Nhắc đến xe lam, nhiều người không khỏi bồi hồi nhớ lại hình ảnh quen thuộc một thời: những chiếc xe ba bánh nhỏ nhắn, kêu lọc cọc trên đường, chở đầy ắp người và hàng hóa, len lỏi qua từng con hẻm, góc phố ở Sài Gòn, Hà Nội hay các thị xã miền Nam những năm 70–90. Xe lam không chỉ là một phương tiện giao thông – mà còn là một phần ký ức, một biểu tượng đời thường gắn bó với biết bao thế hệ người Việt.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá chi tiết về xe lam: lịch sử hình thành, cấu tạo, các dòng xe phổ biến, vai trò trong giao thông đô thị xưa, lý do xe lam dần biến mất và sự hồi sinh trong các mô hình du lịch, hoài cổ ngày nay. Dù bạn là người yêu xe cộ, đam mê lịch sử đô thị, hay đơn giản là muốn tìm hiểu một góc văn hóa giao thông Việt – đây sẽ là một hành trình đầy cảm xúc và thông tin thú vị.
1. Giới thiệu về xe lam – Biểu tượng một thời

Xe lam là loại phương tiện ba bánh có động cơ, phổ biến tại Việt Nam từ những năm 1960 đến 1990. Cái tên “xe lam” bắt nguồn từ hãng sản xuất Lambretta (Italy), dù thực tế phần lớn xe lam tại Việt Nam được chế tạo hoặc hoán cải từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả nội địa.
Loại xe này từng là phương tiện giao thông công cộng phổ biến tại các đô thị lớn như Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng, đặc biệt trước khi xe máy, taxi và xe buýt phát triển mạnh. Xe lam không chỉ là công cụ vận tải, mà còn là một phần ký ức gắn liền với cuộc sống thường nhật của người dân đô thị Việt Nam.
2. Nguồn gốc và lịch sử phát triển xe lam
Xe lam – hay còn gọi là xe ba bánh chở khách – có nguồn gốc từ nước ngoài, chủ yếu là từ Nhật Bản và Ý, sau đó được du nhập vào Việt Nam trong những thập niên giữa thế kỷ 20.
2.1. Xuất xứ từ Nhật Bản và châu Âu

Xe lam bắt nguồn từ các mẫu xe ba bánh phổ biến tại Nhật Bản như Daihatsu Midget, Mazda T2000, Honda T360, và tại Ý là Piaggio Ape. Đây là những dòng xe nhỏ gọn, thiết kế đơn giản, động cơ dung tích nhỏ, chủ yếu phục vụ cho các nhu cầu vận chuyển trong thành phố và vùng ngoại ô. Cái tên “lam” có thể là viết tắt hoặc bắt nguồn từ từ Lambretta – một thương hiệu xe tay ga nổi tiếng của Ý. Tuy nhiên, xe lam đúng nghĩa thường là các loại xe ba bánh có buồng lái kín, chuyên chở được nhiều hành khách hoặc hàng hóa nhẹ.
2.2. Thời kỳ du nhập vào Việt Nam
Xe lam bắt đầu xuất hiện tại Việt Nam từ khoảng những năm 1950 – 1960, chủ yếu ở miền Nam, đặc biệt là tại Sài Gòn – trung tâm đô thị sầm uất bậc nhất thời bấy giờ. Ban đầu, các xe lam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, sử dụng động cơ xăng và có khả năng chuyên chở 4–8 người. Do tính tiện dụng, dễ sửa chữa, phù hợp với địa hình đô thị chật hẹp và chi phí vận hành thấp, xe lam nhanh chóng trở thành phương tiện chính cho người dân lao động, tiểu thương, học sinh, công chức,…
2.3. Giai đoạn cực thịnh: 1965 – 1985
Từ giữa những năm 1960 đến cuối thập niên 1980, xe lam trở thành một biểu tượng đặc trưng của giao thông đô thị miền Nam. Các tuyến xe lam hoạt động rộng khắp: từ chợ Bến Thành đi Chợ Lớn, từ khu Bà Chiểu về Bình Thạnh, hoặc từ nội đô đến vùng ven như Gò Vấp, Tân Bình, Thủ Đức…
Có thời điểm, hàng ngàn xe lam hoạt động cùng lúc trên đường phố, hình thành nên một “mạng lưới vận tải công cộng mini” không chính thức. Xe lam được người dân gọi với nhiều cái tên thân thương như: “xe lam nội thành”, “xe lam chở hàng”, hay đơn giản là “xe lam”.
