Vận chuyển xe bồn không chỉ là việc di dời một phương tiện cồng kềnh, mà còn đòi hỏi kỹ thuật chuyên sâu và kiểm soát an toàn nghiêm ngặt. Dù là xe bồn chở xăng dầu, hóa chất, nước sạch hay thực phẩm, mỗi loại đều có những tiêu chuẩn riêng biệt về vận hành và vận chuyển. Một sai sót nhỏ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và môi trường.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển xe bồn chuyên nghiệp, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về trọng tải, an toàn cháy nổ và tuân thủ pháp lý. Với đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm, phương tiện chuyên dụng và hệ thống giám sát hành trình hiện đại, chúng tôi cam kết giao nhận đúng thời gian – đúng địa điểm – không phát sinh chi phí ẩn.
Hiệu quả – an toàn – uy tín là kim chỉ nam trong từng chuyến hàng của chúng tôi. Nếu bạn đang cần một giải pháp vận chuyển xe bồn toàn diện và đáng tin cậy, hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn.
1. Tổng quan về dịch vụ vận chuyển xe bồn
1.1 Dịch vụ chuyên chở xe bồn là gì
Dịch vụ vận chuyển xe bồn là giải pháp dành cho các cá nhân và doanh nghiệp cần di dời xe bồn chuyên dụng như bồn chở xăng, bồn nước, bồn thực phẩm… giữa các địa phương.
Xe bồn có kích thước lớn, trọng tải cao, nên việc tự vận hành qua các tỉnh là rất rủi ro.
👉 Giải pháp chuyên chở bằng mooc chuyên dụng giúp giảm chi phí và đảm bảo an toàn.
1.2 Khi nào cần thuê dịch vụ vận chuyển
Các trường hợp phổ biến gồm: mua bán xe bồn, bàn giao dự án, hoặc khi xe không thể tự di chuyển do hỏng hóc.

Việc thuê dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và tránh mài mòn xe.
🚛 Đặc biệt cần thiết khi chuyển xe bồn qua quãng đường trên 200km hoặc địa hình khó.
1.3 Ưu điểm của dịch vụ vận chuyển xe bồn
✅ Tiết kiệm nhiên liệu – xe không phải tự chạy
✅ Đảm bảo an toàn – chằng buộc đúng kỹ thuật
✅ Được bảo hiểm – có chính sách đền bù rõ ràng
🛠 Dịch vụ còn hỗ trợ kỹ thuật, tháo lắp linh kiện hoặc đổ xăng trước giao nhận nếu khách yêu cầu.
2. Các loại xe bồn thường cần vận chuyển
2.1 Xe bồn chở xăng dầu

Loại này yêu cầu đặc biệt về kỹ thuật vì chứa chất dễ cháy, dễ nổ.
Xe chở xăng dầu thường có hệ thống ống dẫn, van xả phải được cố định kỹ càng khi vận chuyển.
💥 Cần chọn đơn vị có kinh nghiệm và thiết bị chống tĩnh điện khi vận chuyển loại xe này.
2.2 Xe bồn chở nước hoặc thực phẩm

Đây là loại xe phổ biến trong ngành cấp nước, sản xuất sữa, hoặc dịch vụ cứu hỏa.
Cấu trúc bồn thường bằng inox, cần tránh va đập và gỉ sét.
🔒 Việc bao bọc và phủ kín là bắt buộc khi vận chuyển để giữ vệ sinh và tránh biến dạng bồn.
2.3 Xe bồn trộn bê tông

Đây là dòng xe có cơ cấu quay trộn liên tục, nặng và khó cố định.
Đặc điểm chính là trọng tâm lệch, nên cần mooc chống lật và dây chằng kép khi vận chuyển.
🌀 Nếu không khóa cơ cấu trộn trước, rất dễ gây lắc lư và tai nạn khi xe đang di chuyển.
3. Quy trình tiếp nhận yêu cầu vận chuyển
3.1 Tiếp nhận thông tin xe bồn
Bước đầu là thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng:
📄 Loại xe bồn – Chiều dài – Trọng lượng – Nơi đi – Nơi đến – Thời gian mong muốn
👉 Thông tin càng chi tiết thì giá cước càng chính xác và quá trình vận chuyển càng an toàn.
