Xe lu thường có trọng lượng lớn, bánh thép hoặc bánh hơi đặc thù, không thể di chuyển xa trên đường thông thường. Việc vận chuyển đòi hỏi xe đầu kéo chuyên dụng, rơ-moóc thấp và đội ngũ có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực vận tải cơ giới. Chúng tôi hiểu rõ những yêu cầu kỹ thuật này và luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi.
Xe lu nặng hàng tấn, làm sao vận chuyển an toàn và đúng tiến độ? Dịch vụ vận chuyển xe lu chuyên nghiệp chính là giải pháp tối ưu giúp bạn di dời thiết bị thi công này một cách hiệu quả, không lo hỏng hóc hay chậm trễ.
Lợi ích khi chọn dịch vụ của chúng tôi:
- ✓ Xe vận chuyển chuyên dụng, đảm bảo an toàn tuyệt đối
- ✓ Có nhân viên hỗ trợ bốc xếp, khóa bánh và cố định chắc chắn
- ✓ Giao nhận đúng hẹn – đúng địa điểm – đúng yêu cầu kỹ thuật
Đừng để việc vận chuyển xe lu cản trở tiến độ thi công của bạn. Liên hệ ngay để được phục vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp và tiết kiệm nhất!
1. Tổng quan về dịch vụ vận chuyển xe lu
Nhu cầu vận chuyển xe lu ngày càng tăng
Xe lu là thiết bị quan trọng trong xây dựng nền móng và làm đường. Với sự bùng nổ của các dự án hạ tầng, nhu cầu vận chuyển xe lu giữa các công trình tăng mạnh. Từ các dòng xe lu nhỏ gọn cho đường nội bộ đến xe lu tĩnh nặng hàng chục tấn – việc di chuyển cần đúng kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng.
💡 Khách hàng chủ yếu là thầu xây dựng, công ty cơ giới hoặc người cần thuê vận chuyển máy móc nặng.
Tại sao cần đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp?
Việc tự vận chuyển xe lu tiềm ẩn nhiều rủi ro như tai nạn, hư hỏng, hoặc vi phạm quy định giao thông nếu không có giấy phép lưu hành phù hợp.
✅ Dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp giúp:
- Giảm chi phí sửa chữa do hư hại
- Đảm bảo đúng tiến độ công trình
- Được hỗ trợ bảo hiểm và xử lý sự cố
🎯 Một đơn vị uy tín có thể giúp bạn “gỡ rối” nhanh khi gặp sự cố giữa đường.
Đối tượng nào nên dùng dịch vụ này?
Không chỉ các doanh nghiệp lớn, ngay cả cá nhân có nhu cầu mua bán, thuê xe lu cũng cần dịch vụ vận chuyển.
📍 Các đối tượng phổ biến:
- Chủ dự án xây dựng nhỏ
- Doanh nghiệp cho thuê máy móc
- Người vận chuyển xe lu đi bảo dưỡng

⚠️ Việc lựa chọn đơn vị uy tín giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
2. Các loại xe lu thường được vận chuyển
Xe lu rung bánh thép

Xe lu rung có khả năng đầm chặt cao, được dùng phổ biến trong công trình đường xá.
📌 Đặc điểm:
- Trọng lượng: 7 – 20 tấn
- Gồm 1 trống lu và 2 bánh sau
- Có chức năng rung để tăng lực đầm
⚠️ Khi vận chuyển, cần mooc có hệ thống chặn trống để cố định trục lu không lăn.
Xe lu tĩnh 2 bánh thép

Dòng xe lu tĩnh thường dùng cho nền móng hoặc mặt đường bê tông.
✅ Ưu điểm:
- Ít rung, không gây ảnh hưởng môi trường xung quanh
- Phù hợp công trình đô thị, khu dân cư
📦 Trọng lượng nhẹ hơn xe lu rung, thường 3 – 8 tấn → dễ vận chuyển bằng xe tải thường hoặc mooc lùn.