2.4. Xe lam tự chế – Sáng tạo của người Việt
Do nhu cầu tăng cao, trong nước bắt đầu tự chế tạo xe lam bằng cách tận dụng động cơ của xe Honda, xe Minsk, hoặc thậm chí là máy cày cũ. Người thợ hàn khung sườn, dựng mui, lắp đèn, sơn vẽ – tất cả đều theo kinh nghiệm. Điều này tạo nên sự đa dạng về mẫu mã và kiểu dáng, mỗi chiếc xe lam có thể mang đặc trưng riêng của từng khu vực hoặc từng chủ xe.
Ở miền Bắc, đặc biệt là tại Hà Nội hay Hải Phòng, xe lam xuất hiện ít hơn, nhưng cũng từng có thời gian được sử dụng để chở hàng hoặc làm phương tiện trung chuyển.
2.5. Suy thoái và dần biến mất
Từ cuối thập niên 1990, xe lam bắt đầu bước vào giai đoạn thoái trào do hàng loạt yếu tố:
- Hệ thống xe buýt hiện đại dần được phát triển.
- Xe máy trở nên phổ biến và giá cả phải chăng hơn.
- Hạ tầng giao thông được cải thiện, không còn phù hợp với phương tiện ba bánh.
- Nhà nước ban hành chính sách hạn chế và cấm xe ba bánh hoạt động trong nội đô vì lý do an toàn và môi trường.
Đến đầu những năm 2000, phần lớn xe lam đã bị xóa sổ khỏi đường phố, nhường chỗ cho xe buýt, taxi, xe máy và ô tô cá nhân. Dù vậy, hình ảnh xe lam vẫn luôn sống mãi trong ký ức của nhiều người như một phần của thời kỳ đã qua – bình dị, thân quen và mộc mạc.
2.6. Hồi sinh trong văn hóa và du lịch
Ngày nay, một số nơi đã phục dựng xe lam phục vụ cho mục đích du lịch và nghệ thuật. Ở Hội An, Huế, hoặc các phim trường, xe lam được phục chế để tái hiện lại không gian Sài Gòn xưa. Đây là minh chứng cho việc xe lam không chỉ là phương tiện đi lại, mà còn là biểu tượng văn hóa đô thị Việt Nam trong thế kỷ 20.
3. Cấu tạo tổng quan của xe lam
Xe lam là phương tiện ba bánh có kết cấu khá đơn giản, phục vụ cho mục đích vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa trong nội đô. Tuy đơn sơ nhưng thiết kế của xe lam lại thể hiện sự thực dụng và linh hoạt, phù hợp với điều kiện kinh tế và giao thông Việt Nam thời kỳ trước.
3.1. Khung gầm
Khung gầm xe lam thường được làm bằng thép ống hoặc thép hộp chịu lực tốt, được hàn thủ công hoặc lắp ráp công nghiệp. Thiết kế khung có dạng hình chữ nhật hoặc hình thang, giúp phân bố tải trọng đều từ khoang hành khách ra phía sau. Phần khung chịu lực chính đặt ở sàn xe, nâng đỡ toàn bộ thân xe.
Khung sườn xe lam thường có độ cao thấp, giúp hành khách dễ dàng lên xuống. Tuy nhiên, cũng chính điều này khiến gầm xe lam khá gần mặt đất, dễ bị cạ hoặc vướng khi đi qua ổ gà hay đường gồ ghề.
3.2. Hệ thống bánh xe
Xe lam có ba bánh:
- Một bánh trước dùng để điều hướng, thường nhỏ hơn bánh sau.
- Hai bánh sau chịu tải chính và truyền lực từ động cơ.
Bánh xe có thể là loại vành sắt có nan hoa (giống xe máy), hoặc vành đúc, tùy mẫu xe. Lốp xe thường là lốp hơi, với độ dày lớn để chịu được tải nặng và địa hình xấu.
3.3. Hệ thống lái
Tay lái xe lam tương tự như tay lái xe máy, nhưng to và dài hơn, giúp tài xế có thể điều khiển một bánh trước. Cần số và tay côn được đặt phía tay trái hoặc giữa ghế ngồi, giống cơ chế hộp số tay. Một số mẫu xe dùng tay lái tròn như vô lăng ô tô (đặc biệt là các mẫu nhập khẩu như Daihatsu T200), kết hợp với hệ thống lái trục thẳng đứng.
