng sau mỗi 50–100 km
📍 Điều này giúp tránh trượt bánh hoặc lệch tâm khi lên/xuống dốc.
9.3 Che chắn van xả và thiết bị khí nén
🌀 Hệ thống khí nén là phần dễ bị ảnh hưởng nhất trong quá trình vận chuyển.
➡️ Giải pháp:
- Bọc nylon chống bụi
- Dán băng keo chuyên dụng vào ống van
- Đóng nắp bảo vệ, nếu có
⚠️ Tránh để bụi lọt vào van xả khí, dễ gây tắc nghẽn hoặc chập điện khi vận hành lại.
10. Hướng dẫn kiểm tra xe trước và sau khi vận chuyển
10.1 Kiểm tra trước khi vận chuyển
✅ Trước khi bốc xe lên mooc, cần:
- Kiểm tra lượng xi măng còn lại (phải để rỗng)
- Kiểm tra áp suất lốp, độ kín của bồn, hệ thống điện
- Ghi nhận hiện trạng bằng ảnh hoặc video
📋 Tất cả phải có biên bản và chữ ký của cả hai bên để đối chiếu khi bàn giao.
10.2 Kiểm tra sau khi xe được giao
📍 Khi đến nơi, quy trình kiểm tra gồm:
- So sánh hình ảnh hiện trạng
- Mở bồn và thử độ kín (nếu có thiết bị)
- Đánh giá van xả, đường ống có bị lệch, hỏng không
✅ Nếu có sai lệch, cần lập biên bản sự cố và báo ngay cho nhà vận chuyển.
10.3 Lập biên bản và xử lý sự cố
📑 Mẫu biên bản bàn giao nên có các mục:
Mục kiểm tra | Trước vận chuyển | Sau vận chuyển |
---|---|---|
Trầy xước bồn | Không | Có ở bên phải |
Gãy van xả khí | Không | Không |
Tình trạng bánh xe | Ổn định | Hơi lệch trái |
📌 Biên bản này là cơ sở để bảo hiểm và nhà vận chuyển xử lý bồi thường nếu phát sinh lỗi.
11. Các địa phương thường có nhu cầu vận chuyển cao
11.1 Khu vực Đông Nam Bộ
📊 Nhu cầu tại khu vực này đến từ:
- Nhà máy xi măng tại Bình Dương, Đồng Nai
- Các công trình cao tầng tại TP.HCM
- Vận chuyển đi Campuchia qua cửa khẩu Mộc Bài
🛣 Đặc điểm: Đường quốc lộ tốt, dễ vận chuyển bằng mooc sàn hoặc mooc rút.
11.2 Tây Nguyên và miền Trung
🚧 Khu vực này có nhiều nhà máy nhiệt điện, thủy điện và các công trình hạ tầng.
⚠️ Tuy nhiên, địa hình đồi núi, thường có:
- Dốc cao, cua gắt
- Trạm kiểm soát tải trọng
- Đường đất vào công trình
📍 Cần chọn xe mooc gầm thấp và tài xế kinh nghiệm.
11.3 Miền Tây và khu vực ven sông
⛴ Một số nhà máy đặt gần sông hoặc bến cảng nhỏ:
- Dễ bị ngập úng vào mùa mưa
- Đường nhỏ hẹp, xe lớn khó vào
🚛 Lúc này, cần kết hợp vận chuyển đường bộ + đường thủy hoặc dùng xe tải nhỏ chở tăng bo.
12. Những khó khăn thường gặp khi vận chuyển xe xi măng rời
12.1 Xe quá tải hoặc vượt kích thước tiêu chuẩn
⚖ Xe chở xi măng rời thường có chiều dài >12 mét, cao >3.8 mét, nên dễ vi phạm kích thước giới hạn.
📌 Nếu không xin phép sẽ bị giữ xe, phạt hành chính hoặc bắt hạ tải.
💡 Giải pháp: Xin giấy phép lưu hành đặc biệt và đi vào khung giờ quy định.
12.2 Đường hẹp, cầu yếu hoặc trạm kiểm soát
🛑 Một số tuyến đường có cầu yếu <20 tấn, trạm thu phí, đường hẹp, gây khó khăn khi vận chuyển.
🚧 Cần khảo sát trước lộ trình và nếu cần, chuyển tải sang mooc nhẹ hơn hoặc chia tuyến.
12.3 Trục trặc trong quá trình bốc/dỡ
⚠ Một số lỗi phổ biến:
- Mooc không có đủ khe khóa bánh
- Cẩu bị nghiêng, thiếu sức nâng
- Tài xế không có kinh nghiệm thao tác
📍 Giải pháp là luôn đi kèm kỹ thuật viên khi thao tác bốc dỡ xe có bồn xi măng.
