Bạn muốn biết chi phí vận chuyển xe máy Bắc Nam? Chúng tôi cung cấp bảng báo giá chi tiết, minh bạch, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch tài chính.
Chi phí vận chuyển xe máy từ Bắc vào Nam hoặc ngược lại phụ thuộc vào các yếu tố như: loại xe (xe số, xe ga, xe côn, PKL), quãng đường cụ thể, và các dịch vụ đi kèm (bảo hiểm, đóng gói đặc biệt). Chúng tôi cam kết đưa ra mức giá cạnh tranh nhất thị trường, tương xứng với chất lượng dịch vụ an toàn và nhanh chóng.
Để nhận được báo giá vận chuyển xe máy Bắc Nam chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Đội ngũ tư vấn sẽ nhanh chóng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết nhất. Chúng tôi luôn đặt lợi ích và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo bạn sẽ nhận được dịch vụ chất lượng với mức giá hợp lý nhất.
1. Báo giá vận chuyển xe máy Bắc Nam mới nhất từng tuyến
Tuyến phổ biến: Sài Gòn – Hà Nội
🚛 Đây là tuyến có lưu lượng lớn nhất và giá ổn định nhất trong năm.
💰 Giá gửi xe số: ~450.000đ, xe tay ga: ~500.000đ, đã bao gồm chi phí bốc xếp, bảo hiểm cơ bản.
🔄 Giá có thể thay đổi nhẹ theo mùa hoặc số lượng xe gửi.

Tuyến Sài Gòn – các tỉnh phía Bắc
Tỉnh thành | Xe số (VNĐ) | Xe ga (VNĐ) |
---|---|---|
Nghệ An | 420.000 | 480.000 |
Thanh Hóa | 430.000 | 490.000 |
Hà Nam | 450.000 | 510.000 |
Lạng Sơn | 480.000 | 540.000 |
⏳ Giao động 3–6 ngày, tùy theo vị trí và hình thức giao nhận.

Lưu ý cập nhật giá theo thời điểm
📅 Các mốc cao điểm như Tết, lễ, giá có thể tăng 10–15%.
📞 Liên hệ trước 1–2 ngày để được xác nhận giá tốt nhất.
🏷️ Một số đơn vị áp dụng mức giá linh hoạt theo cung – cầu trong tuần.
2. Giá vận chuyển xe số, xe tay ga, xe phân khối lớn
Bảng giá tham khảo theo từng loại xe
Loại xe | Giá từ (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Xe số phổ thông | 420.000 – 460.000 | Không cần đóng thùng |
Xe tay ga | 480.000 – 550.000 | Nên bao phủ xe kỹ |
Xe phân khối lớn | 600.000 – 950.000 | Yêu cầu đóng thùng riêng |
🛠️ Xe càng đắt tiền → chi phí bảo vệ càng cao → giá vận chuyển cao hơn.
Tại sao xe ga thường có giá cao hơn?
🚨 Xe tay ga có vỏ nhựa lớn, dễ trầy xước, cần đóng gói chuyên dụng hơn.
⚙️ Trọng lượng và kích thước thường nhỉnh hơn xe số → phí vận chuyển nhỉnh hơn từ 30.000–50.000đ.
Xe phân khối lớn cần chú ý gì?
🏍️ Các dòng như Harley, CB1000R… thường được yêu cầu:
- Tháo gương, tháo kính chắn gió
- Đóng thùng gỗ, bảo hiểm giá trị cao
💸 Phí vận chuyển có thể lên tới 950.000 – 1.500.000đ tùy điểm đến.
3. Phụ phí phát sinh cần lưu ý khi gửi xe máy
Các loại phụ phí thường gặp
📦 Đóng gói chuyên dụng: từ 50.000 – 100.000đ/xe
🏠 Giao nhận tận nơi: từ 30.000 – 70.000đ/lượt
⛽ Phí nhiên liệu – xăng dầu: phụ thu nếu giá tăng đột biến
🔒 Bảo hiểm mở rộng: ~1% giá trị xe (nếu đăng ký thêm)
Khi nào bị tính phí phụ thu?