Xe lu bánh lốp (lu lốp)

Loại xe này dùng trong giai đoạn hoàn thiện mặt đường, có khả năng đầm đều nhờ hệ thống lốp cao su.
📋 Thông tin nhanh:
Loại lu | Trọng lượng | Đặc điểm |
---|---|---|
Lu bánh lốp | 10–25 tấn | Êm, ít hư hại nền |
Lu rung | 7–20 tấn | Đầm mạnh, rung |
💡 Cần lưu ý xì bớt hơi bánh xe khi vận chuyển để giảm chiều cao tổng thể.
3. Quy trình vận chuyển xe lu chuyên nghiệp
Khảo sát và báo giá trước vận chuyển
Bước đầu tiên là khảo sát thông số xe và tuyến đường.
✅ Nội dung khảo sát gồm:
- Loại xe lu (trọng lượng, kích thước)
- Địa điểm bốc và trả xe
- Điều kiện địa hình, thời tiết
🎯 Việc khảo sát giúp đơn vị vận chuyển đưa ra giải pháp phù hợp và báo giá chính xác.
Chuẩn bị phương tiện và giấy tờ
Sau khảo sát, đơn vị vận chuyển sẽ chuẩn bị xe mooc lùn, dây ràng, bạt phủ và nếu cần, giấy phép lưu hành đặc biệt.
📑 Cần chuẩn bị:
- Hợp đồng vận chuyển
- Đăng ký xe lu
- Giấy tờ xác minh chủ sở hữu
💬 Quá trình chuẩn bị này mất từ 2–8 giờ tùy khu vực.
Bốc xếp và cố định an toàn
Việc bốc xe lu lên xe chở cần thực hiện cẩn thận theo quy trình kỹ thuật.
✅ Các bước chính:
- Cho xe lu tiến/lùi lên mooc qua cầu dẫn
- Cố định 4 điểm bằng dây xích hoặc dây cáp chuyên dụng
- Bọc trống lu và đèn nếu đi xa
💡 Chỉ nên để tài xế có chứng chỉ kỹ thuật thao tác.
4. Cách tính giá vận chuyển xe lu
Tính theo quãng đường vận chuyển
✅ Phổ biến nhất là cách tính giá theo số km từ điểm nhận đến điểm trả xe.
📊 Bảng giá tham khảo:
Khoảng cách (km) | Giá xe lu <10 tấn | Giá xe lu >10 tấn |
---|---|---|
0 – 50 km | 2.500.000đ | 3.500.000đ |
51 – 100 km | 4.000.000đ | 5.500.000đ |
>100 km | Tính theo thỏa thuận | Tính theo thỏa thuận |
⚠️ Giá có thể thay đổi theo mùa hoặc khu vực cấm tải.
Tính theo trọng lượng xe lu
Một số đơn vị áp dụng giá theo tải trọng, đặc biệt với xe lu hạng nặng.
📦 Ví dụ:
- Xe lu 6–10 tấn: từ 40.000đ/km
- Xe lu >20 tấn: từ 70.000đ/km
- Xe vượt khổ sẽ tính thêm phí đặc biệt
💬 Áp dụng khi xe lu có kích thước lớn, cần dùng thiết bị đặc biệt để chở.
Tính trọn gói cho dự án
Các công trình thuê vận chuyển xe lu nhiều lần có thể thương lượng giá trọn gói.
🎯 Ưu điểm:
- Không lo biến động giá
- Chủ động kế hoạch vận chuyển
- Được ưu tiên khi cần gấp
✅ Giải pháp tối ưu cho nhà thầu xây dựng lớn.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
Loại xe lu và trọng lượng
✅ Đây là yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí.
📍 Lý do:
- Xe nặng cần mooc lùn lớn
- Tăng mức tiêu hao nhiên liệu khi chở
- Cần thêm nhân lực cố định an toàn
⚠️ Xe lu trên 15 tấn có thể đội chi phí lên gấp 1.5 lần so với xe <10 tấn.