3.4. Động cơ
Phần lớn xe lam sử dụng động cơ xăng, với dung tích xy lanh từ 175cc đến 350cc, làm mát bằng gió hoặc nước. Động cơ đặt phía sau hoặc ở giữa gầm xe, truyền lực tới bánh sau thông qua xích, trục láp, hoặc bánh răng vi sai (tùy dòng xe).
Hệ thống khởi động là cần đạp tay, một số xe cải tiến dùng đề điện. Động cơ thường có công suất khoảng 8–15 mã lực, đủ để chạy với tốc độ 40–50 km/h, phù hợp với đường nội thị.
3.5. Hệ thống treo và giảm xóc
Xe lam sử dụng hệ thống giảm xóc lò xo – thủy lực hoặc lò xo cuộn ở bánh sau để giảm rung xóc khi đi trên đường xấu. Tuy nhiên, do công nghệ hạn chế, khả năng giảm chấn của xe lam không êm ái như ô tô hiện đại, hành khách thường cảm nhận rõ rung động.
Bánh trước thường chỉ có phuộc nhún đơn, nên khi vào cua gấp, xe lam dễ nghiêng hoặc mất cân bằng.
3.6. Hệ thống phanh
Phanh trên xe lam bao gồm:
- Phanh trước: phanh cơ tang trống, tác động lên bánh lái.
- Phanh sau: phanh tang trống cơ khí hoặc thủy lực, hoạt động đồng thời cho cả hai bánh sau.
Vì dùng công nghệ cũ, hiệu suất phanh của xe lam khá thấp. Đây cũng là một trong những lý do khiến loại xe này bị loại bỏ dần khi yêu cầu về an toàn giao thông tăng cao.
3.7. Thân xe và khoang hành khách
Thân xe lam được chế tạo từ các tấm tôn mỏng, gò hàn thủ công. Mái xe bằng tôn hoặc vải bạt, có khung đỡ bằng sắt. Cửa bên thường mở lùa hoặc mở lên, có chốt gài cơ học.
Khoang hành khách phía sau có:
- Hai băng ghế dài đặt đối diện nhau, mỗi băng ngồi được 3–4 người.
- Một số mẫu có cửa sau hoặc cửa bên.
- Không có điều hòa, quạt gió; chỉ có kính che gió phía trước và hông để lấy sáng.
3.8. Hệ thống chiếu sáng và tín hiệu
Xe lam được trang bị đèn pha, đèn hậu, xi-nhan, còi tay hoặc còi điện. Tuy nhiên, nhiều xe lam tự chế chỉ có đèn chiếu sáng cơ bản, không đầy đủ tín hiệu như xe hiện đại, khiến việc lưu thông vào ban đêm kém an toàn.
3.9. Hệ thống điện
Hệ thống điện của xe lam thường là 12V, sử dụng ắc quy nhỏ và mạch điện đơn giản. Xe có công tắc tắt/mở động cơ, nút khởi động (nếu có đề điện), đèn pha và còi. Do thiết kế sơ sài, xe lam dễ bị chập điện nếu không được bảo dưỡng thường xuyên.
4. Đặc điểm thiết kế bên ngoài

- Cấu trúc: Xe ba bánh với một bánh trước và hai bánh sau.
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ luồn lách trong hẻm nhỏ, phù hợp đường đô thị chật hẹp.
- Màu sắc: Thường được sơn xanh dương, xám hoặc đỏ – màu phổ biến thời bao cấp.
- Mái che: Mái tôn cong hoặc bạt phủ, bảo vệ hành khách khỏi nắng mưa.
- Đèn pha đơn: Gắn giữa đầu xe, mang phong cách cổ điển.
5. Đặc điểm thiết kế nội thất

Nội thất xe lam không có nhiều tiện nghi, gồm:
- Ghế ngồi dài dọc hai bên thân xe, đủ chỗ cho 6 – 8 người.
- Vô lăng đặt giữa, gần giống với xe máy, dùng để điều khiển hướng.
- Khu vực điều khiển đơn giản: Không có đồng hồ hiện đại, chỉ vài công tắc cơ bản.
- Tiếng nổ lớn, hệ thống cách âm kém, tạo cảm giác “mộc mạc” và có phần ồn ào.