❗ Gửi ngoài giờ hành chính, cuối tuần, hoặc lịch giao hàng gấp
⏱️ Những yêu cầu như giao trong vòng 24h thường có phí hỏa tốc riêng từ 100.000đ – 300.000đ
📌 Một số đơn vị không báo trước → cần hỏi rõ khi đặt dịch vụ.
Mẹo tiết kiệm phụ phí
✅ Tự giao – tự nhận tại bãi xe, không chọn giao tận nhà nếu không cần
✅ Tự đóng gói cơ bản (bọc nylon, tháo gương)
✅ Gửi nhiều xe cùng lúc, thường được miễn phí đóng gói hoặc giảm phí xăng dầu.
4. Giá gửi xe máy theo hình thức giao nhận
3 hình thức giao nhận phổ biến
🚩 Giao – nhận tại bãi (bãi – bãi): Rẻ nhất, tiết kiệm chi phí
🚛 Nhận tại nhà – giao bãi (nhà – bãi): Phí trung bình
🏠 Nhận tận nơi – giao tận nơi (door-to-door): Giá cao nhưng tiện lợi
So sánh bảng giá theo hình thức
Hình thức | Phụ phí (VNĐ) | Thời gian giao |
---|---|---|
Bãi – Bãi | 0đ | 3 – 5 ngày |
Nhà – Bãi / Bãi – Nhà | 30.000 – 50.000 | 3 – 6 ngày |
Nhà – Nhà | 60.000 – 100.000 | 4 – 7 ngày |
💡 Nên chọn Bãi – Nhà nếu bạn không có thời gian đi nhận xe.
Lựa chọn phù hợp với từng đối tượng
👤 Người gửi số lượng lớn, quen đường → chọn bãi – bãi
👵 Người lớn tuổi, bận rộn → chọn door-to-door để được hỗ trợ toàn diện.
5. Báo giá gửi xe máy đi tỉnh lẻ, vùng sâu vùng xa
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
🌄 Địa hình khó di chuyển, ít nhà xe, giá thường cao hơn từ 50.000 – 150.000đ
⏳ Thời gian chờ ghép xe có thể lâu hơn 1–2 ngày
📦 Thường phải trung chuyển thêm chặng cuối, làm tăng chi phí

Bảng giá tham khảo một số tuyến đặc biệt
Tỉnh thành | Giá xe số (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Lai Châu | 550.000 | Qua trung chuyển từ Lào Cai |
Hà Giang | 570.000 | Giao tại bưu cục huyện |
Cao Bằng | 590.000 | Xe container vào tỉnh |
Yên Bái – Tuyên Quang | 500.000 | Có tuyến chạy 2 lần/tuần |

Mẹo gửi xe đi tỉnh vùng cao tiết kiệm
✅ Chọn gửi kèm hàng hóa hoặc nhóm nhiều xe
✅ Chốt đơn sớm để được ghép chuyến
✅ Nếu không gấp, nên chấp nhận thời gian chờ 5–7 ngày để được giá rẻ hơn
6. Giá gửi kèm đồ đạc, hành lý theo xe máy
Những loại hành lý có thể gửi kèm
🎒 Mũ bảo hiểm, balo, túi xách nhỏ có thể được cố định trên xe
📦 Nếu đồ đạc nhiều hoặc cồng kềnh, bạn nên đóng thùng riêng
📢 Lưu ý: Không được gửi hàng cấm, vật dễ cháy nổ, nhà xe có quyền từ chối
Phụ phí khi gửi đồ đạc kèm theo
Trọng lượng (kg) | Phụ phí (VNĐ) |
---|---|
Dưới 5kg | Miễn phí |
5 – 10kg | 20.000 – 40.000 |
Trên 10kg | 50.000 – 100.000 |
💡 Mỗi xe nên kèm không quá 10kg để tránh tăng phí đóng gói và vận chuyển.
Cách bao bọc đồ đạc an toàn
📦 Dùng túi zipper hoặc bọc chống sốc
📌 Ghi rõ thông tin người gửi và người nhận trên mỗi kiện hàng
🪛 Với vật dụng dễ vỡ → bọc xốp + chèn giấy báo xung quanh
7. So sánh giá giữa các phương tiện vận chuyển
Phương tiện ảnh hưởng thế nào đến chi phí?