3.2 Khảo sát thực địa nếu cần thiết
Một số tuyến hoặc địa điểm giao nhận phức tạp, đơn vị vận chuyển sẽ cử nhân viên đến tận nơi khảo sát.
Việc này giúp đánh giá được độ dốc, đường hẹp, trạm thu phí, cầu yếu…
🗺 Bản đồ và hình ảnh thực tế sẽ được lưu lại để lập phương án kỹ thuật phù hợp.
3.3 Xác nhận lịch trình và ký hợp đồng
Sau khi thống nhất chi phí và kế hoạch, hai bên sẽ ký hợp đồng vận chuyển rõ ràng.
📆 Lịch trình được thông báo trước 24h, có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo điều kiện thực tế.
Khách hàng được cung cấp số xe, số điện thoại tài xế và mã theo dõi hành trình trực tuyến.
4. Cách tính giá cước vận chuyển xe bồn
4.1 Dựa vào loại xe bồn cần vận chuyển
Mỗi loại xe bồn sẽ có mức giá khác nhau tùy theo trọng lượng và kết cấu kỹ thuật.
🛢 Xe bồn chở xăng có cước cao hơn do yêu cầu an toàn nghiêm ngặt.
🔩 Xe bồn trộn bê tông cũng cần mooc đặc chủng, khiến giá tăng từ 10–15%.
4.2 Khoảng cách vận chuyển ảnh hưởng giá cước
Cự ly tuyến đường là yếu tố ảnh hưởng chính đến giá.
Quãng đường dài trên 500km thường được tính theo biểu giá lũy tiến, nghĩa là giảm dần theo km.
📊 Biểu đồ minh họa giá theo khoảng cách:
Khoảng cách | Giá/km (VNĐ) |
---|---|
0–100 km | 25,000 |
100–300 km | 22,000 |
300–700 km | 19,000 |
>700 km | 17,000 |
4.3 Phụ phí kèm theo cần lưu ý
Ngoài chi phí chính, có thể có các phụ phí như:
💸 Phí cầu đường – Phí chờ hàng – Phí xe cẩu hỗ trợ bốc dỡ
📌 Những chi phí này cần được báo trước và ghi rõ trong hợp đồng để tránh phát sinh bất ngờ.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
5.1 Thời điểm vận chuyển trong năm
Vận chuyển vào mùa cao điểm (giáp Tết, hè, mùa xây dựng) khiến giá tăng từ 15–30% do nhu cầu tăng.
📅 Khuyến nghị: Nên đặt lịch trước từ 5–10 ngày để đảm bảo giá ổn định và giữ được slot vận chuyển.
5.2 Tình trạng đường đi và địa hình
Những khu vực có đường hẹp, nhiều dốc, hoặc điểm giao nhận ở vùng sâu vùng xa sẽ làm tăng chi phí do tốn nhân công và thời gian.
🚧 Nếu phải chuyển tải hoặc thuê xe trung chuyển, giá có thể tăng thêm từ 2 – 5 triệu đồng/chuyến.
5.3 Nhu cầu sử dụng thiết bị hỗ trợ
Một số xe bồn nặng, kích thước đặc biệt cần đến thiết bị như xe nâng, cần cẩu, hoặc mooc lùn.
🛠 Chi phí thuê thiết bị sẽ được tính riêng (ví dụ: cẩu 25 tấn giá 3.5 triệu/ca).
📌 Luôn hỏi kỹ nhà cung cấp về các thiết bị cần thiết trước khi xác nhận giá.
6. Phương tiện chuyên chở xe bồn an toàn
6.1 Sử dụng mooc lùn chở xe bồn lớn

Xe mooc lùn là lựa chọn hàng đầu khi cần chở xe bồn có chiều cao lớn hoặc trọng tải nặng.
🛻 Loại mooc này giúp giảm độ cao tổng thể, tránh vướng cầu vượt và dây điện.
Mooc lùn thường có tải trọng từ 40–60 tấn và sàn thấp 30–50cm so với mặt đường.
6.2 Dùng xe đầu kéo mạnh và bền

🚛 Xe đầu kéo sử dụng để kéo mooc cần công suất lớn (ít nhất 300 mã lực) và số lùi nhiều cấp.
Loại xe này có thể leo đèo, vào công trình, hoặc đi cung đường khó một cách an toàn.