- Một số xe chở hàng thì chỉ có thùng trống để chứa đồ
6. Động cơ và hiệu suất hoạt động
Một trong những yếu tố cốt lõi làm nên sức hút và tính ứng dụng của xe lam chính là động cơ – trái tim vận hành của phương tiện. Dù không mạnh mẽ như ô tô hay xe tải, nhưng động cơ xe lam lại nổi bật nhờ sự đơn giản, bền bỉ, dễ sửa, và phù hợp với điều kiện đô thị chật hẹp.
6.1. Loại động cơ phổ biến
Xe lam sử dụng chủ yếu là động cơ đốt trong, chạy bằng xăng, với các đặc điểm:
- Dung tích xy lanh phổ biến từ 175cc đến 350cc.
- Cấu trúc xi lanh đơn hoặc đôi, làm mát bằng gió cưỡng bức hoặc nước.
- Một số mẫu xe lam hiện đại hơn (nhập khẩu từ Nhật Bản như Daihatsu, Honda, Mazda) có động cơ 2 xi lanh hoặc 4 xi lanh nhỏ, cho khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
6.2. Công suất và mô-men xoắn
Động cơ xe lam thường đạt công suất từ 8 đến 15 mã lực (HP), đủ để chở từ 4 đến 8 người, hoặc tải hàng hóa dưới 500 kg. Mô-men xoắn khá lớn ở vòng tua thấp, giúp xe dễ dàng tăng tốc khi chở nặng hoặc leo dốc nhẹ.
Tuy không thể đạt tốc độ cao, nhưng động cơ xe lam hoạt động tốt trong giới hạn 30 – 50 km/h, vốn là ngưỡng tốc độ phù hợp với đường phố đô thị và khu dân cư.
6.3. Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động của xe lam gồm các cơ cấu:
- Ly hợp (côn tay) – giúp chuyển số và ngắt động cơ khi dừng.
- Hộp số cơ khí, thường có từ 3 đến 5 cấp số, giúp điều chỉnh lực kéo phù hợp với tải trọng.
- Truyền lực bằng xích, trục các-đăng (cardan), hoặc hệ thống bánh răng tùy mẫu xe.
Một số xe lam tự chế tại Việt Nam còn dùng hộp số của xe máy, mang tính ứng biến cao, dễ sửa nhưng độ bền không cao.
6.4. Hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu
Một trong những ưu điểm lớn của xe lam là khả năng tiết kiệm xăng:
- Trung bình, xe lam tiêu thụ khoảng 3 – 5 lít/100 km tùy loại xe và tải trọng.
- Động cơ nhỏ, ít tiêu hao nhiên liệu khi chạy không tải.
- Thiết kế nhẹ giúp xe đạt được hiệu quả năng lượng cao hơn so với các xe tải nhẹ thông thường.
Với điều kiện nhiên liệu khan hiếm trong giai đoạn bao cấp, đây là ưu thế cực kỳ quan trọng khiến xe lam được ưa chuộng.
6.5. Độ bền và khả năng chịu tải
Xe lam nổi tiếng vì bền bỉ, ít hư hỏng, có thể vận hành liên tục hàng giờ trên các tuyến đường gập ghềnh. Các thợ sửa xe có thể dễ dàng tháo rời động cơ, thay linh kiện bằng các bộ phận phổ thông từ xe máy hoặc xe công nông.
Nhiều xe lam có thể chở tới 600–700 kg hàng hóa, hoặc chở 10 người nếu thiết kế lại ghế ngồi. Điều này khiến xe lam được ví như “con trâu thép nhỏ” trong vận tải đô thị.
6.6. Hạn chế của động cơ xe lam
Dù có nhiều ưu điểm, nhưng động cơ xe lam vẫn tồn tại không ít hạn chế:
- Khói thải nhiều, đặc biệt với các động cơ 2 thì cũ, gây ô nhiễm không khí.
- Tiếng ồn lớn, do thiếu hệ thống cách âm, cách nhiệt.
- Rung mạnh khi di chuyển, đặc biệt khi không chở hàng hoặc khi đi vào ổ gà.
- Khởi động khó khăn trong điều kiện thời tiết lạnh hoặc khi để lâu không sử dụng.
6.7. So sánh với động cơ xe hiện đại
So với động cơ xe ba bánh hiện đại ngày nay (đặc biệt là loại sử dụng điện hoặc hybrid), động cơ xe lam:
- Tiêu hao nhiên liệu hơn nhưng dễ sửa chữa hơn.