🚚 Xe tải thùng: giá trung bình, linh hoạt tuyến tỉnh
🚂 Tàu hỏa: rẻ, an toàn, nhưng giao nhận cố định tại ga
🚛 Container: đắt hơn, dành cho tuyến Bắc – Nam, chuyên biệt xe giá trị cao
Bảng so sánh chi tiết
Phương tiện | Giá gửi xe số (VNĐ) | Tốc độ | Phù hợp với |
---|---|---|---|
Xe tải thùng | 450.000 – 500.000 | ★★★★☆ | Tuyến tỉnh, linh hoạt |
Tàu hỏa | 400.000 – 480.000 | ★★★☆☆ | Tuyến dài Bắc – Nam |
Container | 550.000 – 700.000 | ★★★★★ | Xe mới, xe đắt tiền, phân khối lớn |

Lời khuyên từ chuyên gia vận chuyển
📌 Nếu bạn cần gửi nhanh – linh hoạt, hãy chọn xe tải thùng
📌 Nếu muốn giá tốt – an toàn, tàu hỏa là lựa chọn hợp lý
📌 Gửi xe mới, xe ga đắt tiền? → chọn container chuyên dụng
8. Bảng giá gửi xe máy bằng tàu hoả Bắc Nam
Ưu điểm nổi bật của tàu hoả
🚂 Vận chuyển ổn định – ít bị delay do thời tiết
🛡️ Được đặt cố định trong khoang chứa hàng, hạn chế trầy xước
💰 Giá thường rẻ hơn xe tải từ 30.000 – 70.000đ
Bảng giá chi tiết tuyến chính
Tuyến | Xe số (VNĐ) | Xe tay ga (VNĐ) |
---|---|---|
Sài Gòn – Hà Nội | 400.000 | 470.000 |
Sài Gòn – Thanh Hóa | 380.000 | 450.000 |
Sài Gòn – Vinh | 370.000 | 440.000 |
⏳ Thời gian vận chuyển: 4 – 6 ngày tùy tuyến
Khi nào nên chọn tàu hỏa?
✅ Bạn muốn tiết kiệm chi phí
✅ Không cần giao gấp
✅ Gửi từ ga lớn đến ga lớn (ví dụ: Ga Sài Gòn – Ga Hà Nội)
9. Bảng giá gửi xe máy bằng xe tải thùng
Vì sao xe tải thùng được ưa chuộng?
🚛 Linh hoạt lịch trình – điểm đón – điểm trả
🪧 Phù hợp cả thành phố lớn lẫn huyện lỵ
⏱️ Thời gian giao nhanh hơn 1–2 ngày so với tàu hỏa
Bảng giá tham khảo
Tuyến | Giá xe số (VNĐ) | Giá xe tay ga (VNĐ) |
---|---|---|
Sài Gòn – Hà Nội | 460.000 | 520.000 |
Sài Gòn – Hải Phòng | 480.000 | 540.000 |
Sài Gòn – Quảng Ninh | 500.000 | 560.000 |
📍 Giá có thể thay đổi nếu giao tận nơi hoặc kèm thêm hành lý
Gợi ý chọn nhà xe uy tín
🔎 Ưu tiên đơn vị có bãi xe tại cả hai đầu tuyến
🧾 Có phiếu gửi, mã tracking, và chính sách đền bù rõ ràng
☎️ Tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ khách kể cả ngoài giờ hành chính
10. Gửi xe máy bằng container: giá và điều kiện
Khi nào nên chọn container?
🏍️ Gửi xe giá trị cao: SH, Vespa, xe phân khối lớn
🔒 An toàn tối đa, không bị xếp chồng, không cọ xát
📦 Có thể gửi kèm phụ tùng, linh kiện, đồ đạc riêng
Giá gửi xe bằng container
Loại xe | Giá gửi (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Xe tay ga cao cấp | 600.000 – 750.000 | Có đóng thùng cứng |
Xe mô tô phân khối lớn | 750.000 – 1.200.000 | Cần tháo gương, gác chân |
💡 Phí bao gồm cả đóng gói và bảo hiểm
Điều kiện gửi theo container
✅ Xe phải rút xăng, tháo gương, bọc kỹ toàn bộ
✅ Cung cấp CMND/CCCD + giấy tờ xe khi gửi
✅ Chấp nhận giao chậm 1–2 ngày do chờ đủ hàng ghép
11. Báo giá vận chuyển xe máy theo khối lượng và kích thước
Kích thước ảnh hưởng đến chi phí thế nào?