Tuyến đường vận chuyển
Địa hình gồ ghề, cấm tải, hoặc vào nội đô giờ cao điểm đều ảnh hưởng đến chi phí.
📌 Các yếu tố liên quan:
- Đường xấu → tăng rủi ro
- Cấm giờ → phải chạy đêm
- BOT → phát sinh thêm phí
💡 Cần khảo sát chi tiết tuyến đường trước khi báo giá.
Thời điểm vận chuyển
✅ Mùa cao điểm xây dựng (tháng 3–9) hoặc dịp lễ tết có thể khiến giá tăng từ 10–25%.
📋 Lý do:
- Nguồn xe hiếm
- Chi phí tăng do nhân công tăng
- Nhiều khu vực tạm cấm xe tải nặng
🎯 Nếu có thể, nên đặt trước từ 2–3 ngày để giữ mức giá tốt nhất.
6. Thời gian giao nhận xe lu nhanh nhất
Thời gian vận chuyển trung bình hiện nay
✅ Tùy theo tuyến đường và loại xe lu, thời gian giao nhận có thể dao động từ 2 đến 48 giờ.
📋 Thời gian tham khảo:
Tuyến đường | Thời gian (dự kiến) |
---|---|
Nội thành (TP.HCM/Hà Nội) | 2–6 giờ |
Liên tỉnh <200km | 6–12 giờ |
Từ Bắc – Nam | 24–48 giờ |
⚠️ Yếu tố thời tiết, cấm tải hoặc trạm kiểm tra có thể làm chậm lịch giao.
Yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ giao nhận
📍 Các yếu tố cần lưu ý:
- Trọng lượng và kích thước xe lu
- Giấy phép lưu hành đặc biệt có sẵn chưa
- Có cần xe hỗ trợ cẩu, kéo hay không?
💡 Với xe lu vượt quá 20 tấn, thời gian vận chuyển thường lâu hơn do phải xin giấy phép di chuyển riêng.
Cách rút ngắn thời gian vận chuyển
✅ Một số bí quyết giúp giao nhận nhanh hơn:
- Đặt dịch vụ trước ít nhất 1 ngày
- Cung cấp đầy đủ thông tin xe & điểm nhận
- Ưu tiên vận chuyển đêm (đỡ kẹt xe, cấm tải)
🎯 Nhiều đơn vị còn có “dịch vụ hỏa tốc” cam kết giao trong 3–6 giờ với xe lu nhỏ.
7. Phương tiện chuyên dùng để vận chuyển
Mooc lùn – giải pháp phổ biến nhất
✅ Mooc lùn có chiều cao thấp, tải trọng lớn, phù hợp để chở xe lu hạng trung và nặng.
📦 Ưu điểm:
- Chở được xe lu cao, nặng trên 10 tấn
- Tiết kiệm thời gian bốc xếp
- Giữ an toàn tốt hơn trên đường dài
⚠️ Đa phần các dịch vụ vận tải chuyên nghiệp đều dùng loại mooc này để vận chuyển xe lu.
Xe cẩu chuyên dụng cho xe lu nhỏ
Với xe lu dưới 3 tấn, hoặc trong khu vực chật hẹp, xe cẩu là phương tiện tiện lợi và linh hoạt.
📌 Lợi ích:
- Không cần cầu dẫn
- Bốc – trả nhanh trong 15–30 phút
- Đỡ chi phí thuê mooc lùn nếu xe nhỏ
💬 Thích hợp cho công trình nội đô hoặc nhà dân thuê máy lu thi công sân nền.
Xe đầu kéo và mooc chuyên biệt
✅ Với các xe lu hạng nặng hoặc vận chuyển đường dài, cần đầu kéo công suất lớn và mooc chuyên dụng.
📍 Một số loại mooc đặc biệt:
- Mooc 2 trục – dùng cho lu <10 tấn
- Mooc 3–4 trục – vận chuyển lu >15 tấn
- Mooc có hệ thống chèn bánh, phanh phụ

🎯 Phương tiện hiện đại giúp hành trình an toàn, ổn định hơn, giảm rủi ro đáng kể.