💪 Chọn đầu kéo Mỹ hoặc Nhật là lựa chọn phổ biến nhờ độ ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
6.3 Phối hợp đồng bộ giữa tài xế và thiết bị
Sự phối hợp giữa tài xế, thiết bị hỗ trợ và đội bốc xếp quyết định sự an toàn toàn diện cho xe bồn.
⛓ Việc cố định bằng dây chằng bản rộng, nêm bánh, và chắn va phải đúng chuẩn.
📋 Có thể yêu cầu cung cấp bản vẽ phương án chằng buộc để kiểm tra trước khi vận chuyển.
7. Bao bọc xe bồn trước khi vận chuyển
7.1 Sử dụng bạt phủ và màng nilon chống trầy
Việc bao bọc xe trước khi vận chuyển rất quan trọng, đặc biệt là với xe bồn inox hoặc sơn tĩnh điện.
🎯 Màng PE dày, bạt chống thấm được dùng để phủ toàn bộ phần thân xe.
🔒 Mục tiêu: Ngăn trầy xước, bụi bẩn, tia UV và hơi ẩm gây oxy hóa.
7.2 Gia cố van xả, ống dẫn trước khi đi đường
🚨 Xe bồn thường có nắp van, ống dẫn nhiên liệu hoặc nước lộ ra ngoài, dễ va đập.
Cần dùng mút xốp, băng keo chuyên dụng để cố định chắc chắn các bộ phận này.
📌 Điều này giúp hạn chế rò rỉ chất lỏng, giảm nguy cơ sự cố khi xe rung lắc mạnh.
7.3 Kiểm tra lần cuối trước khi cẩu hoặc chở
🎯 Trước khi đưa lên mooc, cần kiểm tra khóa nắp, phanh tay, độ căng bánh xe.
🛠 Nếu có dấu hiệu rò rỉ hoặc hở van, phải xử lý trước khi vận chuyển để tránh bị cơ quan chức năng phạt.
📷 Ghi nhận lại tình trạng xe bằng hình ảnh trước khi giao nhận là một cách bảo vệ quyền lợi khách hàng.
8. Quy trình tiếp nhận và bàn giao xe bồn
8.1 Khảo sát thực tế và tư vấn phương án
📍 Trước khi vận chuyển, đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ đến tận nơi khảo sát xe, đo kích thước và xác định đường đi phù hợp.
📌 Mục đích: Lên phương án vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm nhất cho khách.
🎯 Quá trình này thường miễn phí và mất khoảng 1–2 giờ tùy vị trí.
8.2 Lập biên bản tiếp nhận và giao nhận rõ ràng
📋 Mọi xe đều có biên bản tiếp nhận ghi rõ tình trạng xe, số khung, số máy và phụ kiện kèm theo.
✅ Hai bên cùng ký để tránh tranh chấp về sau.
📸 Ngoài ra, ảnh chụp bốn phía xe sẽ là căn cứ để đối chiếu tình trạng nếu có sự cố xảy ra.
8.3 Giám sát hành trình bằng định vị GPS
🚚 Trong quá trình vận chuyển, khách có thể theo dõi xe qua GPS do đơn vị vận chuyển cung cấp.
🛰 Việc này tạo sự minh bạch và giúp khách biết chính xác lộ trình, thời gian đến nơi.
📌 Hệ thống GPS còn cảnh báo khi xe dừng quá lâu hoặc đi lệch hướng.
9. Thời gian vận chuyển xe bồn phổ biến
9.1 Thời gian trung bình theo từng tuyến
⏱ Mỗi cung đường sẽ có khung thời gian dự kiến tùy theo độ dài và điều kiện giao thông.
📊 Bảng thời gian trung bình:
Tuyến đường | Thời gian dự kiến |
---|---|
Hà Nội – Hải Phòng | 5–6 tiếng |
TP.HCM – Bình Dương | 4–5 tiếng |
Đà Nẵng – Nha Trang | 10–12 tiếng |
Hà Nội – Cần Thơ | 2–3 ngày |
9.2 Yếu tố có thể làm chậm tiến độ
Các yếu tố như kẹt xe, trạm thu phí, sự cố kỹ thuật hoặc thời tiết xấu đều có thể gây trễ.