📏 Xe càng cồng kềnh – nặng, càng tốn diện tích → phí tăng
🛵 Xe số nhỏ gọn thường được tính phí thấp hơn từ 50.000 – 100.000đ
🧱 Một số xe như SH, Air Blade, Exciter… cần đóng khung gỗ riêng
Phân loại bảng giá theo kích thước
Loại xe | Dài <1,9m / Nặng <120kg | Dài >2m / Nặng >130kg |
---|---|---|
Xe số thường | 420.000 – 460.000đ | 480.000 – 520.000đ |
Xe tay ga | 470.000 – 520.000đ | 550.000 – 600.000đ |
Xe phân khối lớn | – | 700.000 – 1.200.000đ |
📌 Nên đo kích thước xe trước khi gửi để tránh phí phát sinh.
Mẹo tối ưu kích thước khi gửi xe
🔧 Tháo gương, giá chở đồ nếu có thể
🎯 Bao bọc chặt, cố định các phần dễ rơi để tránh nới thùng
🧵 Dùng dây rút, băng keo dán gọn phần nhô ra
12. Báo giá gửi xe máy có bảo hiểm hàng hóa
Có nên mua bảo hiểm khi gửi xe?
🛡️ Nếu xe bạn trên 20 triệu, hãy mua bảo hiểm để tránh rủi ro
🔧 Rủi ro bao gồm: trầy xước, gãy gương, rơi vỡ, thất lạc
📢 Một số nhà xe bắt buộc mua bảo hiểm với xe phân khối lớn
Mức phí bảo hiểm phổ biến
Giá trị xe (VNĐ) | Phí bảo hiểm (VNĐ) |
---|---|
Dưới 15 triệu | Không bắt buộc |
15 – 40 triệu | 50.000 – 70.000 |
Trên 40 triệu | 1 – 1.5% giá trị xe |
📎 Bảo hiểm thường có hiệu lực ngay khi xe được nhận vận chuyển
Hồ sơ yêu cầu khi có thiệt hại
📸 Cần có hình ảnh trước và sau khi vận chuyển
📝 Giấy biên nhận, hợp đồng vận chuyển, hóa đơn bảo hiểm
📍 Báo ngay khi phát hiện thiệt hại để được hỗ trợ kịp thời
13. Báo giá gửi xe máy có bao bọc, đóng thùng
Khi nào nên đóng thùng gỗ hoặc carton?
📦 Nếu xe có sơn đặc biệt, bề mặt dễ trầy, xe mới mua
💼 Nếu bạn gửi xe kèm nhiều đồ đạc → nên đóng chung
🛠️ Một số tuyến đi xa (trên 1.200km) nên đóng thùng để đảm bảo an toàn
Chi phí đóng thùng phổ biến
Loại đóng gói | Chi phí (VNĐ) | Dùng cho |
---|---|---|
Nylon + xốp | 30.000 – 50.000 | Xe số, xe cũ |
Thùng carton | 80.000 – 100.000 | Xe tay ga |
Thùng gỗ | 150.000 – 300.000 | Xe mới, phân khối lớn |
🔧 Chi phí có thể bao gồm công tháo gương và gác chân
Cách tự bọc xe nếu muốn tiết kiệm
📌 Dùng mút xốp, nylon dẻo, bọc từ đầu đến thân
🎗️ Dán kín bằng băng keo trắng, tránh dùng dây vải gây trầy
📞 Tham khảo nhân viên tư vấn nhà xe để đảm bảo tiêu chuẩn
14. Báo giá gửi xe máy kèm gửi giấy tờ, chìa khóa
Có nên gửi kèm giấy tờ xe?