8. Cách bao bọc xe lu khi vận chuyển
Dùng bạt phủ chống bụi, mưa
✅ Bạt phủ giúp bảo vệ xe lu khỏi mưa nắng, bụi bẩn và hạn chế hư hại thiết bị bên ngoài.
📌 Lưu ý khi phủ:
- Dùng bạt dày chống thấm nước
- Cố định chặt ở 4–6 điểm để không bị gió cuốn
- Tránh che lấp đèn cảnh báo, biển số
💬 Đây là bước nhỏ nhưng giúp tăng độ bền xe lu sau vận chuyển.
Bọc bảo vệ các bộ phận dễ hư hại
Các bộ phận như đèn, gương, nắp capô, ống xả rất dễ bị va chạm.
🎯 Cần dùng:
- Xốp dày, mút PE, vải bạt
- Dây thun hoặc băng keo chuyên dụng
📦 Danh sách bộ phận cần bọc:
Bộ phận | Cách bảo vệ |
---|---|
Đèn chiếu sáng | Bọc xốp + dán băng keo |
Ống xả | Bịt kín + chèn vải |
Gương | Tháo rời nếu cần |
Niêm phong kiểm tra trước khi vận chuyển
✅ Một số đơn vị chuyên nghiệp niêm phong các bộ phận quan trọng để tránh tranh chấp sau khi giao.
📋 Ví dụ:
- Đo xăng/dầu trước khi vận chuyển
- Niêm phong nắp động cơ hoặc cabin
- Chụp ảnh hiện trạng trước & sau giao
💡 Việc này tạo sự minh bạch và chuyên nghiệp.
9. Những lưu ý khi bốc xếp xe lu
Sử dụng cầu dẫn phù hợp
✅ Cầu dẫn phải có độ nghiêng vừa phải để tránh xe lu trượt hoặc nghiêng khi lên xuống.
📌 Đặc điểm:
- Góc nghiêng an toàn từ 10–15 độ
- Chịu lực tối thiểu gấp 1.5 lần trọng lượng xe
💬 Cần có ít nhất 2 người giám sát khi xe lên cầu.
Kiểm tra thắng và số trước khi leo cầu
Xe lu không có tốc độ nhanh nhưng rất nặng, vì vậy kiểm tra hệ thống phanh, số lùi là việc bắt buộc.
⚠️ Rủi ro nếu không kiểm tra:
- Xe lùi không kiểm soát
- Trượt khỏi cầu dẫn
- Gây chấn thương cho tài xế và người xung quanh
🎯 Luôn có người hướng dẫn từ dưới khi xe lên hoặc xuống.
Cố định xe bằng dây xích chuyên dụng
✅ Sau khi xe đã vào đúng vị trí trên mooc, cần cố định chắc chắn bằng dây xích chuyên dụng.
📦 Cố định theo quy tắc:
- 4 điểm chéo ở 4 góc
- Kiểm tra độ căng trước khi xe rời bãi
- Không dùng dây vải với xe lu trên 10 tấn
💡 Đơn vị uy tín luôn có nhân sự kỹ thuật chịu trách nhiệm riêng khâu này.
10. Lộ trình vận chuyển và các tuyến phổ biến
Tuyến vận chuyển trong nội đô
✅ Với các công trình ở trung tâm, cần tính toán lộ trình tránh cấm giờ, cấm tải.
📋 Giải pháp:
- Vận chuyển ban đêm (sau 22h)
- Xin giấy phép đi vào giờ hành chính nếu cần
- Đặt điểm trung chuyển ngoài và chở vào bằng xe nhỏ
💬 Dịch vụ chuyên nghiệp luôn khảo sát tuyến đường kỹ lưỡng.
Tuyến vận chuyển liên tỉnh
Xe lu thường được vận chuyển giữa các tỉnh như Đồng Nai – Bình Dương – TP.HCM hoặc Hà Nội – Hải Dương – Bắc Giang.