🌧 Mùa mưa hoặc các lễ hội là thời điểm nguy cơ chậm cao, nên cần có phương án dự phòng thời gian.
📌 Khách hàng nên trao đổi trước với bên vận chuyển để có cam kết rõ ràng về thời gian.
9.3 Giải pháp giao nhanh – đúng hẹn
🕒 Một số đơn vị cung cấp dịch vụ “giao gấp”, vận chuyển 24/7, thậm chí chia ca tài xế để không nghỉ giữa chặng.
🚀 Dịch vụ này có thể giúp rút ngắn thời gian tới 20–30% nhưng chi phí cao hơn từ 10–15%.
📌 Đây là giải pháp phù hợp cho các dự án cần xe gấp hoặc giao đúng tiến độ hợp đồng.
10. Phí vận chuyển xe bồn là bao nhiêu?
10.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
Giá vận chuyển xe bồn không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
📌 Quãng đường, trọng lượng xe, loại mooc sử dụng, yêu cầu gấp, hoặc địa điểm giao nhận khó tiếp cận.
💰 Càng nhiều yếu tố phức tạp, giá cước càng tăng, nên cần khảo sát trước khi chốt giá.
10.2 Bảng giá tham khảo vận chuyển phổ biến
📊 Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các tuyến phổ biến:
Tuyến đường | Giá cước (VNĐ) |
---|---|
Hà Nội – Bắc Ninh | 3.500.000 – 5.000.000 |
TP.HCM – Vũng Tàu | 4.000.000 – 6.000.000 |
Đà Nẵng – Huế | 5.000.000 – 7.000.000 |
Hà Nội – TP.HCM | 15.000.000 – 20.000.000 |
💡 Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và yêu cầu cụ thể.
10.3 Chính sách đền bù – cam kết giá
✅ Đơn vị uy tín thường cam kết không phát sinh chi phí bất ngờ trong quá trình vận chuyển.
🔐 Nếu trễ hẹn, hư hỏng xe do lỗi đơn vị vận chuyển, sẽ có chính sách đền bù thiệt hại rõ ràng.
📌 Hãy yêu cầu hợp đồng chi tiết và biên bản giá cước rõ ràng trước khi ký kết.
11. Phương tiện chuyên chở xe bồn
11.1 Mooc lùn – giải pháp cho xe bồn lớn
🚛 Xe mooc lùn (mooc sàn thấp) là loại thường dùng để chở xe bồn có chiều cao lớn và trọng lượng nặng.
📌 Ưu điểm: An toàn, tải trọng cao, di chuyển dễ qua gầm cầu thấp.
👉 Loại mooc này phù hợp với xe bồn 18–20m³, xe bồn trộn bê tông, hoặc bồn nhiên liệu.
11.2 Xe cẩu tự hành khi cần nâng hạ
🔧 Khi không có sẵn rơ-mooc, hoặc tại nơi không thể kéo thẳng xe bồn lên sàn, xe cẩu tự hành sẽ được dùng để nâng – hạ nhẹ nhàng.
🎯 Phù hợp cho xe bồn nhỏ, xe chứa hóa chất nhẹ hoặc trong hẻm sâu.
📌 Cần chú ý trọng lượng tối đa xe cẩu có thể nâng để đảm bảo an toàn.
11.3 Xe đầu kéo chuyên dụng chở bồn chứa
⚙ Với xe bồn chứa dung tích lớn từ 25m³ trở lên, cần dùng đầu kéo công suất lớn (360 – 420HP).
🚚 Những dòng xe như Howo, Hino, Hyundai đầu kéo thường được chọn vì bền bỉ – tiết kiệm nhiên liệu.
📌 Tài xế cần có kinh nghiệm điều khiển loại đầu kéo đặc biệt này để đảm bảo an toàn.
12. Quy định pháp lý khi vận chuyển xe bồn
12.1 Giấy tờ cần chuẩn bị khi vận chuyển
📂 Trước khi vận chuyển xe bồn, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ:
🔹 Giấy đăng ký xe,
🔹 Giấy chứng nhận kiểm định an toàn,
🔹 Bảo hiểm còn hiệu lực,
🔹 Giấy ủy quyền (nếu không phải chính chủ).
📌 Thiếu giấy tờ sẽ không thể thông quan trạm kiểm tra hoặc xảy ra rủi ro pháp lý.