- Thải khí nhiều hơn, không đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 2/3 trở lên.
- Không có hệ thống phun xăng điện tử hay cảm biến thông minh.
- Bù lại, dễ thích nghi với điều kiện nghèo cơ sở vật chất, ít phụ thuộc vào linh kiện chính hãng.
7. Các loại xe lam phổ biến tại Việt Nam
- Xe lam chở khách: có mái che kín, 2 băng ghế và cửa hông.
- Xe lam chở hàng: phần khoang sau thay bằng thùng hàng mở.
- Xe lam tự chế: người dân chế từ máy Honda 67, Win 100.
8. Xe lam chở khách – Phương tiện đại chúng của đô thị xưa
- Loại phổ biến nhất, hoạt động như “xe buýt mini” cho người dân thành thị.
- Tuyến cố định hoặc linh hoạt, thường chở khách đi chợ, đi làm, đi học.
- Giá vé rẻ, dễ tiếp cận với mọi tầng lớp.
9. Xe lam chở hàng – Linh hoạt và tiện lợi
- Được cải biến phần thùng sau để chuyên chở hàng hóa: gạo, rau củ, vật liệu xây dựng…
- Chịu tải nhẹ (~500–700kg), phù hợp cho chợ, cửa hàng nhỏ.
- Một số xe chở cả khách lẫn hàng, rất phổ biến tại vùng ven đô hoặc nội thành cũ.
10. Lý do xe lam từng rất được ưa chuộng
- Chi phí thấp
- Dễ lái
- Bền bỉ
- Phù hợp hạ tầng đô thị cũ
Nhiều người mua xe lam để mưu sinh, lập tuyến xe riêng, hoặc cho thuê.
11. Xe lam và vai trò trong vận tải công cộng
Xe lam giống như “mini buýt” thời xưa. Nó phục vụ các tuyến ngắn mà xe buýt không vào được, như từ chợ đến bệnh viện, trường học, xóm nhỏ… Đây là “huyết mạch” giao thông của đô thị miền Nam trước 1975. Trước khi hệ thống xe buýt được quy hoạch, xe lam là “xương sống” của vận tải đô thị:
- Tần suất hoạt động cao, giá rẻ, linh hoạt.
- Nhiều tuyến “xe lam đi quận 5”, “xe lam Bà Chiểu”, “xe lam Chợ Lớn” từng rất nổi tiếng tại TP.HCM.
12. Xe lam và đời sống văn hóa đô thị
Hình ảnh xe lam đi giữa dòng người, khói bụi mù mịt, tiếng rao, tiếng cười nói – tất cả tạo nên nét đặc trưng rất riêng của đô thị Việt Nam giai đoạn chuyển mình. Xuất hiện trong phim ảnh, ca khúc, văn học như một biểu tượng gợi nhớ về đô thị cũ. Trở thành hình ảnh quen thuộc với đường phố thời bao cấp: bụi bặm, đông đúc nhưng thân thiện. Trong tâm thức nhiều người, xe lam là phương tiện “bình dân” và gắn bó với cuộc sống mưu sinh.
13. Âm thanh đặc trưng của xe lam
- Tiếng nổ máy “bụp bụp”, khói xả dày đặc – đặc trưng không lẫn vào đâu.
- Khi xe chạy, tiếng va chạm của thùng sắt, rung lắc khiến hành khách “nhớ mãi”.
- Với người Sài Gòn xưa, tiếng xe lam là âm thanh quen thuộc buổi sáng đi học, đi làm
14. Xe lam và ký ức người Sài Gòn xưa
Là phương tiện chở cả giấc mơ, kỷ niệm và nhịp sống cũ. Gắn với hình ảnh người mẹ tảo tần đi chợ, đứa bé ngồi nghịch trong xe, những câu chuyện lề đường. Nhiều người hoài niệm gọi xe lam là “kỷ vật di động của Sài Gòn trước đổi mới”.
Người dân Sài Gòn xưa thường nhớ đến hình ảnh những chiếc xe lam đón học sinh, tiểu thương, hay len lỏi qua từng con hẻm với tiếng cười nói rôm rả. Xe lam cũng là phương tiện đón dâu, thậm chí làm xe cứu thương tạm thời.