📦 Ưu điểm:
- Có tuyến cố định, giá ổn định
- Thời gian linh hoạt, dễ đặt lịch
✅ Lưu ý: Cần kiểm tra trước đoạn có BOT hoặc đường xuống cấp.
Tuyến dài Bắc – Nam
✅ Tuyến dài yêu cầu kỹ thuật cao, có xe hộ tống nếu quá tải/quá khổ.
🎯 Giải pháp:
- Dùng mooc 4 trục, có phanh hỗ trợ
- Theo dõi GPS để kiểm soát lộ trình
📌 Thời gian di chuyển: 2–3 ngày, tùy tốc độ cho phép trên từng chặng.
11. Giải pháp khi gặp khu vực cấm tải
Chuyển tải bằng xe nhỏ hơn
✅ Với các tuyến đường cấm xe trên 3.5 tấn hoặc vào giờ cao điểm, đơn vị vận chuyển thường dùng xe tải nhỏ hoặc xe lu tháo rời để chuyển tiếp.
📌 Ưu điểm:
- Vượt qua điểm cấm nhanh gọn
- Giảm rủi ro bị xử phạt
💬 Phương pháp này thường áp dụng ở trung tâm TP.HCM, Hà Nội hoặc Đà Nẵng.
Vận chuyển vào ban đêm
⏰ Thời điểm lý tưởng: Từ 22h – 5h sáng hôm sau.
📋 Bảng hiệu lực cấm tải phổ biến:
Khu vực | Thời gian cấm tải |
---|---|
Quận 1, HCM | 6h – 22h |
Hà Nội nội đô | 6h – 21h |
⚠️ Nhiều nhà vận chuyển đề xuất lịch đêm để giảm kẹt xe, an toàn hơn và đúng luật.
Xin giấy phép lưu hành đặc biệt
🚧 Với xe lu quá khổ hoặc phải chạy giờ cấm, cần làm hồ sơ xin phép lưu hành đặc biệt từ Sở GTVT.
📑 Hồ sơ gồm:
- Thông tin xe lu: trọng lượng, chiều dài, chiều cao
- Tuyến đường dự kiến
- Cam kết an toàn
💡 Chi phí hồ sơ dao động từ 500.000 – 1.500.000đ tùy khu vực.
12. Báo giá dịch vụ vận chuyển xe lu
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
📌 Giá vận chuyển xe lu không cố định, phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Trọng lượng xe (5 tấn, 10 tấn, 15+ tấn)
- Khoảng cách vận chuyển (km)
- Có yêu cầu thêm cẩu, nâng, niêm phong không?
✅ Lưu ý: Xe quá khổ sẽ tăng 20–40% phí do cần mooc đặc biệt.
Báo giá vận chuyển tham khảo
📊 Bảng giá phổ biến trên thị trường (2025):
Loại xe lu | Quãng đường <100km | Quãng đường >300km |
---|---|---|
Xe lu 3–5 tấn | 1.500.000đ | 3.500.000đ |
Xe lu 10 tấn | 2.200.000đ | 5.200.000đ |
Xe lu 15+ tấn | 3.000.000đ+ | 6.800.000đ+ |
⚠️ Giá có thể thay đổi theo mùa hoặc yêu cầu gấp.
So sánh giá giữa các đơn vị
✅ Khi chọn nhà vận chuyển, đừng chỉ nhìn giá, mà hãy so sánh kèm chất lượng và thời gian.
📋 Tiêu chí đánh giá:
Tiêu chí | Đơn vị A | Đơn vị B | Đơn vị C |
---|---|---|---|
Báo giá nhanh | ✅ | ✅ | ❌ |
Có xe mooc riêng | ✅ | ❌ | ✅ |
Giao đúng hẹn | ✅ | ❌ | ✅ |
Bảo hiểm hàng hóa | ✅ | ✅ | ✅ |
💡 Đơn giá rẻ nhưng chậm trễ hoặc hư hỏng sẽ khiến khách hàng tốn kém hơn.