12.2 Tuân thủ an toàn giao thông đặc biệt
Xe bồn là phương tiện đặc thù nên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vận tải hàng hóa nguy hiểm hoặc cồng kềnh.
⚠ Di chuyển vào ban ngày cần có giấy phép đặc biệt, đèn tín hiệu đầy đủ, biển cảnh báo “hàng cồng kềnh.”
📌 Tài xế phải có bằng E trở lên và kinh nghiệm điều khiển xe có trọng tải lớn.
12.3 Phạt hành chính nếu vi phạm quy định
📌 Nếu đơn vị vận chuyển không đủ giấy tờ, xe quá tải, vượt khổ, sẽ bị xử phạt từ 3–20 triệu đồng tùy mức độ.
🚫 Ngoài ra, xe có thể bị tạm giữ 7 ngày hoặc cấm lưu thông, ảnh hưởng tiến độ của bạn.
💡 Vì vậy, hãy chọn đơn vị có đầy đủ giấy phép vận tải hàng hóa đặc biệt.
13. Thời gian vận chuyển xe bồn
13.1 Thời gian vận chuyển trung bình
⏰ Thời gian vận chuyển xe bồn thường kéo dài từ 1 đến 5 ngày, tùy theo quãng đường và loại phương tiện dùng.
📍 Tuyến ngắn như TP.HCM – Đồng Nai chỉ mất 6–12 giờ, trong khi Hà Nội – Đà Nẵng cần 2–3 ngày.
📌 Các tuyến Bắc – Nam thường cần đến 4–5 ngày do quãng đường dài và kiểm tra nghiêm ngặt.
13.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian
⛔ Tắc đường, thời tiết xấu, giấy tờ chưa đủ, hoặc yêu cầu xe chuyên dụng là các nguyên nhân thường làm chậm thời gian giao hàng.
📦 Những xe bồn cần bảo hộ kỹ hoặc kèm theo bồn chứa chất lỏng sẽ mất thêm 1 ngày xử lý kỹ thuật.
📌 Lên lịch trước từ 1–2 ngày giúp giảm nguy cơ trễ hạn.
13.3 Cam kết thời gian từ đơn vị vận chuyển
✅ Các công ty uy tín thường cam kết thời gian cụ thể trong hợp đồng và có điều khoản đền bù nếu trễ hơn 24 giờ.
⏳ Một số đơn vị còn cung cấp lộ trình GPS, giúp bạn theo dõi vị trí xe bồn trực tiếp.
📌 Đừng quên kiểm tra đánh giá từ khách hàng cũ để biết độ đúng hẹn thực tế của đơn vị.
14. Bao bọc bảo vệ xe bồn trước khi chở
14.1 Dùng bạt phủ chuyên dụng chống xước
🛡 Trước khi vận chuyển, xe bồn thường được bọc bạt PVC hoặc nilon dày chống trầy, nhất là phần bồn chứa.
📌 Các chi tiết dễ trầy như miệng nạp, bề mặt bồn, bệ thang cần được chèn xốp kỹ.
💡 Đây là bước bắt buộc nếu xe là loại mới xuất xưởng.
14.2 Cố định bánh xe và chèn gỗ
🔩 Ngoài việc phủ bạt, bánh xe được khóa bằng xích chuyên dụng hoặc chèn gỗ để chống trượt.
📦 Phần khung gầm còn được gắn đệm cao su giảm chấn nếu đi đường dài.
📌 Một số đơn vị dùng thêm giá đỡ khung thép để giữ xe không lắc lư khi xe mooc di chuyển.
14.3 Hình ảnh bao bọc thực tế
📷 Dưới đây là hình ảnh thực tế trong quá trình bao bọc xe bồn:
cssCopyEdit🟩 Xe bồn chưa bọc → Lộ bề mặt bồn dễ xước
🟨 Đã phủ bạt → Bạt dày 3 lớp chống tia UV, trầy xước
🟥 Đã cố định → Bánh xe chèn gỗ, dùng xích khoá 3 điểm
📌 Nội dung minh hoạ rõ ràng giúp khách hiểu được mức độ chuyên nghiệp của đơn vị vận chuyển.