📄 Không nên gửi bản gốc nếu không thực sự cần thiết
🔑 Tuy nhiên, nên gửi chìa khóa dự phòng để dễ kiểm tra xe
💬 Nếu cần gửi giấy tờ → nên bọc kỹ và ghi rõ người nhận
Chi phí gửi kèm giấy tờ, chìa khóa
Vật gửi kèm | Phí bảo quản (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Giấy tờ xe | 10.000 – 20.000 | Nên gửi kèm bản photo |
Chìa khóa | Miễn phí – 10.000 | Dán kín trong túi zip nhỏ |
📌 Nhà xe có thể từ chối đền bù nếu giấy tờ không được kê khai trước
Cách đánh dấu và bọc đồ kèm an toàn
🎯 Dán nhãn “TÀI SẢN ĐÍNH KÈM” bằng giấy nổi bật
📎 Sử dụng túi zip khóa chặt, dán băng keo kín
✍️ Viết họ tên người nhận – số điện thoại – biển số xe bên ngoài túi
15. Giá vận chuyển xe máy cho sinh viên, người lao động
Nhà xe có ưu đãi nào không?
🎓 Nhiều nhà xe có giá ưu đãi cho sinh viên, công nhân
📢 Chỉ cần xuất trình thẻ SV hoặc giấy tạm trú để được hỗ trợ
💰 Giảm 20.000 – 50.000đ/xe, hoặc miễn phí đóng gói đơn giản
Bảng giá ưu đãi theo nhóm khách hàng
Đối tượng | Giảm trực tiếp (VNĐ) | Điều kiện |
---|---|---|
Sinh viên | 30.000 – 50.000 | Có thẻ sinh viên hợp lệ |
Công nhân xa quê | 20.000 – 40.000 | Có giấy xác nhận tạm trú |
Gửi trên 3 xe/lần | 10% tổng chi phí | Áp dụng cho nhóm, hộ gia đình |
🧾 Một số nhà xe còn hỗ trợ trả sau khi nhận xe
Lưu ý khi sử dụng ưu đãi
📞 Cần đăng ký trước qua hotline hoặc form online
📷 Gửi hình ảnh thẻ/giấy tờ hợp lệ khi đặt chỗ
💬 Hỏi rõ các ưu đãi hiện có để tránh bỏ lỡ quyền lợi
16. Giá gửi xe máy trong mùa cao điểm lễ Tết
Vì sao giá tăng vào dịp lễ Tết?
📈 Trong các dịp như 30/4, Tết Nguyên Đán, Quốc khánh, nhu cầu vận chuyển tăng gấp đôi
🚛 Lượng xe khan hiếm, tuyến đường đông đúc → chi phí vận hành tăng
🕓 Nhà xe cần thuê thêm nhân lực vận hành xuyên đêm → giá tăng thêm 50.000 – 100.000đ
Bảng giá mùa cao điểm
Tuyến | Giá thường (VNĐ) | Giá lễ Tết (VNĐ) |
---|---|---|
Sài Gòn – Hà Nội | 450.000 | 530.000 – 580.000 |
Sài Gòn – Nghệ An | 420.000 | 500.000 – 550.000 |
Sài Gòn – Quảng Trị | 430.000 | 520.000 – 570.000 |
📌 Nên đặt chỗ trước 10 – 15 ngày để giữ giá gốc
Kinh nghiệm đặt chỗ ngày lễ
🗓️ Đặt qua website hoặc gọi hotline sớm
📤 Gửi xe trước 1 – 2 ngày, tránh đúng ngày cao điểm
💰 Ưu tiên chọn gói ghép chuyến để tiết kiệm chi phí
17. Giá gửi xe máy Bắc Nam có giao tận nơi
Giao tận nơi có những lợi ích gì?
🚪 Không cần ra bến, nhà xe sẽ giao đến tận địa chỉ
⏳ Tiết kiệm thời gian – công sức di chuyển
📢 Thích hợp cho người bận rộn, không rành địa chỉ ga xe
Bảng phí giao nhận tận nơi
Khu vực giao | Phí thêm (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Nội thành | 30.000 – 60.000 | Giao trong vòng 8km |
Ngoại thành | 70.000 – 120.000 | Phụ thuộc tuyến, khoảng cách |
📌 Giá tính riêng, không bao gồm trong phí vận chuyển
Những lưu ý khi yêu cầu giao nhận tận nơi
📞 Xác nhận trước giờ giao để tránh bị trễ hẹn
📍 Cung cấp địa chỉ chi tiết, số điện thoại người nhận
🧾 Nhận xe xong phải ký biên bản đối chiếu tình trạng xe
18. Giá gửi xe máy Bắc Nam theo địa phương cụ thể
Mỗi tỉnh có giá khác nhau thế nào?