13. Dịch vụ giao nhận tận nơi
Nhận xe tại công trình, kho bãi
✅ Đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp có thể giao nhận tận nơi tại các công trình, nhà xưởng, kho hàng.
📌 Ưu điểm:
- Không cần khách di chuyển xe tới điểm tập kết
- Tiết kiệm thời gian và nhân lực
- Phù hợp với khách hàng không có thiết bị nâng hạ
💬 Thích hợp cho khách cá nhân hoặc nhà thầu nhỏ.
Giao nhận tại cảng, khu công nghiệp
Đối với các công trình lớn, xe lu thường được giao tại cảng hoặc KCN.
📦 Dịch vụ bao gồm:
- Nhận xe từ tàu/container
- Kiểm tra tình trạng kỹ thuật ngay khi nhận
- Vận chuyển thẳng đến công trình
⚠️ Cần cung cấp trước phiếu nhập kho hoặc chứng từ từ cảng để tránh phát sinh chậm trễ.
Điều phối nhiều điểm giao nhận
✅ Với dự án quy mô, có thể giao nhiều xe ở các điểm khác nhau.
📍 Cách tổ chức hiệu quả:
- Lập sơ đồ tuyến đường
- Phân chia xe theo ngày và khu vực
- Có người nhận xe tại từng địa điểm
💬 Dịch vụ này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí khi vận chuyển số lượng lớn xe lu.
14. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho xe
Có bảo hiểm hàng hóa
✅ Hầu hết đơn vị uy tín sẽ đính kèm gói bảo hiểm vận chuyển cho xe lu, đặc biệt với xe trị giá cao.
📋 Mức bảo hiểm phổ biến:
- Giá trị <500 triệu: bảo hiểm cơ bản
- Giá trị >1 tỷ: cần bảo hiểm mở rộng
💡 Nếu xảy ra va chạm, khách hàng được đền bù 80–100% giá trị xe tùy điều khoản.
Camera hành trình và giám sát GPS
🎥 Hệ thống camera & GPS giúp theo dõi liên tục vị trí xe và hành trình.
📌 Lợi ích:
- Biết xe đang ở đâu, đến lúc nào
- Tránh bị tráo đổi xe hoặc sai lộ trình
- Có cơ sở xử lý nếu phát sinh rủi ro
✅ Một số đơn vị còn gửi ảnh xe qua Zalo mỗi 2–4 giờ để khách yên tâm.
Kỹ thuật chằng buộc đạt chuẩn
💪 Việc chằng buộc đúng kỹ thuật giúp xe không rung, không lắc, không nghiêng đổ suốt quá trình vận chuyển.
📋 Nguyên tắc buộc:
- Dây xích chuyên dụng (tải trọng >10 tấn)
- Buộc 4 góc + 2 điểm phụ
- Kiểm tra định kỳ mỗi 100km
⚠️ Nếu xe bị xê dịch khi đang chạy, rất dễ gây tai nạn hoặc hư hỏng.
15. Những xe lu đã từng vận chuyển
Xe lu Sakai SV512
📌 Đây là mẫu xe trọng lượng 12–13 tấn, chuyên dùng cho đường nhựa hoặc bê tông.
✅ Tình huống thực tế:
- Vận chuyển từ cảng Cát Lái về Đồng Nai
- Dùng mooc 3 trục + cầu dẫn 1.2m
- Giao trong 8 giờ sau khi nhận yêu cầu
💬 Khách hàng đánh giá cao tốc độ và kỹ thuật buộc dây.
Xe lu Dynapac CA250
🚧 Xe nặng ~10 tấn, cấu trúc dài, phù hợp đường công trình.
📍 Lộ trình đã thực hiện:
- Từ KCN VSIP Bình Dương đi Bạc Liêu
- Xe chạy đêm, có giấy phép lưu hành đặc biệt
✅ Điểm nổi bật: Tháo tấm chắn trước để dễ bốc lên mooc.
Xe lu Hamm 3412
✅ Xe của Đức, nặng ~12.5 tấn, được sử dụng nhiều trong các công trình cao tốc.