13. Vai trò của tài xế và kỹ thuật viên trong vận chuyển
13.1 Kỹ năng tài xế vận chuyển xe chuyên dụng
🧠 Tài xế cần có kỹ năng:
- Xử lý xe dài, nặng và không đồng đều trọng tâm
- Thành thạo mooc lùn, mooc sàn
- Biết xử lý khẩn cấp như xì lốp, đổ đèo, cúp thắng
✅ Phải có giấy phép FC và kinh nghiệm từ 5 năm trở lên.
13.2 Nhiệm vụ của kỹ thuật viên đi kèm
🧰 Kỹ thuật viên có vai trò:
- Kiểm tra điểm chằng buộc
- Giám sát áp suất bánh, sự cố van khí
- Là đầu mối liên hệ nếu có thay đổi lịch trình
📍 Họ thường có mặt tại điểm đầu và điểm cuối để đảm bảo bàn giao đúng kỹ thuật.
13.3 Phối hợp giữa lái xe và điều phối viên
📞 Một chuyến vận chuyển an toàn đòi hỏi:
- Liên lạc thường xuyên giữa lái xe và điều hành
- Xử lý linh hoạt nếu phát sinh tình huống
- Giao tiếp tốt với bên nhận hàng và bảo vệ công trình
💬 Điều này giúp tối ưu thời gian và giảm chi phí phát sinh không cần thiết.
14. Một số loại mooc và xe chuyên dụng dùng để chở xe bồn
14.1 Mooc lùn 3 trục hoặc 4 trục
🚛 Mooc lùn giúp dễ dàng bốc/dỡ xe bồn mà không bị vướng chiều cao.
Loại mooc | Tải trọng (tấn) | Chiều cao sàn (mm) |
---|---|---|
3 trục lùn | 35 – 40 | ~800 |
4 trục lùn | 50 – 60 | ~850 |
📌 Loại mooc này có khả năng chịu lực tốt, giảm xóc khi đi đường dài.
14.2 Mooc sàn thông thường
✔ Phù hợp với xe có khối lượng vừa phải hoặc đã xả hết xi măng.
- Dễ tìm, chi phí thấp hơn mooc lùn
- Thời gian giao nhận nhanh, không cần hỗ trợ kỹ thuật nhiều
- Nhưng cần xe nâng/cẩu hỗ trợ nếu không có hệ thống lên xuống riêng
14.3 Xe siêu trường – siêu trọng
🚨 Chỉ dùng khi:
- Xe bồn quá khổ (>4m cao, >16m dài)
- Hoặc có thêm thiết bị nặng đi kèm
🛠 Cần xin phép Cục Đường Bộ và phải đi kèm xe dẫn đoàn, có biển báo nguy hiểm.
15. Các loại bồn xi măng rời thường được vận chuyển
15.1 Bồn đơn 25–30 tấn
💼 Loại bồn phổ biến nhất dùng cho xe tải 2–3 trục.
📌 Đặc điểm:
- Dài khoảng 9–11m
- Có van xả phía dưới
- Một khoang duy nhất
✔ Phù hợp với vận chuyển trong nội địa hoặc cự ly ngắn.
15.2 Bồn đôi chia khoang
🌀 Dùng cho xe chở nhiều loại xi măng khác nhau hoặc mục đích đặc biệt.
- Hai khoang tách biệt
- Có 2 hệ thống van xả riêng biệt
- Dài hơn 12m, cần mooc đặc chủng
📍 Loại này khó vận chuyển hơn do trọng tâm dễ lệch khi không đều xi măng.
15.3 Bồn kết hợp xi măng – nước
💧 Loại bồn này vừa chứa xi măng vừa chứa nước phục vụ thi công.
📊 Tỷ lệ thường thấy: 70% xi măng – 30% nước.
🚧 Do có kết cấu không đối xứng, cần lưu ý kỹ khi cố định để tránh lật ngang.
16. Những đơn vị vận chuyển uy tín tại Việt Nam
16.1 Vận tải Trọng Tấn
✅ Trọng Tấn là đơn vị có mạng lưới rộng toàn quốc, chuyên vận chuyển hàng nặng và quá khổ.
🔧 Có đầy đủ mooc lùn, xe cẩu, đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ.
☎ Tổng đài: 1900 6896 – hoạt động 24/7.
16.2 Công ty Vận tải Mai Linh Logistic
🚛 Có nhiều kinh nghiệm chuyên chở xe tải, xe bồn trong ngành vật liệu xây dựng.
- Kho bãi tại TP.HCM, Đà Nẵng, Hà Nội
- Giá cả minh bạch, hợp đồng rõ ràng
- Có bảo hiểm vận chuyển và hỗ trợ xin phép lưu hành
16.3 Dịch vụ vận tải Vĩnh Phát
📍 Nổi bật ở khu vực miền Tây và miền Trung.