15. Ưu điểm nổi bật của xe lam
- Gọn nhẹ, linh hoạt
- Dễ sửa chữa với phụ tùng có sẵn
- Tốn ít xăng
- Phù hợp với thu nhập thấp
- Dễ dàng vào hẻm, ngõ nhỏ
16. Nhược điểm của xe lam
- Không an toàn (dễ lật khi cua gấp)
- Khói bụi nhiều, không đạt tiêu chuẩn khí thải
- Ồn ào
- Không có hệ thống phanh hiện đại
17. Lý do xe lam dần biến mất
- Hạn chế lưu hành do tiêu chuẩn môi trường
- Xe máy, taxi, xe tải nhỏ phát triển mạnh
- Đô thị hóa mở rộng, xe lam không còn phù hợp
- Chính sách loại bỏ phương tiện ba bánh
18. Luật pháp và quy định liên quan đến xe lam
Nhiều tỉnh thành đã ban hành quy định cấm xe ba bánh (trong đó có xe lam) lưu thông trên nhiều tuyến đường lớn. Quy định này nhằm đảm bảo trật tự giao thông và giảm khí thải đô thị.
Từ đầu những năm 2000, nhiều địa phương tại Việt Nam đã siết chặt quản lý hoạt động của xe lam vì:
- Gây ô nhiễm môi trường do động cơ cũ, khí thải cao.
- Không đảm bảo an toàn giao thông, thiếu hệ thống phanh, đèn tín hiệu tiêu chuẩn.
- Luật Giao thông đường bộ hiện hành không còn khuyến khích hoặc cấp phép mới cho xe lam chở khách.
- Tuy nhiên, một số xe lam vẫn được duy trì có điều kiện tại các vùng ven đô hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng như xe chở hàng nhẹ, xe du lịch.
19. Xe lam trong phim ảnh và nghệ thuật
Xe lam từng xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là phim ảnh Việt Nam thập niên 1970–1980.
Ví dụ nổi bật:
- “Cánh đồng hoang” – cảnh đời thường gắn với xe lam giữa thời chiến.
- “Mùa len trâu” – tái hiện xe lam vùng quê miền Nam.
Trong nghệ thuật đương đại:
Nhiều họa sĩ, nhiếp ảnh gia chọn xe lam làm biểu tượng của Sài Gòn xưa. Một số triển lãm phục dựng xe lam như tác phẩm nghệ thuật (bằng sắt, vải, tranh lập thể…).
20. Những chiếc xe lam cuối cùng còn hoạt động
Tại các khu vực ven đô TP.HCM, Cần Thơ, Bình Dương, vẫn còn một số xe lam hoạt động chủ yếu để:
- Chở hàng nhẹ.
- Phục vụ nhu cầu đi lại ngắn trong khu dân cư.
- Nhiều chiếc được chủ xe gìn giữ gần như nguyên bản, trở thành “bảo vật cơ khí”.
- Có cộng đồng người mê xe cổ đang tìm mua xe lam cũ để phục dựng.
21. Xe lam và tiềm năng du lịch hoài niệm
Một số tour du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh khai thác hình ảnh xe lam cổ để phục vụ khách thích trải nghiệm Sài Gòn xưa. Du khách có thể thuê xe lam để khám phá phố phường.
Một số dự án du lịch văn hóa tại Hội An, Đà Lạt, Huế đã đưa xe lam trở lại để phục vụ:
- Chở khách trong phố cổ.
- Tour trải nghiệm “một ngày sống như người xưa”.
- Giá trị hoài cổ của xe lam khiến du khách nước ngoài thích thú và tạo sự khác biệt trong sản phẩm du lịch.
22. Phục dựng xe lam – Trào lưu mới
Nhiều người yêu xe cổ và các nghệ nhân đã phục chế lại xe lam:
- Sử dụng động cơ mới (xe máy Honda, SYM).
- Sửa lại khung gầm, sơn phủ màu sắc retro.
- Trào lưu này lan rộng trong giới người trẻ yêu vintage hoặc các doanh nghiệp cà phê hoài cổ, homestay.
- Một số nhóm xe lam phục dựng chạy diễu hành trong các lễ hội xe cổ tại TP.HCM và Hà Nội.
23. Xe lam điện – Hướng phát triển bền vững
Ý tưởng chế tạo xe lam điện được đặt ra như một cách bảo tồn kiểu dáng truyền thống nhưng thân thiện môi trường. Một vài mẫu prototype (mô hình thử nghiệm) đã được trưng bày tại các hội chợ xe điện trong nước.