📋 Thực tế đã vận chuyển:
- Đường Hồ Chí Minh đoạn Tây Nguyên
- Xe đi trong 3 ngày, có hộ tống trên đoạn QL14
💬 Khách hàng phản hồi tích cực, xe giao đến đúng giờ, đúng tình trạng.
16. Chính sách hỗ trợ sau vận chuyển
Kiểm tra lại tình trạng xe sau giao
✅ Ngay khi xe lu được giao đến nơi, đơn vị vận chuyển sẽ phối hợp cùng khách kiểm tra lại toàn bộ hiện trạng.
📋 Danh mục kiểm tra bao gồm:
- Lốp, trống lu, hệ thống lái
- Vết trầy xước hoặc hư hại ngoại thất
- Thử khởi động máy
💬 Nếu phát hiện lỗi do quá trình vận chuyển, khách hàng sẽ được hỗ trợ xử lý ngay lập tức.
Hỗ trợ kỹ thuật tại công trình
🔧 Với khách hàng cần hỗ trợ, đội kỹ thuật có thể đến tận nơi để kiểm tra hoặc xử lý sự cố nhỏ.
📌 Dịch vụ phổ biến:
- Kiểm tra áp suất bánh lu
- Thay dầu nhanh
- Gắn lại thiết bị phụ nếu bị tháo rời khi vận chuyển
✅ Dịch vụ này miễn phí cho các đơn hàng >30 triệu.
Hướng dẫn bảo quản sau vận chuyển
📖 Sau khi vận chuyển, khách hàng được tư vấn cách bảo quản xe lu để tránh hao mòn do môi trường.
📋 Một số lưu ý:
- Che chắn xe nếu chưa sử dụng ngay
- Kiểm tra dầu máy, nước làm mát
- Không để dưới trời mưa quá lâu
💡 Tài liệu hướng dẫn thường được gửi qua Zalo hoặc email ngay sau khi giao xe.
17. Ưu đãi cho khách hàng thân thiết
Giảm giá cho khách cũ
🎁 Đối với khách hàng từng sử dụng dịch vụ từ 2 lần trở lên, sẽ được giảm giá 5–15% cho các lần vận chuyển tiếp theo.
📌 Ưu đãi này áp dụng cho:
- Khách cá nhân và doanh nghiệp
- Vận chuyển xe lu hoặc các dòng xe công trình khác
💬 Cần cung cấp số điện thoại hoặc mã đơn hàng trước đó để xác nhận.
Tặng kèm dịch vụ vệ sinh xe
🚿 Khi xe lu được vận chuyển qua đường dài, bụi bẩn là điều không thể tránh khỏi.
✅ Với khách hàng thân thiết, đơn vị sẽ miễn phí rửa sạch xe sau khi giao, đảm bảo:
- Không còn bùn đất
- Làm sạch trống lu và bánh xe
💡 Dịch vụ áp dụng cho xe có giá trị vận chuyển >4 triệu đồng.
Gói combo vận chuyển nhiều xe
🚛 Nếu khách có nhu cầu vận chuyển nhiều xe lu cùng lúc hoặc kèm xe công trình khác, sẽ có combo tiết kiệm lên đến 25%.
📋 Ví dụ:
Số xe lu | Giá thông thường | Giá combo tiết kiệm |
---|---|---|
1 | 3.500.000đ | – |
3 | 10.500.000đ | 8.200.000đ |
5 | 17.500.000đ | 13.000.000đ |
✅ Càng nhiều xe – càng tiết kiệm!
18. Đội ngũ tài xế chuyên nghiệp
Có chứng chỉ và kinh nghiệm
🚛 Tất cả tài xế tham gia vận chuyển đều có giấy phép lái xe hạng FC và được đào tạo chuyên biệt về vận chuyển xe công trình.
📋 Yêu cầu bắt buộc:
- Trên 3 năm kinh nghiệm
- Không vi phạm luật GT
- Biết xử lý tình huống khẩn cấp
💬 Tài xế có thể hỗ trợ khách khi lên/xuống xe hoặc kiểm tra thiết bị trước giao.