✅ Ưu điểm: Xe mới, giá cạnh tranh, tài xế kinh nghiệm đường đèo.
🛠 Có hỗ trợ cẩu bốc hàng nếu khách không có thiết bị tại chỗ.
17. So sánh giá dịch vụ giữa các đơn vị vận tải
Đơn vị | Giá/km (VNĐ) | Thời gian giao | Bảo hiểm |
---|---|---|---|
Trọng Tấn | 35.000 | 1–2 ngày | ✓ |
Mai Linh Logistic | 38.000 | 2–3 ngày | ✓ |
Vĩnh Phát | 32.000 | 2–4 ngày | Có điều kiện |
📌 Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, phụ thuộc vào loại xe, cung đường và dịch vụ bổ sung.
17.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển
💲 Bao gồm:
- Quãng đường vận chuyển
- Loại xe cần chở (bồn đơn, đôi, cao)
- Nhu cầu đi gấp, thời gian đợi
- Loại mooc sử dụng (lùn, siêu trường)
17.2 Mẹo tiết kiệm chi phí
💡 Một số bí quyết:
- Gộp nhiều xe vào cùng chuyến nếu được
- Đặt lịch sớm và chọn đi vào giờ thấp điểm
- So sánh báo giá ít nhất 3 nhà vận tải
18. Chính sách bảo hiểm và đền bù khi có sự cố
18.1 Các loại bảo hiểm đi kèm
✅ Bảo hiểm hàng hóa
✅ Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba
✅ Bảo hiểm tai nạn tài xế (tuỳ đơn vị)
📌 Tùy theo hợp đồng, mức đền bù có thể lên đến 100% giá trị thực tế xe bồn.
18.2 Quy trình xử lý bồi thường
🧾 Gồm các bước:
- Chụp hiện trường và tình trạng xe
- Lập biên bản 3 bên (khách – vận tải – bảo hiểm)
- Gửi hồ sơ bồi thường trong 3–7 ngày làm việc
📍 Hồ sơ cần đầy đủ giấy tờ vận chuyển, chứng từ xe, hình ảnh gốc.
18.3 Trường hợp không được đền bù
❌ Nếu:
- Xe không khai báo đầy đủ khi vận chuyển
- Hư hại do sự cố từ bên khách hàng
- Tự ý mở bồn, tháo van khi chưa giao nhận
💬 Vì vậy, cần đọc kỹ hợp đồng và điều khoản bảo hiểm trước khi ký kết.
19. Những mẫu hợp đồng vận chuyển phổ biến
19.1 Hợp đồng nguyên chuyến
📃 Áp dụng khi chở từ 1 đến vài xe, theo chuyến lẻ hoặc lịch đột xuất.
📌 Gồm các mục:
- Loại xe, loại mooc
- Lộ trình, chi phí
- Trách nhiệm hai bên
✔ Đơn giản, dễ thỏa thuận nhanh chóng.
19.2 Hợp đồng theo dự án dài hạn
📁 Dùng cho dự án liên tục nhiều tháng, công trình xây dựng lớn.
🎯 Có ưu đãi về giá, hỗ trợ xin phép và bảo hiểm trọn gói.
📍 Được sử dụng bởi các tập đoàn, tổng thầu lớn.
19.3 Mẫu hợp đồng điện tử hiện đại
💻 Ký online qua hệ thống, lưu trữ đám mây.
🧾 Có xác thực OTP, thời gian ký kết rõ ràng.
✅ Phù hợp với khách hàng cá nhân, cần sự linh hoạt.
20. Tổng kết: Vì sao nên chọn đơn vị chuyên nghiệp?
20.1 Tiết kiệm thời gian và chi phí
💰 Đơn vị chuyên nghiệp có sẵn:
- Hệ thống xe chuyên dụng
- Đội ngũ kỹ thuật
- Lộ trình tối ưu giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu, cầu đường.
20.2 Giảm thiểu rủi ro và thiệt hại
🛡 Nhờ kinh nghiệm và thiết bị đồng bộ:
- Giảm nguy cơ móp méo, hư hỏng xe bồn
- Có bảo hiểm và đội xử lý sự cố nhanh
- Đảm bảo giao nhận đúng tiến độ
20.3 Hợp đồng rõ ràng, bảo hiểm đầy đủ
📄 Đơn vị uy tín luôn có:
- Hợp đồng minh bạch
- Cam kết về tiến độ và xử lý sự cố
- Chính sách bảo hiểm rõ ràng, đền bù thỏa đáng
📌 Đây là lý do nên ưu tiên chọn các đơn vị có kinh nghiệm và thương hiệu trong ngành.