Hướng phát triển:
- Giữ nguyên thiết kế thân xe lam.
- Sử dụng động cơ điện không khí thải, pin lithium sạc nhanh.
- Phù hợp cho du lịch nội đô, resort, khu phố cổ.
24. So sánh xe lam với các phương tiện ba bánh khác
Khác với xe ba gác (chở hàng) hay xe tuk tuk Thái Lan (du lịch), xe lam phục vụ cả chở khách và hàng hóa, thiết kế kín hơn và mang tính đại chúng thời xưa.
Tiêu chí | Xe lam truyền thống | Xe ba gác máy | Xe tuk tuk (Thái Lan) |
Mục đích sử dụng | Chở khách và hàng hóa nhẹ | Chủ yếu chở hàng | Chở khách, du lịch |
Thiết kế | Mái che, cabin kín | Thùng trống, không mái | Trang trí bắt mắt |
Động cơ | Máy xăng, công suất thấp | Máy dầu hoặc máy xăng mạnh | Máy xăng hoặc điện |
Tính văn hóa | Cao – gắn với ký ức đô thị | Thấp – thuần vận tải | Cao – biểu tượng du lịch |
Tình trạng pháp lý | Hạn chế lưu thông | Hạn chế | Được cấp phép tùy khu vực |
25. Các mẫu xe lam nổi tiếng
- Daihatsu Midget (Nhật)
- Mazda T1500
- Piaggio Ape (Ý)
- Xe lam Việt Nam chế từ máy Honda
Mỗi mẫu có thiết kế khác nhau nhưng đều mang đặc trưng ba bánh.
26. Xe lam trong ký ức người nước ngoài
- Du khách quốc tế từng sống ở Việt Nam trong thập niên 1970–1980 thường nhắc đến xe lam như “taxi ba bánh” kỳ lạ.
- Một số blog, sách hồi ký viết về Việt Nam thời chiến hoặc hậu chiến đều mô tả lại những chuyến đi bằng xe lam đầy khói bụi nhưng thú vị.
- Một số du khách còn tìm lại chiếc xe lam cũ để quay lại kỷ niệm thời họ sống ở Việt Nam.
27. Tại sao xe lam được gọi là “lam”?
- “Lam” là viết tắt và biến thể từ Lambretta – hãng xe tay ga đến từ Italy, nổi tiếng trong những năm 1950–1970.
- Ban đầu, xe lam là những chiếc Lambro 550, Lambro 200… có ba bánh và cabin giống xe tải nhỏ.
- Từ đó, người dân quen miệng gọi tất cả các loại xe ba bánh có cabin chở người tương tự là “xe lam”.
28. Cách phục chế và bảo dưỡng xe lam cổ
Người chơi xe thường:
- Săn lùng phụ tùng cũ từ chợ trời
- Sơn lại theo màu gốc
- Gắn máy mới (thường từ Honda 67)
- Bảo trì định kỳ như thay nhớt, kiểm tra phanh
29. Bảo tồn xe lam – Một phần của di sản đô thị
Xe lam là di sản phi vật thể gắn với ký ức văn hóa đô thị, cần được gìn giữ không chỉ về vật lý mà cả trong truyền thông, giáo dục, nghệ thuật. Xe lam xứng đáng được trưng bày tại các bảo tàng giao thông, bảo tàng đô thị. Đây là tư liệu sống động của quá trình đô thị hóa và cuộc sống người dân xưa.
Các hướng bảo tồn:
- Thành lập bảo tàng giao thông đô thị.
- Kết hợp xe lam trong du lịch văn hóa.
- Khuyến khích sáng tác nghệ thuật lấy cảm hứng từ xe lam.
30. Kết luận – Xe lam và hành trình không lãng quên
Xe lam không chỉ là phương tiện, mà còn là một lát cắt của lịch sử đô thị Việt Nam, chứng nhân của một thời kỳ chuyển mình đầy hoài niệm. Dù không còn hiện diện trên đường phố, xe lam vẫn sống mãi trong ký ức người Việt như biểu tượng của một thời kỳ giao thông mộc mạc, giản dị và gắn bó. Việc lưu giữ, phục dựng và kể lại câu chuyện về xe lam không chỉ là bảo tồn văn hóa mà còn là sự trân trọng quá khứ. Từ một phương tiện giản dị, xe lam đã trở thành biểu tượng văn hóa.