Am hiểu địa hình công trình
✅ Tài xế thường xuyên đi công trình nên hiểu rõ các khu vực phức tạp như đường đất, đường đèo, hẻm nhỏ.
📌 Lợi ích:
- Giao xe đúng vị trí yêu cầu
- Không lo kẹt mooc hay gãy bánh
💡 Khách hàng có thể cung cấp vị trí GPS để tài xế chủ động khảo sát đường trước.
Giao tiếp tốt, hỗ trợ tận tình
🗣️ Đội ngũ tài xế được đào tạo kỹ năng giao tiếp, luôn lắng nghe và hỗ trợ khách hàng khi cần thiết.
📋 Thái độ phục vụ:
- Lịch sự, đúng giờ
- Có mặt tại điểm hẹn sớm 15–30 phút
- Hỗ trợ kiểm tra dây buộc cùng khách
✅ Đây là lý do nhiều khách quay lại sử dụng dịch vụ lâu dài.
19. Lịch trình và thời gian vận chuyển
Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn
⏱️ Tùy theo khoảng cách và loại xe, thời gian vận chuyển xe lu có thể từ 4 tiếng đến 3 ngày.
📊 Bảng thời gian tham khảo:
Khoảng cách | Thời gian dự kiến |
---|---|
<100km | 4 – 6 tiếng |
100 – 300km | 1 ngày |
>500km | 2 – 3 ngày |
💡 Khách hàng nên đặt lịch sớm để chủ động hơn trong công trình.
Lập lịch trình rõ ràng
🗓️ Trước khi vận chuyển, đơn vị cung cấp bản kế hoạch chi tiết về hành trình, gồm:
- Giờ xe khởi hành
- Thời gian dừng nghỉ
- Dự kiến giao xe
✅ Khách có thể yêu cầu điều chỉnh nếu có yêu cầu đặc biệt (giao vào ban đêm, giao cuối tuần,…).
Báo trước nếu có chậm trễ
⚠️ Trong một số trường hợp như kẹt xe, thời tiết xấu hoặc cấm đường, đơn vị vận chuyển sẽ thông báo ngay qua điện thoại/Zalo.
📋 Cam kết:
- Luôn chủ động thông báo
- Có phương án thay thế nếu trễ quá 3 giờ
- Giao đúng trong ngày với những đơn cấp tốc
💬 Khách hàng không cần lo lắng vì luôn được cập nhật đầy đủ.
20. Tư vấn miễn phí 24/7 trước vận chuyển
Hỗ trợ báo giá nhanh qua Zalo
📱 Chỉ cần gửi thông tin xe và địa điểm, khách hàng sẽ nhận báo giá trong vòng 10–15 phút qua Zalo hoặc email.
📋 Thông tin cần cung cấp:
- Loại xe lu
- Địa điểm nhận – giao
- Thời gian mong muốn
✅ Hỗ trợ cả ngoài giờ hành chính và cuối tuần.
Tư vấn chọn phương tiện phù hợp
🚛 Đội ngũ tư vấn sẽ gợi ý dùng loại mooc, xe tải phù hợp nhất, tránh lãng phí chi phí.
📌 Ví dụ:
- Xe lu <8 tấn → mooc sàn thấp
- Xe lu >12 tấn → mooc có cầu dẫn
💡 Tư vấn kỹ giúp tiết kiệm 10–20% tổng chi phí vận chuyển.
Gợi ý thời điểm vận chuyển tốt nhất
🕐 Một số ngày trong tháng có chi phí vận chuyển rẻ hơn hoặc dễ đi qua các tuyến hạn chế.
📋 Gợi ý:
- Tránh vận chuyển dịp lễ, cận Tết
- Nên đi ban đêm với xe lớn
- Nên đặt xe 2–3 ngày trước lịch thi công
✅ Chỉ cần hỏi – chúng tôi sẵn sàng tư vấn miễn phí.