15. Cách kiểm tra tình trạng xe bồn sau giao
15.1 Kiểm tra bề mặt và thân bồn
🔍 Khi nhận xe, cần kiểm tra ngay:
✔ Bề mặt bồn, có trầy xước không
✔ Hệ thống van, nắp đậy có bị lỏng, rò rỉ
✔ Thân xe, có bị méo, sụp gầm hoặc bể đèn
📌 Nếu phát hiện hư hỏng, phải lập biên bản hiện trường ngay với bên giao vận.
15.2 So sánh ảnh trước và sau vận chuyển
📷 Một số khách hàng thông minh sẽ yêu cầu chụp ảnh xe trước khi vận chuyển, bao gồm:
📌 Góc chụp toàn xe, từng mặt bồn, bánh xe, hệ thống nạp
👉 Khi nhận, so sánh lại để phát hiện hư tổn sớm
📝 Việc này bảo vệ quyền lợi khi khiếu nại, đặc biệt với xe bồn mới.
15.3 Ghi nhận và phản hồi chất lượng
💬 Sau khi kiểm tra, khách nên đánh giá chất lượng dịch vụ:
⭐ Thời gian giao có đúng không
⭐ Xe có bị trầy, méo không
⭐ Thái độ tài xế – đội kỹ thuật
📌 Phản hồi giúp cải thiện dịch vụ và được hỗ trợ tốt hơn trong lần vận chuyển tiếp theo.
16. Phân loại xe bồn được vận chuyển
16.1 Xe bồn chở nhiên liệu
⛽ Đây là loại xe cần được vận chuyển cực kỳ cẩn trọng do chứa chất dễ cháy như xăng, dầu.
📌 Yêu cầu sử dụng xe chuyên dụng chống tĩnh điện và tài xế có chứng chỉ vận chuyển hàng nguy hiểm.
⚠️ Một số tuyến cấm vận chuyển ban ngày, phải đi đêm để tránh rủi ro cháy nổ.
16.2 Xe bồn chở nước sạch
💧 Xe chở nước có yêu cầu nhẹ hơn nhưng vẫn cần đảm bảo vệ sinh bồn và khử khuẩn trước/sau vận chuyển.
📦 Phần nắp đậy phải được niêm phong và bịt kín để tránh lây nhiễm chéo.
🔧 Cần chú ý không để bồn va đập hoặc bị móp méo, ảnh hưởng đến khả năng chứa nước.
16.3 Xe bồn chở hóa chất
🧪 Đây là dòng xe phải kê khai loại hóa chất, mã nguy hiểm UN và có đơn vị giám sát.
📌 Dưới đây là ví dụ minh hoạ:
Loại hóa chất | Mã UN | Quy định vận chuyển |
---|---|---|
Axit Sunfuric | UN 1830 | Cấm lật nghiêng, phải giữ nhiệt độ ổn định |
Methanol | UN 1230 | Cần chống cháy và thông gió |
📌 Xe bồn chở hóa chất phải đi kèm biển cảnh báo và bình chữa cháy trên mooc.
17. Quy trình làm hợp đồng vận chuyển
17.1 Thông tin cần chuẩn bị
📑 Để làm hợp đồng nhanh chóng, khách hàng cần cung cấp:
✔ Loại xe bồn (dung tích, chất chứa)
✔ Nơi nhận – nơi giao
✔ Thời gian dự kiến vận chuyển
✔ Hình ảnh và giấy tờ xe (đăng kiểm, đăng ký)
📌 Những thông tin này giúp đơn vị định giá chính xác và lên kế hoạch vận chuyển phù hợp.
17.2 Điều khoản bồi thường rõ ràng
💥 Hợp đồng nên ghi cụ thể các mục:
📌 Đền bù thiệt hại nếu xe bị trầy, móp, hoặc chậm giao
📌 Trường hợp xe bị giữ tại trạm kiểm soát
📌 Quy định về huỷ hợp đồng, tạm ngưng vận chuyển do thời tiết
📌 Đây là bước giúp bảo vệ quyền lợi khách hàng tốt nhất trong mọi tình huống.
17.3 Các mẫu hợp đồng thường dùng
📘 Hiện có 3 loại mẫu chính:
Loại hợp đồng | Mục đích |
---|---|
Hợp đồng đơn lẻ | Áp dụng 1 chuyến vận chuyển |
Hợp đồng dài hạn | Dùng cho vận chuyển nhiều lần |
Hợp đồng theo lô | Gộp nhiều xe bồn cùng lúc |
📌 Lựa chọn mẫu hợp đồng đúng giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian.