📍 Càng xa trung tâm Hà Nội hoặc TP.HCM → giá càng cao
🧭 Các tỉnh miền núi như Điện Biên, Cao Bằng có phí trung chuyển thêm
📦 Một số tỉnh không có bãi xe, phải chuyển giao qua tỉnh kế cận
Bảng giá theo từng địa phương
Tỉnh nhận xe | Giá xe số (VNĐ) | Giá xe ga (VNĐ) |
---|---|---|
Hà Nội | 450.000 | 500.000 |
Thái Bình | 470.000 | 520.000 |
Lào Cai | 520.000 | 570.000 |
Quảng Ninh | 480.000 | 530.000 |
📌 Một số tuyến có thể cộng thêm phí chuyển tải 20.000 – 50.000đ
Cách xác định đúng tuyến giá rẻ
📍 Xác minh tỉnh có trạm trung chuyển hay không
🛵 Gửi tại các bến xe lớn giúp giảm phí hơn gửi tận nhà
📞 Hỏi kỹ tư vấn trước khi chốt giá
19. Giá gửi xe máy theo số lượng xe
Gửi nhiều xe có được chiết khấu?
✅ Có. Từ 2 xe trở lên, hầu hết nhà xe sẽ ưu đãi
🛒 Gửi theo nhóm bạn, hộ gia đình, công ty → giảm từ 5 – 15%
📢 Một số nhà xe còn miễn phí đóng gói cho đơn hàng từ 3 xe trở lên
Bảng chiết khấu theo số lượng
Số lượng xe | Mức giảm (%) | Ghi chú |
---|---|---|
1 – 2 xe | 0 – 5% | Có thể miễn phí bọc xe nhỏ |
3 – 5 xe | 10% | Ưu đãi cho nhóm, công ty |
Trên 5 xe | 15%+ | Cần đặt lịch trước 3 ngày |
📌 Ưu đãi có thể áp dụng kèm thêm giao tận nơi
Mẹo gửi xe theo nhóm tiết kiệm
🔗 Gộp đơn cùng bạn bè, người quen tuyến đường giống nhau
📄 Làm hợp đồng gửi nhóm để rõ trách nhiệm từng xe
🚚 Chọn đơn vị có container hoặc xe chuyên tuyến Bắc – Nam
20. So sánh giá giữa các đơn vị vận tải lớn
Vì sao cần so sánh nhiều đơn vị?
💡 Mỗi nhà xe có mức giá, cách phục vụ, thời gian khác nhau
🚛 Đơn vị có thâm niên thường giá ổn định nhưng cao hơn
📊 So sánh giúp bạn chọn đúng giá – đúng dịch vụ – đúng tốc độ
Bảng so sánh giá các nhà vận chuyển
Đơn vị vận tải | Giá xe số (VNĐ) | Thời gian giao | Ghi chú |
---|---|---|---|
Vận Tải Trọng Tấn | 450.000 – 480.000 | 3 – 5 ngày | Có giao tận nơi, tuyến tỉnh |
Mai Linh Express | 470.000 – 500.000 | 4 – 6 ngày | Mạnh tuyến Bắc – Trung |
Viettel Post | 490.000 – 550.000 | 5 – 7 ngày | Bao bọc kỹ, theo dõi GPS |
Sài Gòn Bắc | 430.000 – 480.000 | 3 – 4 ngày | Không hỗ trợ cuối tuần |
Cách chọn nhà xe phù hợp
🔍 Xem đánh giá Google Maps, fanpage để kiểm tra uy tín
💬 Tư vấn chi tiết, giá rõ ràng – hợp đồng minh bạch
📦 Có đầy đủ dịch vụ phụ: bọc xe, bảo hiểm, giao nhận tận nơi