18. Kinh nghiệm chọn đơn vị vận chuyển
18.1 Ưu tiên đơn vị có giấy phép
📄 Những đơn vị có giấy phép vận tải xe chuyên dụng và chứng nhận an toàn PCCC là lựa chọn đáng tin cậy.
📌 Đặc biệt với xe bồn chở hóa chất hoặc nhiên liệu, chỉ nên chọn công ty được cấp phép bởi Cục Đường bộ hoặc Bộ Công Thương.
18.2 Xem đánh giá khách hàng
🌟 Tham khảo phản hồi từ khách cũ là cách đánh giá nhanh chất lượng dịch vụ.
📌 Ưu tiên đơn vị có:
✔ Đánh giá 4.5★ trở lên
✔ Phản hồi nhanh, hỗ trợ sau giao hàng
✔ Minh bạch giá cước
💬 Các nhóm ngành logistics trên Facebook/Zalo cũng là nơi bạn có thể tìm được review thật từ người thật.
18.3 Kiểm tra quy trình & thiết bị vận chuyển
🚛 Hỏi rõ về:
📦 Loại xe chuyên chở (mooc, đầu kéo, có phủ bạt không)
🔧 Thiết bị hỗ trợ (đai cố định, chèn bánh, lồng thép bảo vệ)
📌 Đơn vị chuyên nghiệp sẽ luôn có bảng quy trình rõ ràng và cho bạn xem ảnh các xe họ đã vận chuyển trước đó.
19. Chính sách đền bù khi có sự cố
19.1 Đền bù do va chạm, trầy xước
⚠️ Nếu xe bị trầy, móp bồn, mất phụ kiện,… đơn vị vận chuyển phải đền bù theo giá trị thực tế.
📌 Hợp đồng nên ghi rõ tỷ lệ khấu trừ hoặc đền 100% theo hoá đơn sửa chữa.
📍 Một số đơn vị có bảo hiểm hàng hóa đi kèm, giúp khách an tâm hơn.
19.2 Hư hỏng do chậm trễ giao hàng
🕐 Trễ thời gian giao khiến xe bị phạt hoặc không kịp phục vụ, gây thiệt hại gián tiếp.
📌 Các công ty uy tín thường bồi thường 1–2% giá trị vận đơn mỗi ngày chậm trễ, tuỳ theo hợp đồng.
⛔ Tuy nhiên, cần loại trừ các lý do bất khả kháng như lũ lụt, thiên tai…
19.3 Quy trình khiếu nại & xử lý
📝 Khi phát hiện sự cố, khách hàng cần:
✔ Ghi hình hiện trạng xe
✔ Lập biên bản với tài xế
✔ Gửi khiếu nại trong vòng 24h
📌 Các đơn vị có chăm sóc khách hàng chuyên trách thường giải quyết khiếu nại trong 3–5 ngày làm việc.
20. Câu hỏi thường gặp về vận chuyển xe bồn
20.1 Xe bồn có cần giấy phép vận chuyển riêng?
📌 Có, đặc biệt với xe bồn chở hàng nguy hiểm, cần xin giấy phép lưu hành đặc biệt và có biển cảnh báo.
📄 Xe phải đăng kiểm còn hiệu lực và có bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
👉 Đơn vị vận chuyển sẽ hỗ trợ bạn hoàn thiện thủ tục này.
20.2 Có thể theo dõi hành trình xe bồn không?
🛰 Rất nhiều đơn vị hiện nay có tích hợp định vị GPS, giúp bạn theo dõi thời gian thực.
📲 Một số còn cho phép gửi link theo dõi trực tiếp qua Zalo, email.
📌 Đây là tiện ích giúp bạn yên tâm hơn trong cả chuyến vận chuyển.
20.3 Khi nào nên đặt vận chuyển sớm?
📆 Để đảm bảo đúng tiến độ, khách nên đặt lịch trước 3–5 ngày.
🛠 Thời gian này giúp đơn vị chuẩn bị phương tiện, giấy tờ và lên kế hoạch tuyến đường.
⏳ Đặt gấp trong 24h vẫn có thể xử lý, nhưng chi phí sẽ tăng cao 20–30%.